Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
02:45 09/12/2024
Kết thúc
Saint Etienne Saint Etienne
Saint Etienne
( ETI )
0 - 2 H1: 0 - 1 H2: 0 - 1
Marseille Marseille
Marseille
( MAR )
  • (65') M. Greenwood
  • (17') A. Rabiot
home logo away logo
whistle Icon
17’
18’
47’
65’
66’
66’
66’
66’
69’
69’
69’
69’
75’
75’
79’
79’
89’
89’
90’ +1
90’ +1
90’ +1
90’ +9
90’ +1
Saint Etienne home logo
away logo Marseille
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
17’
A. Rabiot N. Maupay
18’
Goal confirmed
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
47’
V. Rongier
65’
M. Greenwood M. Greenwood
I. Sissoko P. Cornud
66’
A. Aiki L. Stassin
66’
P. Cornud I. Sissoko
66’
L. Stassin A. Aiki
66’
69’
E. Wahi V. Rongier
69’
V. Rongier E. Wahi
69’
D. Cornelius N. Maupay
69’
N. Maupay D. Cornelius
L. Mouton M. Amougou
75’
M. Amougou L. Mouton
75’
79’
A. Koum Mbondo Q. Merlin
79’
Q. Merlin A. Koum
F. Tardieu P. Ekwah
89’
P. Ekwah F. Tardieu
89’
90’ +1
Luis Henrique J. Rowe
90’ +1
L. Brassier M. Greenwood
90’ +1
J. Rowe Luis Henrique
I. Sissoko
90’ +9
90’ +1
M. Greenwood L. Brassier
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne home logo
away logo Marseille
Số lần dứt điểm trúng đích
2
10
Số lần dứt điểm ra ngoài
0
4
Tổng số cú dứt điểm
3
21
Số lần dứt điểm bị chặn
1
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
0
17
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
13
10
Số quả phạt góc
0
9
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
31
69
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
8
2
Tổng số đường chuyền
399
875
Số đường chuyền chính xác
334
812
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
93
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.16
1.75
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Saint Etienne Saint Etienne
5-4-1
32 Lucas Stassin
6 Benjamin Bouchouari
4 Pierre Ekwah
14 Louis Mouton
22 Zuriko Davitashvili
8 Dennis Appiah
21 Dylan Batubinsika
5 Yunis Abdelhamid
19 Léo Pétrot
17 Pierre Cornud
30 Gautier Larsonneur
Marseille Marseille
3-4-2-1
8 Neal Maupay
10 Mason Greenwood
25 Adrien Rabiot
44 Luís Henrique
21 Valentin Rongier
23 Pierre-Emile Højbjerg
3 Quentin Merlin
62 Michael Murillo
5 Leonardo Balerdi
19 Geoffrey Kondogbia
1 Gerónimo Rulli
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
8 Dennis Appiah
Hậu vệ
21 Dylan Batubinsika
Hậu vệ
5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
19 Léo Pétrot
Hậu vệ
17 Pierre Cornud
Hậu vệ
6 Benjamin Bouchouari
Tiền vệ
4 Pierre Ekwah
Tiền vệ
14 Louis Mouton
Tiền vệ
22 Zuriko Davitashvili
Tiền vệ
32 Lucas Stassin
Tiền đạo
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Đội hình ra sân
1 Gerónimo Rulli
Thủ môn
62 Michael Murillo
Hậu vệ
5 Leonardo Balerdi
Hậu vệ
19 Geoffrey Kondogbia
Hậu vệ
44 Luís Henrique
Tiền vệ
21 Valentin Rongier
Tiền vệ
23 Pierre-Emile Højbjerg
Tiền vệ
3 Quentin Merlin
Tiền vệ
10 Mason Greenwood
Tiền đạo
25 Adrien Rabiot
Tiền đạo
8 Neal Maupay
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png
66’
I. Sissoko P. Cornud
66’
A. Aiki L. Stassin
66’
P. Cornud I. Sissoko
66’
L. Stassin A. Aiki
E. Wahi V. Rongier
69’
V. Rongier E. Wahi
69’
D. Cornelius N. Maupay
69’
N. Maupay D. Cornelius
69’
75’
