Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
21:00 15/12/2024
Kết thúc
Montpellier Montpellier
Montpellier
( MON )
  • (80') T. Sainte-Luce
  • (22') J. Chotard
2 - 2 H1: 1 - 2 H2: 1 - 0
Nice Nice
Nice
( NIC )
  • (28') B. Bouanani
  • (17') G. Laborde
home logo away logo
whistle Icon
17’
22’
28’
34’
53’
61’
61’
61’
62’
71’
74’
75’
80’
85’
85’
90’ +4
Montpellier home logo
away logo Nice
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
17’
G. Laborde E. Guessand
J. Chotard J. Ferri
22’
28’
B. Bouanani P. Rosario
34’
B. Bouanani
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
53’
J. Clauss
R. Nzingoula A. Nordin
61’
M. Sagnan E. Tchato
61’
W. Khazri J. Ferri
61’
62’
M. Bard J. Clauss
71’
Y. Nandjou T. Louchet
T. Sainte-Luce I. Sylla
74’
J. Ndiaye A. Adams
75’
T. Sainte-Luce M. Al-Tamari
80’
85’
R. Ilie S. Diop
85’
I. Camara T. Ndombele
R. Nzingoula
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Montpellier home logo
away logo Nice
Số lần dứt điểm trúng đích
8
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
7
Tổng số cú dứt điểm
20
18
Số lần dứt điểm bị chặn
6
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
15
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
8
Số lỗi
15
13
Số quả phạt góc
9
4
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
51
49
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
4
6
Tổng số đường chuyền
394
383
Số đường chuyền chính xác
323
329
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.24
1.12
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
8 Akor Adams
9 Mousa Al-Taamari
11 Teji Savanier
7 Arnaud Nordin
12 Jordan Ferri
13 Joris Chotard
29 Enzo Tchato Mbiayi
52 Nikola Maksimović
27 Bećir Omeragić
3 Issiaga Sylla
40 Benjamin Lecomte
Nice Nice
4-3-3
29 Evann Guessand
24 Gaëtan Laborde
10 Sofiane Diop
19 Badredine Bouanani
6 Hicham Boudaoui
22 Tanguy Ndombélé
20 Tom Louchet
8 Pablo Rosario
64 Moise Bombito
92 Jonathan Clauss
1 Marcin Bułka
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 Benjamin Lecomte
Thủ môn
29 Enzo Tchato Mbiayi
Hậu vệ
52 Nikola Maksimović
Hậu vệ
27 Bećir Omeragić
Hậu vệ
3 Issiaga Sylla
Hậu vệ
12 Jordan Ferri
Tiền vệ
13 Joris Chotard
Tiền vệ
9 Mousa Al-Taamari
Tiền vệ
11 Teji Savanier
Tiền vệ
7 Arnaud Nordin
Tiền vệ
8 Akor Adams
Tiền đạo
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Đội hình ra sân
1 Marcin Bułka
Thủ môn
20 Tom Louchet
Hậu vệ
8 Pablo Rosario
Hậu vệ
64 Moise Bombito
Hậu vệ
92 Jonathan Clauss
Hậu vệ
19 Badredine Bouanani
Tiền vệ
6 Hicham Boudaoui
Tiền vệ
22 Tanguy Ndombélé
Tiền vệ
29 Evann Guessand
Tiền đạo
24 Gaëtan Laborde
Tiền đạo
10 Sofiane Diop
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png
61’
R. Nzingoula A. Nordin
61’
M. Sagnan E. Tchato
61’
W. Khazri J. Ferri
M. Bard J. Clauss
62’
Y. Nandjou T. Louchet
