Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
23:15 23/02/2025
Kết thúc
Nice Nice
Nice
( NIC )
  • (65') H. Boudaoui
  • (30') J. Clauss
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
Montpellier Montpellier
Montpellier
( MON )
home logo away logo
whistle Icon
30’
50’
63’
64’
65’
69’
69’
69’
71’
72’
76’
76’
83’
87’
Nice home logo
away logo Montpellier
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. Clauss E. Guessand
30’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
50’
K. Fayad
P. Rosario B. Santamaria
63’
T. Louchet A. Abdi
64’
H. Boudaoui G. Laborde
65’
69’
N. Pays A. Delort
69’
W. Khazri K. Fayad
69’
J. Ferri A. Meite
Y. Ndayishimiye
71’
72’
F. Sacko T. Sainte-Luce
S. Diop E. Guessand
76’
J. Boga M. Cho
76’
83’
J. Ndiaye T. Coulibaly
T. Ndombele H. Boudaoui
87’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Nice home logo
away logo Montpellier
Số lần dứt điểm trúng đích
6
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
6
Tổng số cú dứt điểm
16
13
Số lần dứt điểm bị chặn
4
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
8
Số lỗi
17
15
Số quả phạt góc
8
5
Số lần việt vị
1
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
57
43
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
4
Tổng số đường chuyền
499
372
Số đường chuyền chính xác
421
284
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
76
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.77
0.43
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Nice Nice
3-4-2-1
24 Gaëtan Laborde
29 Evann Guessand
25 Mohamed-Ali Cho
92 Jonathan Clauss
6 Hicham Boudaoui
28 Baptiste Santamaria
2 Ali Abdi
64 Moise Bombito
55 Youssouf Ndayishimiye
4 Dante
1 Marcin Bułka
Montpellier Montpellier
5-3-2
70 Tanguy Coulibaly
9 Andy Delort
19 Rabby Nzingoula
22 Khalil Fayad
11 Teji Savanier
29 Enzo Tchato Mbiayi
2 Bamo Meïté
4 Boubakar Kouyaté
47 Yael Mouanga
17 Theo Sainte Luce
40 Benjamin Lecomte
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Đội hình ra sân
1 Marcin Bułka
Thủ môn
64 Moise Bombito
Hậu vệ
55 Youssouf Ndayishimiye
Hậu vệ
4 Dante
Hậu vệ
92 Jonathan Clauss
Tiền vệ
6 Hicham Boudaoui
Tiền vệ
28 Baptiste Santamaria
Tiền vệ
2 Ali Abdi
Tiền vệ
29 Evann Guessand
Tiền đạo
25 Mohamed-Ali Cho
Tiền đạo
24 Gaëtan Laborde
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 Benjamin Lecomte
Thủ môn
29 Enzo Tchato Mbiayi
Hậu vệ
2 Bamo Meïté
Hậu vệ
4 Boubakar Kouyaté
Hậu vệ
47 Yael Mouanga
Hậu vệ
17 Theo Sainte Luce
Hậu vệ
19 Rabby Nzingoula
Tiền vệ
22 Khalil Fayad
Tiền vệ
11 Teji Savanier
Tiền vệ
70 Tanguy Coulibaly
Tiền đạo
9 Andy Delort
Tiền đạo
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Thay người 685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png
63’
P. Rosario B. Santamaria
64’
T. Louchet A. Abdi
N. Pays A. Delort
69’
W. Khazri K. Fayad
69’
J. Ferri A. Meite
69’
