Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
02:45 14/12/2024
Kết thúc
Toulouse Toulouse
Toulouse
( TOU )
  • (85') Z. Aboukhlal
  • (55') S. Babicka
2 - 1 H1: 0 - 0 H2: 2 - 1
Saint Etienne Saint Etienne
Saint Etienne
( ETI )
  • (53') L. Stassin
home logo away logo
whistle Icon
10’
19’
49’
49’
53’
55’
60’
61’
61’
63’
64’
76’
76’
78’
78’
85’
89’
89’
90’
90’
Toulouse home logo
away logo Saint Etienne
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
10’
B. Bouchouari
V. Sierro
19’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
49’
Y. Abdelhamid
J. King
49’
53’
L. Stassin D. Appiah
S. Babicka G. Suazo
55’
Y. Gboho S. Babicka
60’
61’
D. Appiah
61’
L. Stassin
C. Casseres
63’
64’
M. Amougou L. Mouton
76’
A. Aiki Z. Davitashvili
76’
I. Sissoko L. Stassin
F. Magri J. King
78’
N. Schmidt V. Sierro
78’
Z. Aboukhlal N. Schmidt
85’
89’
F. Tardieu P. Ekwah
89’
L. Fomba P. Cornud
W. Kamanzi A. Donnum
90’
D. Genreau Z. Aboukhlal
90’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Toulouse home logo
away logo Saint Etienne
Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
1
Tổng số cú dứt điểm
11
3
Số lần dứt điểm bị chặn
3
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
0
2
Số lỗi
16
15
Số quả phạt góc
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
39
61
Số thẻ vàng
3
4
Số lần cứu thua của thủ môn
1
2
Tổng số đường chuyền
411
667
Số đường chuyền chính xác
343
574
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.02
0.51
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Toulouse Toulouse
3-4-2-1
13 Joshua King
80 Shavy Warren Babicka
7 Zakaria Aboukhlal
15 Aron Dønnum
23 Cristian Cásseres Jr.
8 Vincent Sierro
17 Gabriel Suazo
19 Djibril Sidibé
4 Charlie Cresswell
3 Mark McKenzie
50 Guillaume Restes
Saint Etienne Saint Etienne
3-5-1-1
32 Lucas Stassin
22 Zuriko Davitashvili
8 Dennis Appiah
6 Benjamin Bouchouari
4 Pierre Ekwah
14 Louis Mouton
17 Pierre Cornud
21 Dylan Batubinsika
5 Yunis Abdelhamid
19 Léo Pétrot
30 Gautier Larsonneur
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Đội hình ra sân
50 Guillaume Restes
Thủ môn
19 Djibril Sidibé
Hậu vệ
4 Charlie Cresswell
Hậu vệ
3 Mark McKenzie
Hậu vệ
15 Aron Dønnum
Tiền vệ
23 Cristian Cásseres Jr.
Tiền vệ
8 Vincent Sierro
Tiền vệ
17 Gabriel Suazo
Tiền vệ
80 Shavy Warren Babicka
Tiền đạo
7 Zakaria Aboukhlal
Tiền đạo
13 Joshua King
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
21 Dylan Batubinsika
Hậu vệ
5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
19 Léo Pétrot
Hậu vệ
8 Dennis Appiah
Tiền vệ
6 Benjamin Bouchouari
Tiền vệ
4 Pierre Ekwah
Tiền vệ
14 Louis Mouton
Tiền vệ
17 Pierre Cornud
Tiền vệ
22 Zuriko Davitashvili
Tiền đạo
32 Lucas Stassin
Tiền đạo
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Thay người 76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png
60’
Y. Gboho S. Babicka
M. Amougou L. Mouton
64’
A. Aiki Z. Davitashvili
76’
I. Sissoko L. Stassin
76’
78’
F. Magri J. King
78’
N. Schmidt V. Sierro
F. Tardieu P. Ekwah
89’
L. Fomba P. Cornud
89’
90’
W. Kamanzi A. Donnum
90’
