Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
20:30 31/08/2024
Kết thúc
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
( STU )
  • (88') F. Rieder
  • (15') J. Leweling
  • (8') E. Millot
3 - 3 H1: 2 - 1 H2: 1 - 2
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
( MAI )
  • (90') M. Leitsch
  • (62') J. Burkardt
  • (43') N. Amiri
home logo away logo
whistle Icon
-5’
8’
15’
36’
43’
46’
46’
46’
53’
57’
62’
64’
73’
73’
74’
79’
84’
87’
87’
88’
89’
90’ +4
VfB Stuttgart home logo
away logo FSV Mainz 05
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
-5’
Lasse Finn Rieß
E. Millot
8’
J. Leweling A. Nübel
15’
Atakan Karazor
36’
43’
N. Amiri
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
P. Stenzel J. Vagnoman
46’
C. Führich F. Rieder
46’
46’
S. Bell M. Leitsch
Julian Chabot
53’
Enzo Millot
57’
62’
J. Burkardt A. Hanche-Olsen
64’
Hong Hyun-Seok A. Sieb
73’
A. Caci S. Widmer
D. Undav E. Demirović
73’
J. Leweling E. Touré
74’
79’
Silvan Widmer
Josha Vagnoman
84’
87’
N. Amiri A. Barkok
87’
Lee Jae-Sung N. Veratschnig
F. Rieder
88’
M. Mittelstädt R. Hendriks
89’
90’ +4
M. Leitsch S. Widmer
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfB Stuttgart home logo
away logo FSV Mainz 05
Số lần dứt điểm trúng đích
12
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
1
Tổng số cú dứt điểm
28
11
Số lần dứt điểm bị chặn
8
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
21
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
5
Số lỗi
6
12
Số quả phạt góc
11
2
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
64
36
Số thẻ vàng
4
2
Số lần cứu thua của thủ môn
4
8
Tổng số đường chuyền
497
288
Số đường chuyền chính xác
431
223
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
77
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.85
2.26
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-3-1
26 D. Undav
18 J. Leweling
8 E. Millot
27 C. Führich
16 A. Karazor
6 A. Stiller
15 P. Stenzel
45 A. Chase
24 J. Chabot
7 M. Mittelstädt
33 A. Nübel
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
14 Hong Hyun-Seok
7 Lee Jae-Sung
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
31 D. Kohr
16 S. Bell
25 A. Hanche-Olsen
27 R. Zentner
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 A. Nübel
Thủ môn
15 P. Stenzel
Hậu vệ
45 A. Chase
Hậu vệ
24 J. Chabot
Hậu vệ
7 M. Mittelstädt
Hậu vệ
16 A. Karazor
Tiền vệ
6 A. Stiller
Tiền vệ
18 J. Leweling
Tiền vệ
8 E. Millot
Tiền vệ
27 C. Führich
Tiền vệ
26 D. Undav
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
31 D. Kohr
Hậu vệ
16 S. Bell
Hậu vệ
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
14 Hong Hyun-Seok
Tiền đạo
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người 04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png
46’
P. Stenzel J. Vagnoman
46’
C. Führich F. Rieder
S. Bell M. Leitsch
46’
Hong Hyun-Seok A. Sieb
64’
A. Caci S. Widmer
73’
73’
D. Undav E. Demirović
74’
J. Leweling E. Touré
N. Amiri A. Barkok
87’
Lee Jae-Sung N. Veratschnig
87’
89’
M. Mittelstädt R. Hendriks
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
4 J. Vagnoman
Hậu vệ
32 F. Rieder
Tiền vệ
9 E. Demirović
Tiền đạo
10 E. Touré
Tiền đạo
3 R. Hendriks
Hậu vệ
17 J. Diehl
Tiền đạo
1 F. Bredlow
Thủ môn
13 F. Krätzig
Hậu vệ
11 N. Woltemade
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
5 M. Leitsch
Hậu vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
30 S. Widmer
Hậu vệ
4 A. Barkok
Tiền vệ
22 N. Veratschnig
Hậu vệ
8 P. Nebel
Tiền vệ
21 D. da Costa
Hậu vệ
1 L. Rieß
Thủ môn
9 K. Onisiwo
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-3-1
26 D. Undav
18 J. Leweling
8 E. Millot
27 C. Führich
16 A. Karazor
6 A. Stiller
15 P. Stenzel
45 A. Chase
24 J. Chabot
7 M. Mittelstädt
33 A. Nübel
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 A. Nübel
Thủ môn
15 P. Stenzel
Hậu vệ
45 A. Chase
Hậu vệ
24 J. Chabot
Hậu vệ
7 M. Mittelstädt
Hậu vệ
16 A. Karazor
Tiền vệ
6 A. Stiller
Tiền vệ
18 J. Leweling
Tiền vệ
8 E. Millot
Tiền vệ
27 C. Führich
Tiền vệ
26 D. Undav
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người
46’
P. Stenzel J. Vagnoman
46’
C. Führich F. Rieder
73’
D. Undav E. Demirović
74’
J. Leweling E. Touré
89’
M. Mittelstädt R. Hendriks
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
4 J. Vagnoman
Hậu vệ
32 F. Rieder
Tiền vệ
9 E. Demirović
Tiền đạo
10 E. Touré
Tiền đạo
3 R. Hendriks
Hậu vệ
17 J. Diehl
Tiền đạo
1 F. Bredlow
Thủ môn
13 F. Krätzig
Hậu vệ
11 N. Woltemade
Tiền đạo
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
14 Hong Hyun-Seok
7 Lee Jae-Sung
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
31 D. Kohr
16 S. Bell
25 A. Hanche-Olsen
27 R. Zentner
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
31 D. Kohr
Hậu vệ
16 S. Bell
Hậu vệ
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
14 Hong Hyun-Seok
Tiền đạo
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người
46’
S. Bell M. Leitsch
64’
Hong Hyun-Seok A. Sieb
73’
A. Caci S. Widmer
87’
N. Amiri A. Barkok
87’
Lee Jae-Sung N. Veratschnig
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
5 M. Leitsch
Hậu vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
30 S. Widmer
Hậu vệ
4 A. Barkok
Tiền vệ
22 N. Veratschnig
Hậu vệ
8 P. Nebel
Tiền vệ
21 D. da Costa
Hậu vệ
1 L. Rieß
Thủ môn
9 K. Onisiwo
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39