Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
03:05 09/02/2025
Kết thúc
Saint Etienne Saint Etienne
Saint Etienne
( ETI )
0 - 2 H1: 0 - 1 H2: 0 - 1
Rennes Rennes
Rennes
( REN )
  • (84') A. Nagida
  • (15') A. Kalimuendo
home logo away logo
whistle Icon
12’
15’
17’
23’
46’
46’
59’
64’
68’
69’
76’
77’
84’
84’
84’
85’
90’ +6
Saint Etienne home logo
away logo Rennes
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
12’
Christopher Wooh
15’
A. Kalimuendo L. Assignon
17’
Jordan James
23’
Ludovic Blas
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
L. Mouton F. Tardieu
46’
A. Boakye I. Cardona
46’
59’
J. James S. Fofana
64’
Seko Fofana
Pierre Ekwah
68’
69’
A. Kalimuendo I. Koné
L. Stassin D. N´Guessan
76’
77’
Brice Samba
84’
A. Nagida
84’
L. Assignon A. Nagida
84’
D. Cissé K. Olaigbe
Z. Davitashvili I. Sissoko
85’
D. Appiah A. Briançon
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne home logo
away logo Rennes
Số lần dứt điểm trúng đích
3
9
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
8
Tổng số cú dứt điểm
9
21
Số lần dứt điểm bị chặn
2
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
16
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
5
Số lỗi
13
6
Số quả phạt góc
2
4
Số lần việt vị
4
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
1
5
Số lần cứu thua của thủ môn
6
3
Tổng số đường chuyền
532
460
Số đường chuyền chính xác
454
385
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.47
4.02
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Saint Etienne Saint Etienne
4-3-3
20 Augustine Boakye
32 Lucas Stassin
22 Zuriko Davitashvili
6 Benjamin Bouchouari
4 Pierre Ekwah
14 Louis Mouton
8 Dennis Appiah
19 Léo Pétrot
3 Mickael Nade
17 Pierre Cornud
30 Gautier Larsonneur
Rennes Rennes
3-4-2-1
9 Arnaud Kalimuendo
11 Mousa Al-Taamari
10 Ludovic Blas
22 Lorenz Assignon
17 Jordan James
38 Djaoui Cissé
3 Adrien Truffert
97 Jérémy Jacquet
4 Christopher Wooh
5 Lilian Brassier
1 Brice Samba
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
8 Dennis Appiah
Hậu vệ
19 Léo Pétrot
Hậu vệ
3 Mickael Nade
Hậu vệ
17 Pierre Cornud
Hậu vệ
6 Benjamin Bouchouari
Tiền vệ
4 Pierre Ekwah
Tiền vệ
14 Louis Mouton
Tiền vệ
20 Augustine Boakye
Tiền đạo
32 Lucas Stassin
Tiền đạo
22 Zuriko Davitashvili
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
1 Brice Samba
Thủ môn
97 Jérémy Jacquet
Hậu vệ
4 Christopher Wooh
Hậu vệ
5 Lilian Brassier
Hậu vệ
22 Lorenz Assignon
Tiền vệ
17 Jordan James
Tiền vệ
38 Djaoui Cissé
Tiền vệ
3 Adrien Truffert
Tiền vệ
11 Mousa Al-Taamari
Tiền đạo
10 Ludovic Blas
Tiền đạo
9 Arnaud Kalimuendo
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người 485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png
46’
L. Mouton F. Tardieu
46’
A. Boakye I. Cardona
J. James S. Fofana
59’
A. Kalimuendo I. Koné
69’
76’
L. Stassin D. N´Guessan
L. Assignon A. Nagida
84’
D. Cissé K. Olaigbe
84’
85’
Z. Davitashvili I. Sissoko
90’ +6
D. Appiah A. Briançon
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
10 Florian Tardieu
Tiền vệ
7 Irvin Cardona
Tiền đạo
63 Djylian N'Guessan
Tiền đạo
9 Ibrahim Sissoko
Tiền đạo
23 Anthony Briançon
Hậu vệ
1 Brice Maubleu
Thủ môn
5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
28 Igor Miladinović
Tiền vệ
26 Lamine Fomba
Tiền vệ
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
8 Seko Fofana
Tiền vệ
90 Ismael Koné
Tiền vệ
18 Mahamadou Nagida
Hậu vệ
19 Kazeem Olaigbe
Tiền đạo
30 Steve Mandanda
Thủ môn
15 Mikayil Faye
Hậu vệ
20 Andrés Gómez
Tiền đạo
7 Kyogo Furuhashi
Tiền đạo
62 Mohamed Kader Meite
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne Saint Etienne
4-3-3
20 Augustine Boakye
32 Lucas Stassin
22 Zuriko Davitashvili
6 Benjamin Bouchouari
4 Pierre Ekwah
14 Louis Mouton
8 Dennis Appiah
19 Léo Pétrot
3 Mickael Nade
17 Pierre Cornud
30 Gautier Larsonneur
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
8 Dennis Appiah
Hậu vệ
19 Léo Pétrot
Hậu vệ
3 Mickael Nade
Hậu vệ
17 Pierre Cornud
Hậu vệ
6 Benjamin Bouchouari
Tiền vệ
4 Pierre Ekwah
Tiền vệ
14 Louis Mouton
Tiền vệ
20 Augustine Boakye
Tiền đạo
32 Lucas Stassin
Tiền đạo
22 Zuriko Davitashvili
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người
46’
L. Mouton F. Tardieu
46’
A. Boakye I. Cardona
76’
L. Stassin D. N´Guessan
85’
Z. Davitashvili I. Sissoko
90’ +6
D. Appiah A. Briançon
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
10 Florian Tardieu
Tiền vệ
7 Irvin Cardona
Tiền đạo
63 Djylian N'Guessan
Tiền đạo
9 Ibrahim Sissoko
Tiền đạo
23 Anthony Briançon
Hậu vệ
1 Brice Maubleu
Thủ môn
5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
28 Igor Miladinović
Tiền vệ
26 Lamine Fomba
Tiền vệ
Rennes Rennes
3-4-2-1
9 Arnaud Kalimuendo
11 Mousa Al-Taamari
10 Ludovic Blas
22 Lorenz Assignon
17 Jordan James
38 Djaoui Cissé
3 Adrien Truffert
97 Jérémy Jacquet
4 Christopher Wooh
5 Lilian Brassier
1 Brice Samba
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
1 Brice Samba
Thủ môn
97 Jérémy Jacquet
Hậu vệ
4 Christopher Wooh
Hậu vệ
5 Lilian Brassier
Hậu vệ
22 Lorenz Assignon
Tiền vệ
17 Jordan James
Tiền vệ
38 Djaoui Cissé
Tiền vệ
3 Adrien Truffert
Tiền vệ
11 Mousa Al-Taamari
Tiền đạo
10 Ludovic Blas
Tiền đạo
9 Arnaud Kalimuendo
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người
59’
J. James S. Fofana
69’
A. Kalimuendo I. Koné
84’
L. Assignon A. Nagida
84’
D. Cissé K. Olaigbe
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
8 Seko Fofana
Tiền vệ
90 Ismael Koné
Tiền vệ
18 Mahamadou Nagida
Hậu vệ
19 Kazeem Olaigbe
Tiền đạo
30 Steve Mandanda
Thủ môn
15 Mikayil Faye
Hậu vệ
20 Andrés Gómez
Tiền đạo
7 Kyogo Furuhashi
Tiền đạo
62 Mohamed Kader Meite
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38