Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
20:30 24/08/2024
Kết thúc
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
( MAI )
  • (53') N. Amiri
1 - 1 H1: 0 - 0 H2: 1 - 1
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
  • (74') L. Bénes
home logo away logo
whistle Icon
7’
31’
45’ +3
52’
53’
65’
72’
72’
72’
74’
76’
83’
85’
85’
90’ +8
FSV Mainz 05 home logo
away logo Union Berlin
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Dominik Kohr
7’
M. Leitsch S. Bell
31’
45’ +3
Lucas Tousart
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
52’
Danilho Doekhi
N. Amiri
53’
65’
L. Tousart Y. Vertessen
72’
C. Trimmel J. Haberer
72’
B. Hollerbach T. Skarke
72’
A. Schäfer L. Bénes
74’
L. Bénes T. Skarke
K. Onisiwo A. Sieb
76’
83’
K. Vogt L. Querfeld
A. Caci P. Nebel
85’
K. Sano N. Weiper
85’
90’ +8
Robin Gosens
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FSV Mainz 05 home logo
away logo Union Berlin
Số lần dứt điểm trúng đích
3
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
6
Tổng số cú dứt điểm
14
15
Số lần dứt điểm bị chặn
3
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
8
Số lỗi
10
15
Số quả phạt góc
8
9
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
377
320
Số đường chuyền chính xác
295
231
Tỉ lệ chuyền chính xác
78
72
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.44
0.50
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
9 K. Onisiwo
7 Lee Jae-Sung
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
31 D. Kohr
5 M. Leitsch
25 A. Hanche-Olsen
27 R. Zentner
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
17 J. Siebatcheu
29 L. Tousart
16 B. Hollerbach
28 C. Trimmel
8 R. Khedira
13 A. Schäfer
6 R. Gosens
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
31 D. Kohr
Hậu vệ
5 M. Leitsch
Hậu vệ
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
9 K. Onisiwo
Tiền đạo
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
28 C. Trimmel
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
13 A. Schäfer
Tiền vệ
6 R. Gosens
Tiền vệ
29 L. Tousart
Tiền đạo
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người 165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png
31’
M. Leitsch S. Bell
L. Tousart Y. Vertessen
65’
C. Trimmel J. Haberer
72’
B. Hollerbach T. Skarke
72’
A. Schäfer L. Bénes
72’
76’
K. Onisiwo A. Sieb
K. Vogt L. Querfeld
83’
85’
A. Caci P. Nebel
85’
K. Sano N. Weiper
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
16 S. Bell
Hậu vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
8 P. Nebel
Tiền vệ
44 N. Weiper
Tiền đạo
21 D. da Costa
Hậu vệ
22 N. Veratschnig
Hậu vệ
4 A. Barkok
Tiền vệ
10 M. Richter
Tiền đạo
1 L. Rieß
Thủ môn
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
19 J. Haberer
Tiền vệ
21 T. Skarke
Tiền vệ
20 L. Bénes
Tiền vệ
14 L. Querfeld
Hậu vệ
3 P. Jaeckel
Hậu vệ
15 T. Rothe
Hậu vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
29 J. Burkardt
9 K. Onisiwo
7 Lee Jae-Sung
19 A. Caci
6 K. Sano
18 N. Amiri
2 P. Mwene
31 D. Kohr
5 M. Leitsch
25 A. Hanche-Olsen
27 R. Zentner
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 R. Zentner
Thủ môn
31 D. Kohr
Hậu vệ
5 M. Leitsch
Hậu vệ
25 A. Hanche-Olsen
Hậu vệ
19 A. Caci
Tiền vệ
6 K. Sano
Tiền vệ
18 N. Amiri
Tiền vệ
2 P. Mwene
Tiền vệ
9 K. Onisiwo
Tiền đạo
7 Lee Jae-Sung
Tiền đạo
29 J. Burkardt
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người
31’
M. Leitsch S. Bell
76’
K. Onisiwo A. Sieb
85’
A. Caci P. Nebel
85’
K. Sano N. Weiper
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
16 S. Bell
Hậu vệ
11 A. Sieb
Tiền đạo
8 P. Nebel
Tiền vệ
44 N. Weiper
Tiền đạo
21 D. da Costa
Hậu vệ
22 N. Veratschnig
Hậu vệ
4 A. Barkok
Tiền vệ
10 M. Richter
Tiền đạo
1 L. Rieß
Thủ môn
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
17 J. Siebatcheu
29 L. Tousart
16 B. Hollerbach
28 C. Trimmel
8 R. Khedira
13 A. Schäfer
6 R. Gosens
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
28 C. Trimmel
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
13 A. Schäfer
Tiền vệ
6 R. Gosens
Tiền vệ
29 L. Tousart
Tiền đạo
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
65’
L. Tousart Y. Vertessen
72’
C. Trimmel J. Haberer
72’
B. Hollerbach T. Skarke
72’
A. Schäfer L. Bénes
83’
K. Vogt L. Querfeld
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
19 J. Haberer
Tiền vệ
21 T. Skarke
Tiền vệ
20 L. Bénes
Tiền vệ
14 L. Querfeld
Hậu vệ
3 P. Jaeckel
Hậu vệ
15 T. Rothe
Hậu vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39