L. Mouton M. Amougou
75’
M. Amougou L. Mouton
A. Koum Mbondo Q. Merlin
79’
Q. Merlin A. Koum
79’
89’
F. Tardieu P. Ekwah
89’
P. Ekwah F. Tardieu
Luis Henrique J. Rowe
90’ +1
L. Brassier M. Greenwood
90’ +1
J. Rowe Luis Henrique
90’ +1
M. Greenwood L. Brassier
90’ +1
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
9 Ibrahim Sissoko
Tiền đạo
39 Ayman Aiki
Tiền đạo
37 Mathis Amougou
Tiền vệ
10 Florian Tardieu
Tiền vệ
1 Brice Maubleu
Thủ môn
45 Kevin Pedro
Hậu vệ
28 Igor Miladinović
Tiền vệ
31 Cheikh Fall
Tiền vệ
26 Lamine Fomba
Tiền vệ
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Cầu thủ dự bị
13 Derek Cornelius
Hậu vệ
9 Elye Wahi
Tiền đạo
33 Alexi Koum
Hậu vệ
20 Lilian Brassier
Hậu vệ
17 Jonathan Rowe
Tiền đạo
12 Jeffrey de Lange
Thủ môn
18 Bamo Meïté
Tiền vệ
26 Bilal Nadir
Tiền vệ
51 Ismael Koné
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne Saint Etienne
5-4-1
32 Lucas Stassin
6 Benjamin Bouchouari
4 Pierre Ekwah
14 Louis Mouton
22 Zuriko Davitashvili
8 Dennis Appiah
21 Dylan Batubinsika
5 Yunis Abdelhamid
19 Léo Pétrot
17 Pierre Cornud
30 Gautier Larsonneur
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
8 Dennis Appiah
Hậu vệ
21 Dylan Batubinsika
Hậu vệ
5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
19 Léo Pétrot
Hậu vệ
17 Pierre Cornud
Hậu vệ
6 Benjamin Bouchouari
Tiền vệ
4 Pierre Ekwah
Tiền vệ
14 Louis Mouton
Tiền vệ
22 Zuriko Davitashvili
Tiền vệ
32 Lucas Stassin
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người
66’
I. Sissoko P. Cornud
66’
A. Aiki L. Stassin
66’
P. Cornud I. Sissoko
66’
L. Stassin A. Aiki
75’
L. Mouton M. Amougou
75’
M. Amougou L. Mouton
89’
F. Tardieu P. Ekwah
89’
P. Ekwah F. Tardieu
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
9 Ibrahim Sissoko
Tiền đạo
39 Ayman Aiki
Tiền đạo
37 Mathis Amougou
Tiền vệ
10 Florian Tardieu
Tiền vệ
1 Brice Maubleu
Thủ môn
45 Kevin Pedro
Hậu vệ
28 Igor Miladinović
Tiền vệ
31 Cheikh Fall
Tiền vệ
26 Lamine Fomba
Tiền vệ
Marseille Marseille
3-4-2-1
8 Neal Maupay
10 Mason Greenwood
25 Adrien Rabiot
44 Luís Henrique
21 Valentin Rongier
23 Pierre-Emile Højbjerg
3 Quentin Merlin
62 Michael Murillo
5 Leonardo Balerdi
19 Geoffrey Kondogbia
1 Gerónimo Rulli
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Đội hình ra sân
1 Gerónimo Rulli
Thủ môn
62 Michael Murillo
Hậu vệ
5 Leonardo Balerdi
Hậu vệ
19 Geoffrey Kondogbia
Hậu vệ
44 Luís Henrique
Tiền vệ
21 Valentin Rongier
Tiền vệ
23 Pierre-Emile Højbjerg
Tiền vệ
3 Quentin Merlin
Tiền vệ
10 Mason Greenwood
Tiền đạo
25 Adrien Rabiot
Tiền đạo
8 Neal Maupay
Tiền đạo
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Thay người
69’
E. Wahi V. Rongier
69’
V. Rongier E. Wahi
69’
D. Cornelius N. Maupay
69’
N. Maupay D. Cornelius
79’
A. Koum Mbondo Q. Merlin
79’
Q. Merlin A. Koum
90’ +1
Luis Henrique J. Rowe
90’ +1
L. Brassier M. Greenwood
90’ +1
J. Rowe Luis Henrique
90’ +1
M. Greenwood L. Brassier
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Cầu thủ dự bị
13 Derek Cornelius
Hậu vệ
9 Elye Wahi
Tiền đạo
33 Alexi Koum
Hậu vệ
20 Lilian Brassier
Hậu vệ
17 Jonathan Rowe
Tiền đạo
12 Jeffrey de Lange
Thủ môn
18 Bamo Meïté
Tiền vệ
26 Bilal Nadir
Tiền vệ
51 Ismael Koné
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38