Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
01:30 31/08/2024
Kết thúc
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
  • (34') B. Hollerbach
1 - 0 H1: 1 - 0 H2: 0 - 0
FC St. Pauli FC St. Pauli
FC St. Pauli
( PAU )
home logo away logo
whistle Icon
34’
40’
45’ +1
61’
61’
67’
67’
76’
78’
83’
83’
89’
89’
90’ +4
90’ +1
Union Berlin home logo
away logo FC St. Pauli
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
B. Hollerbach
34’
40’
E. Smith A. Dźwigała
45’ +1
Morgan Guilavogui
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
61’
M. Guilavogui O. Afolayan
61’
R. Wagner E. Saad
L. Tousart A. Schäfer
67’
Y. Vertessen L. Bénes
67’
Benedict Hollerbach
76’
B. Hollerbach T. Skarke
78’
83’
J. Eggestein A. Albers
83’
L. Ritzka C. Boukhalfa
J. Siebatcheu Jeong Wooyeong
89’
T. Rothe L. Querfeld
89’
Woo-Yeong Jeong
90’ +4
Leopold Querfeld
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin home logo
away logo FC St. Pauli
Số lần dứt điểm trúng đích
5
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
4
Tổng số cú dứt điểm
11
8
Số lần dứt điểm bị chặn
1
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
3
Số lỗi
10
11
Số quả phạt góc
5
4
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
39
61
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
4
Tổng số đường chuyền
367
591
Số đường chuyền chính xác
272
464
Tỉ lệ chuyền chính xác
74
79
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.07
0.53
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
17 J. Siebatcheu
16 B. Hollerbach
7 Y. Vertessen
19 J. Haberer
29 L. Tousart
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-1-4-2
11 J. Eggestein
29 M. Guilavogui
23 P. Treu
39 R. Wagner
24 C. Metcalfe
21 L. Ritzka
7 J. Irvine
5 H. Wahl
8 E. Smith
3 K. Mets
22 N. Vasilj
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
19 J. Haberer
Tiền vệ
29 L. Tousart
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
3 K. Mets
Hậu vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
39 R. Wagner
Tiền vệ
24 C. Metcalfe
Tiền vệ
21 L. Ritzka
Tiền vệ
11 J. Eggestein
Tiền đạo
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png
E. Smith A. Dźwigała
40’
M. Guilavogui O. Afolayan
61’
R. Wagner E. Saad
61’
67’
L. Tousart A. Schäfer
67’
Y. Vertessen L. Bénes
78’
B. Hollerbach T. Skarke
J. Eggestein A. Albers
83’
L. Ritzka C. Boukhalfa
83’
89’
J. Siebatcheu Jeong Wooyeong
89’
T. Rothe L. Querfeld
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
13 A. Schäfer
Tiền vệ
20 L. Bénes
Tiền vệ
21 T. Skarke
Tiền vệ
11 Jeong Wooyeong
Tiền vệ
14 L. Querfeld
Hậu vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
26 J. Roussillon
Hậu vệ
28 C. Trimmel
Hậu vệ
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
17 O. Afolayan
Tiền đạo
26 E. Saad
Tiền đạo
19 A. Albers
Tiền đạo
16 C. Boukhalfa
Tiền vệ
18 S. Banks
Tiền đạo
4 D. Nemeth
Hậu vệ
1 B. Voll
Thủ môn
2 M. Saliakas
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
17 J. Siebatcheu
16 B. Hollerbach
7 Y. Vertessen
19 J. Haberer
29 L. Tousart
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
19 J. Haberer
Tiền vệ
29 L. Tousart
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
67’
L. Tousart A. Schäfer
67’
Y. Vertessen L. Bénes
78’
B. Hollerbach T. Skarke
89’
J. Siebatcheu Jeong Wooyeong
89’
T. Rothe L. Querfeld
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
13 A. Schäfer
Tiền vệ
20 L. Bénes
Tiền vệ
21 T. Skarke
Tiền vệ
11 Jeong Wooyeong
Tiền vệ
14 L. Querfeld
Hậu vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
26 J. Roussillon
Hậu vệ
28 C. Trimmel
Hậu vệ
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-1-4-2
11 J. Eggestein
29 M. Guilavogui
23 P. Treu
39 R. Wagner
24 C. Metcalfe
21 L. Ritzka
7 J. Irvine
5 H. Wahl
8 E. Smith
3 K. Mets
22 N. Vasilj
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
3 K. Mets
Hậu vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
39 R. Wagner
Tiền vệ
24 C. Metcalfe
Tiền vệ
21 L. Ritzka
Tiền vệ
11 J. Eggestein
Tiền đạo
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người
40’
E. Smith A. Dźwigała
61’
M. Guilavogui O. Afolayan
61’
R. Wagner E. Saad
83’
J. Eggestein A. Albers
83’
L. Ritzka C. Boukhalfa
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
17 O. Afolayan
Tiền đạo
26 E. Saad
Tiền đạo
19 A. Albers
Tiền đạo
16 C. Boukhalfa
Tiền vệ
18 S. Banks
Tiền đạo
4 D. Nemeth
Hậu vệ
1 B. Voll
Thủ môn
2 M. Saliakas
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39