Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
21:00 19/01/2025
Kết thúc
Saint Etienne Saint Etienne
Saint Etienne
( ETI )
  • (86') A. Boakye
1 - 1 H1: 0 - 1 H2: 1 - 0
Nantes Nantes
Nantes
( NAN )
  • (14') M. Simon
home logo away logo
whistle Icon
14’
22’
39’
41’
44’
60’
60’
71’
71’
71’
86’
87’
88’
88’
Saint Etienne home logo
away logo Nantes
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
14’
M. Simon
G. Larsonneur
22’
39’
P. Chirivella
D. Batubinsika
41’
44’
L. Leroux D. Augusto
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Boakye D. N'Guessan
60’
F. Tardieu L. Mouton
60’
71’
S. Thomas M. Simon
71’
P. Nsingi B. Guirassy
M. Amougou L. Fomba
71’
A. Boakye F. Tardieu
86’
87’
J. Gbamin P. Nsingi
I. Miladinovic B. Bouchouari
88’
P. Cornud L. Petrot
88’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne home logo
away logo Nantes
Số lần dứt điểm trúng đích
2
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
2
Tổng số cú dứt điểm
12
8
Số lần dứt điểm bị chặn
6
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
1
Số lỗi
9
11
Số quả phạt góc
7
7
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
75
25
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
1
Tổng số đường chuyền
739
237
Số đường chuyền chính xác
652
156
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
66
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.84
1.10
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Saint Etienne Saint Etienne
4-3-3
63 Djylian N'Guessan
32 Lucas Stassin
22 Zuriko Davitashvili
6 Benjamin Bouchouari
26 Lamine Fomba
14 Louis Mouton
8 Dennis Appiah
21 Dylan Batubinsika
3 Mickael Nade
19 Léo Pétrot
30 Gautier Larsonneur
Nantes Nantes
4-1-4-1
39 Matthis Abline
62 Bahereba Guirassy
8 Johann Lepenant
6 Douglas Augusto
27 Moses Simon
5 Pedro Chirivella
98 Kelvin Amian
21 Jean-Charles Castelletto
4 Nicolas Pallois
3 Nicolas Cozza
16 Anthony Lopes
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
8 Dennis Appiah
Hậu vệ
21 Dylan Batubinsika
Hậu vệ
3 Mickael Nade
Hậu vệ
19 Léo Pétrot
Hậu vệ
6 Benjamin Bouchouari
Tiền vệ
26 Lamine Fomba
Tiền vệ
14 Louis Mouton
Tiền vệ
63 Djylian N'Guessan
Tiền đạo
32 Lucas Stassin
Tiền đạo
22 Zuriko Davitashvili
Tiền đạo
2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png Đội hình ra sân
16 Anthony Lopes
Thủ môn
98 Kelvin Amian
Hậu vệ
21 Jean-Charles Castelletto
Hậu vệ
4 Nicolas Pallois
Hậu vệ
3 Nicolas Cozza
Hậu vệ
5 Pedro Chirivella
Tiền vệ
62 Bahereba Guirassy
Tiền vệ
8 Johann Lepenant
Tiền vệ
6 Douglas Augusto
Tiền vệ
27 Moses Simon
Tiền vệ
39 Matthis Abline
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người 2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png
L. Leroux D. Augusto
44’
60’
A. Boakye D. N'Guessan
60’
F. Tardieu L. Mouton
S. Thomas M. Simon
71’
P. Nsingi B. Guirassy
71’
71’
M. Amougou L. Fomba
J. Gbamin P. Nsingi
87’
88’
I. Miladinovic B. Bouchouari
88’
P. Cornud L. Petrot
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
10 Florian Tardieu
Tiền vệ
20 Augustine Boakye
Tiền đạo
37 Mathis Amougou
Tiền vệ
17 Pierre Cornud
Hậu vệ
28 Igor Miladinović
Tiền vệ
1 Brice Maubleu
Thủ môn
5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
18 Mathieu Cafaro
Tiền vệ
39 Ayman Aiki
Tiền đạo
2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png Cầu thủ dự bị
66 Louis Leroux
Tiền vệ
22 Sorba Thomas
Tiền vệ
58 Plamedi Nsingi
Tiền đạo
17 Jean-Philippe Gbamin
Tiền vệ
30 Patrik Carlgren
Thủ môn
41 Mathieu Acapandié
Hậu vệ
59 Dehmaine Assoumani
Tiền vệ
25 Florent Mollet
Tiền vệ
11 Marcus Coco
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne Saint Etienne
4-3-3
63 Djylian N'Guessan
32 Lucas Stassin
22 Zuriko Davitashvili
6 Benjamin Bouchouari
26 Lamine Fomba
14 Louis Mouton
8 Dennis Appiah
21 Dylan Batubinsika
3 Mickael Nade
19 Léo Pétrot
30 Gautier Larsonneur
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
8 Dennis Appiah
Hậu vệ
21 Dylan Batubinsika
Hậu vệ
3 Mickael Nade
Hậu vệ
19 Léo Pétrot
Hậu vệ
6 Benjamin Bouchouari
Tiền vệ
26 Lamine Fomba
Tiền vệ
14 Louis Mouton
Tiền vệ
63 Djylian N'Guessan
Tiền đạo
32 Lucas Stassin
Tiền đạo
22 Zuriko Davitashvili
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người
60’
A. Boakye D. N'Guessan
60’
F. Tardieu L. Mouton
71’
M. Amougou L. Fomba
88’
I. Miladinovic B. Bouchouari
88’
P. Cornud L. Petrot
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
10 Florian Tardieu
Tiền vệ
20 Augustine Boakye
Tiền đạo
37 Mathis Amougou
Tiền vệ
17 Pierre Cornud
Hậu vệ
28 Igor Miladinović
Tiền vệ
1 Brice Maubleu
Thủ môn
5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
18 Mathieu Cafaro
Tiền vệ
39 Ayman Aiki
Tiền đạo
Nantes Nantes
4-1-4-1
39 Matthis Abline
62 Bahereba Guirassy
8 Johann Lepenant
6 Douglas Augusto
27 Moses Simon
5 Pedro Chirivella
98 Kelvin Amian
21 Jean-Charles Castelletto
4 Nicolas Pallois
3 Nicolas Cozza
16 Anthony Lopes
2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png Đội hình ra sân
16 Anthony Lopes
Thủ môn
98 Kelvin Amian
Hậu vệ
21 Jean-Charles Castelletto
Hậu vệ
4 Nicolas Pallois
Hậu vệ
3 Nicolas Cozza
Hậu vệ
5 Pedro Chirivella
Tiền vệ
62 Bahereba Guirassy
Tiền vệ
8 Johann Lepenant
Tiền vệ
6 Douglas Augusto
Tiền vệ
27 Moses Simon
Tiền vệ
39 Matthis Abline
Tiền đạo
2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png Thay người
44’
L. Leroux D. Augusto
71’
S. Thomas M. Simon
71’
P. Nsingi B. Guirassy
87’
J. Gbamin P. Nsingi
2c2a6fc37016bab607fae1e23afc846d.png Cầu thủ dự bị
66 Louis Leroux
Tiền vệ
22 Sorba Thomas
Tiền vệ
58 Plamedi Nsingi
Tiền đạo
17 Jean-Philippe Gbamin
Tiền vệ
30 Patrik Carlgren
Thủ môn
41 Mathieu Acapandié
Hậu vệ
59 Dehmaine Assoumani
Tiền vệ
25 Florent Mollet
Tiền vệ
11 Marcus Coco
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38