D. Genreau Z. Aboukhlal
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Cầu thủ dự bị
10 Yann Gboho
Tiền đạo
20 Niklas Schmidt
Tiền vệ
9 Frank Magri
Tiền đạo
12 Warren Kamanzi
Hậu vệ
5 Denis Genreau
Tiền vệ
30 Alex Domínguez
Thủ môn
6 Ümit Akdağ
Hậu vệ
21 Miha Zajc
Tiền vệ
22 Rafik Messali
Tiền vệ
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
37 Mathis Amougou
Tiền vệ
9 Ibrahim Sissoko
Tiền đạo
39 Ayman Aiki
Tiền đạo
26 Lamine Fomba
Tiền vệ
10 Florian Tardieu
Tiền vệ
1 Brice Maubleu
Thủ môn
45 Kevin Pedro
Hậu vệ
28 Igor Miladinović
Tiền vệ
31 Cheikh Fall
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Toulouse Toulouse
3-4-2-1
13 Joshua King
80 Shavy Warren Babicka
7 Zakaria Aboukhlal
15 Aron Dønnum
23 Cristian Cásseres Jr.
8 Vincent Sierro
17 Gabriel Suazo
19 Djibril Sidibé
4 Charlie Cresswell
3 Mark McKenzie
50 Guillaume Restes
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Đội hình ra sân
50 Guillaume Restes
Thủ môn
19 Djibril Sidibé
Hậu vệ
4 Charlie Cresswell
Hậu vệ
3 Mark McKenzie
Hậu vệ
15 Aron Dønnum
Tiền vệ
23 Cristian Cásseres Jr.
Tiền vệ
8 Vincent Sierro
Tiền vệ
17 Gabriel Suazo
Tiền vệ
80 Shavy Warren Babicka
Tiền đạo
7 Zakaria Aboukhlal
Tiền đạo
13 Joshua King
Tiền đạo
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Thay người
60’
Y. Gboho S. Babicka
78’
F. Magri J. King
78’
N. Schmidt V. Sierro
90’
W. Kamanzi A. Donnum
90’
D. Genreau Z. Aboukhlal
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Cầu thủ dự bị
10 Yann Gboho
Tiền đạo
20 Niklas Schmidt
Tiền vệ
9 Frank Magri
Tiền đạo
12 Warren Kamanzi
Hậu vệ
5 Denis Genreau
Tiền vệ
30 Alex Domínguez
Thủ môn
6 Ümit Akdağ
Hậu vệ
21 Miha Zajc
Tiền vệ
22 Rafik Messali
Tiền vệ
Saint Etienne Saint Etienne
3-5-1-1
32 Lucas Stassin
22 Zuriko Davitashvili
8 Dennis Appiah
6 Benjamin Bouchouari
4 Pierre Ekwah
14 Louis Mouton
17 Pierre Cornud
21 Dylan Batubinsika
5 Yunis Abdelhamid
19 Léo Pétrot
30 Gautier Larsonneur
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
21 Dylan Batubinsika
Hậu vệ
5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
19 Léo Pétrot
Hậu vệ
8 Dennis Appiah
Tiền vệ
6 Benjamin Bouchouari
Tiền vệ
4 Pierre Ekwah
Tiền vệ
14 Louis Mouton
Tiền vệ
17 Pierre Cornud
Tiền vệ
22 Zuriko Davitashvili
Tiền đạo
32 Lucas Stassin
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người
64’
M. Amougou L. Mouton
76’
A. Aiki Z. Davitashvili
76’
I. Sissoko L. Stassin
89’
F. Tardieu P. Ekwah
89’
L. Fomba P. Cornud
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
37 Mathis Amougou
Tiền vệ
9 Ibrahim Sissoko
Tiền đạo
39 Ayman Aiki
Tiền đạo
26 Lamine Fomba
Tiền vệ
10 Florian Tardieu
Tiền vệ
1 Brice Maubleu
Thủ môn
45 Kevin Pedro
Hậu vệ
28 Igor Miladinović
Tiền vệ
31 Cheikh Fall
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38