71’
74’
T. Sainte-Luce I. Sylla
75’
J. Ndiaye A. Adams
R. Ilie S. Diop
85’
I. Camara T. Ndombele
85’
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
5 Modibo Sagnan
Hậu vệ
19 Rabby Nzingoula
Tiền vệ
10 Wahbi Khazri
Tiền đạo
17 Theo Sainte Luce
Hậu vệ
41 Junior Ndiaye
Tiền đạo
16 Dimitry Bertaud
Thủ môn
77 Falaye Sacko
Hậu vệ
47 Yael Mouanga
Hậu vệ
15 Gabriel Bares
Tiền vệ
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Cầu thủ dự bị
26 Melvin Bard
Hậu vệ
42 Yaël Nandjou
Hậu vệ
18 Rares Ilie
Tiền vệ
36 Issiaga Camara
Tiền vệ
31 Maxime Dupé
Thủ môn
48 Laurenzo Monteiro Alvarenga
Hậu vệ
44 Amidou Doumbouya
Hậu vệ
49 Bernard Nguene
Tiền đạo
15 Youssoufa Moukoko
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
8 Akor Adams
9 Mousa Al-Taamari
11 Teji Savanier
7 Arnaud Nordin
12 Jordan Ferri
13 Joris Chotard
29 Enzo Tchato Mbiayi
52 Nikola Maksimović
27 Bećir Omeragić
3 Issiaga Sylla
40 Benjamin Lecomte
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 Benjamin Lecomte
Thủ môn
29 Enzo Tchato Mbiayi
Hậu vệ
52 Nikola Maksimović
Hậu vệ
27 Bećir Omeragić
Hậu vệ
3 Issiaga Sylla
Hậu vệ
12 Jordan Ferri
Tiền vệ
13 Joris Chotard
Tiền vệ
9 Mousa Al-Taamari
Tiền vệ
11 Teji Savanier
Tiền vệ
7 Arnaud Nordin
Tiền vệ
8 Akor Adams
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người
61’
R. Nzingoula A. Nordin
61’
M. Sagnan E. Tchato
61’
W. Khazri J. Ferri
74’
T. Sainte-Luce I. Sylla
75’
J. Ndiaye A. Adams
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
5 Modibo Sagnan
Hậu vệ
19 Rabby Nzingoula
Tiền vệ
10 Wahbi Khazri
Tiền đạo
17 Theo Sainte Luce
Hậu vệ
41 Junior Ndiaye
Tiền đạo
16 Dimitry Bertaud
Thủ môn
77 Falaye Sacko
Hậu vệ
47 Yael Mouanga
Hậu vệ
15 Gabriel Bares
Tiền vệ
Nice Nice
4-3-3
29 Evann Guessand
24 Gaëtan Laborde
10 Sofiane Diop
19 Badredine Bouanani
6 Hicham Boudaoui
22 Tanguy Ndombélé
20 Tom Louchet
8 Pablo Rosario
64 Moise Bombito
92 Jonathan Clauss
1 Marcin Bułka
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Đội hình ra sân
1 Marcin Bułka
Thủ môn
20 Tom Louchet
Hậu vệ
8 Pablo Rosario
Hậu vệ
64 Moise Bombito
Hậu vệ
92 Jonathan Clauss
Hậu vệ
19 Badredine Bouanani
Tiền vệ
6 Hicham Boudaoui
Tiền vệ
22 Tanguy Ndombélé
Tiền vệ
29 Evann Guessand
Tiền đạo
24 Gaëtan Laborde
Tiền đạo
10 Sofiane Diop
Tiền đạo
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Thay người
62’
M. Bard J. Clauss
71’
Y. Nandjou T. Louchet
85’
R. Ilie S. Diop
85’
I. Camara T. Ndombele
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Cầu thủ dự bị
26 Melvin Bard
Hậu vệ
42 Yaël Nandjou
Hậu vệ
18 Rares Ilie
Tiền vệ
36 Issiaga Camara
Tiền vệ
31 Maxime Dupé
Thủ môn
48 Laurenzo Monteiro Alvarenga
Hậu vệ
44 Amidou Doumbouya
Hậu vệ
49 Bernard Nguene
Tiền đạo
15 Youssoufa Moukoko
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38