F. Sacko T. Sainte-Luce
72’
76’
S. Diop E. Guessand
76’
J. Boga M. Cho
J. Ndiaye T. Coulibaly
83’
87’
T. Ndombele H. Boudaoui
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Cầu thủ dự bị
8 Pablo Rosario
Tiền vệ
20 Tom Louchet
Tiền vệ
10 Sofiane Diop
Tiền vệ
7 Jérémie Boga
Tiền đạo
22 Tanguy Ndombélé
Tiền vệ
31 Maxime Dupé
Thủ môn
5 Mohamed Abdelmonem
Hậu vệ
33 Antoine Mendy
Hậu vệ
15 Youssoufa Moukoko
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
12 Jordan Ferri
Tiền vệ
18 Nicolas Pays
Tiền đạo
10 Wahbi Khazri
Tiền đạo
77 Falaye Sacko
Hậu vệ
41 Junior Ndiaye
Tiền đạo
16 Dimitry Bertaud
Thủ môn
21 Lucas Mincarelli Davin
Hậu vệ
44 Theo Chennahi
Tiền vệ
48 Abdoulaye Camara
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Nice Nice
3-4-2-1
24 Gaëtan Laborde
29 Evann Guessand
25 Mohamed-Ali Cho
92 Jonathan Clauss
6 Hicham Boudaoui
28 Baptiste Santamaria
2 Ali Abdi
64 Moise Bombito
55 Youssouf Ndayishimiye
4 Dante
1 Marcin Bułka
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Đội hình ra sân
1 Marcin Bułka
Thủ môn
64 Moise Bombito
Hậu vệ
55 Youssouf Ndayishimiye
Hậu vệ
4 Dante
Hậu vệ
92 Jonathan Clauss
Tiền vệ
6 Hicham Boudaoui
Tiền vệ
28 Baptiste Santamaria
Tiền vệ
2 Ali Abdi
Tiền vệ
29 Evann Guessand
Tiền đạo
25 Mohamed-Ali Cho
Tiền đạo
24 Gaëtan Laborde
Tiền đạo
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Thay người
63’
P. Rosario B. Santamaria
64’
T. Louchet A. Abdi
76’
S. Diop E. Guessand
76’
J. Boga M. Cho
87’
T. Ndombele H. Boudaoui
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Cầu thủ dự bị
8 Pablo Rosario
Tiền vệ
20 Tom Louchet
Tiền vệ
10 Sofiane Diop
Tiền vệ
7 Jérémie Boga
Tiền đạo
22 Tanguy Ndombélé
Tiền vệ
31 Maxime Dupé
Thủ môn
5 Mohamed Abdelmonem
Hậu vệ
33 Antoine Mendy
Hậu vệ
15 Youssoufa Moukoko
Tiền đạo
Montpellier Montpellier
5-3-2
70 Tanguy Coulibaly
9 Andy Delort
19 Rabby Nzingoula
22 Khalil Fayad
11 Teji Savanier
29 Enzo Tchato Mbiayi
2 Bamo Meïté
4 Boubakar Kouyaté
47 Yael Mouanga
17 Theo Sainte Luce
40 Benjamin Lecomte
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 Benjamin Lecomte
Thủ môn
29 Enzo Tchato Mbiayi
Hậu vệ
2 Bamo Meïté
Hậu vệ
4 Boubakar Kouyaté
Hậu vệ
47 Yael Mouanga
Hậu vệ
17 Theo Sainte Luce
Hậu vệ
19 Rabby Nzingoula
Tiền vệ
22 Khalil Fayad
Tiền vệ
11 Teji Savanier
Tiền vệ
70 Tanguy Coulibaly
Tiền đạo
9 Andy Delort
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người
69’
N. Pays A. Delort
69’
W. Khazri K. Fayad
69’
J. Ferri A. Meite
72’
F. Sacko T. Sainte-Luce
83’
J. Ndiaye T. Coulibaly
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
12 Jordan Ferri
Tiền vệ
18 Nicolas Pays
Tiền đạo
10 Wahbi Khazri
Tiền đạo
77 Falaye Sacko
Hậu vệ
41 Junior Ndiaye
Tiền đạo
16 Dimitry Bertaud
Thủ môn
21 Lucas Mincarelli Davin
Hậu vệ
44 Theo Chennahi
Tiền vệ
48 Abdoulaye Camara
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38