Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
23:00 30/11/2024
Kết thúc
Rennes Rennes
Rennes
( REN )
  • (67') A. Kalimuendo
  • (61') A. Kalimuendo
  • (53') A. Gouiri
  • (45') L. Blas
  • (39') A. Kalimuendo
5 - 0 H1: 2 - 0 H2: 3 - 0
Saint Etienne Saint Etienne
Saint Etienne
( ETI )
home logo away logo
whistle Icon
36’
37’
39’
45’ +6
46’
53’
61’
62’
62’
66’
66’
66’
67’
70’
70’
75’
81’
81’
Rennes home logo
away logo Saint Etienne
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Penalty confirmed
36’
37’
Mathieu Cafaro
A. Kalimuendo
39’
L. Blas
45’ +6
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
L. Mouton I. Wadji
A. Gouiri L. Blas
53’
A. Kalimuendo L. Blas
61’
A. Nagida A. Truffert
62’
A. Gouiri A. Grønbæk
62’
66’
Z. Davitashvili M. Amougou
66’
I. Sissoko L. Stassin
66’
P. Ekwah A. Moueffek
A. Kalimuendo
67’
L. Assignon C. Gómez
70’
A. Matusiwa G. Kamara
70’
L. Blas Jota
75’
81’
L. Pétrot P. Cornud
81’
Gautier Larsonneur
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rennes home logo
away logo Saint Etienne
Số lần dứt điểm trúng đích
9
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
1
Tổng số cú dứt điểm
18
2
Số lần dứt điểm bị chặn
5
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
0
Số lỗi
14
12
Số quả phạt góc
6
1
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
72
28
Số thẻ vàng
0
1
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
4
Tổng số đường chuyền
680
270
Số đường chuyền chính xác
614
203
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
75
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.36
0.11
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Rennes Rennes
3-4-2-1
9 A. Kalimuendo
11 L. Blas
10 A. Gouiri
22 L. Assignon
17 J. James
6 A. Matusiwa
18 A. Nagida
33 H. Hateboer
55 L. Østigård
15 M. Faye
30 S. Mandanda
Saint Etienne Saint Etienne
5-4-1
9 I. Sissoko
18 M. Cafaro
6 B. Bouchouari
14 L. Mouton
22 Z. Davitashvili
8 D. Appiah
21 D. Batubinsika
4 P. Ekwah
5 Y. Abdelhamid
19 L. Pétrot
30 G. Larsonneur
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
30 S. Mandanda
Thủ môn
33 H. Hateboer
Hậu vệ
55 L. Østigård
Hậu vệ
15 M. Faye
Hậu vệ
22 L. Assignon
Tiền vệ
17 J. James
Tiền vệ
6 A. Matusiwa
Tiền vệ
18 A. Nagida
Tiền vệ
11 L. Blas
Tiền đạo
10 A. Gouiri
Tiền đạo
9 A. Kalimuendo
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 G. Larsonneur
Thủ môn
8 D. Appiah
Hậu vệ
21 D. Batubinsika
Hậu vệ
4 P. Ekwah
Hậu vệ
5 Y. Abdelhamid
Hậu vệ
19 L. Pétrot
Hậu vệ
18 M. Cafaro
Tiền vệ
6 B. Bouchouari
Tiền vệ
14 L. Mouton
Tiền vệ
22 Z. Davitashvili
Tiền vệ
9 I. Sissoko
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người 76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png
L. Mouton I. Wadji
46’
62’
A. Nagida A. Truffert
62’
A. Gouiri A. Grønbæk
Z. Davitashvili M. Amougou
66’
I. Sissoko L. Stassin
66’
P. Ekwah A. Moueffek
66’
70’
L. Assignon C. Gómez
70’
A. Matusiwa G. Kamara
75’
L. Blas Jota
L. Pétrot P. Cornud
81’
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
3 A. Truffert
Hậu vệ
7 A. Grønbæk
Tiền vệ
28 G. Kamara
Tiền vệ
20 C. Gómez
Tiền đạo
27 Jota
Tiền đạo
4 C. Wooh
Hậu vệ
19 H. Meister
Tiền đạo
23 G. Gallon
Thủ môn
8 B. Santamaría
Tiền vệ
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
25 I. Wadji
Tiền đạo
37 M. Amougou
Tiền vệ
32 L. Stassin
Tiền đạo
29 A. Moueffek
Tiền vệ
17 P. Cornud
Hậu vệ
1 B. Maubleu
Thủ môn
39 A. Aiki
Tiền đạo
10 F. Tardieu
Tiền vệ
26 L. Fomba
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rennes Rennes
3-4-2-1
9 A. Kalimuendo
11 L. Blas
10 A. Gouiri
22 L. Assignon
17 J. James
6 A. Matusiwa
18 A. Nagida
33 H. Hateboer
55 L. Østigård
15 M. Faye
30 S. Mandanda
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
30 S. Mandanda
Thủ môn
33 H. Hateboer
Hậu vệ
55 L. Østigård
Hậu vệ
15 M. Faye
Hậu vệ
22 L. Assignon
Tiền vệ
17 J. James
Tiền vệ
6 A. Matusiwa
Tiền vệ
18 A. Nagida
Tiền vệ
11 L. Blas
Tiền đạo
10 A. Gouiri
Tiền đạo
9 A. Kalimuendo
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người
62’
A. Nagida A. Truffert
62’
A. Gouiri A. Grønbæk
70’
L. Assignon C. Gómez
70’
A. Matusiwa G. Kamara
75’
L. Blas Jota
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
3 A. Truffert
Hậu vệ
7 A. Grønbæk
Tiền vệ
28 G. Kamara
Tiền vệ
20 C. Gómez
Tiền đạo
27 Jota
Tiền đạo
4 C. Wooh
Hậu vệ
19 H. Meister
Tiền đạo
23 G. Gallon
Thủ môn
8 B. Santamaría
Tiền vệ
Saint Etienne Saint Etienne
5-4-1
9 I. Sissoko
18 M. Cafaro
6 B. Bouchouari
14 L. Mouton
22 Z. Davitashvili
8 D. Appiah
21 D. Batubinsika
4 P. Ekwah
5 Y. Abdelhamid
19 L. Pétrot
30 G. Larsonneur
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 G. Larsonneur
Thủ môn
8 D. Appiah
Hậu vệ
21 D. Batubinsika
Hậu vệ
4 P. Ekwah
Hậu vệ
5 Y. Abdelhamid
Hậu vệ
19 L. Pétrot
Hậu vệ
18 M. Cafaro
Tiền vệ
6 B. Bouchouari
Tiền vệ
14 L. Mouton
Tiền vệ
22 Z. Davitashvili
Tiền vệ
9 I. Sissoko
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người
46’
L. Mouton I. Wadji
66’
Z. Davitashvili M. Amougou
66’
I. Sissoko L. Stassin
66’
P. Ekwah A. Moueffek
81’
L. Pétrot P. Cornud
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
25 I. Wadji
Tiền đạo
37 M. Amougou
Tiền vệ
32 L. Stassin
Tiền đạo
29 A. Moueffek
Tiền vệ
17 P. Cornud
Hậu vệ
1 B. Maubleu
Thủ môn
39 A. Aiki
Tiền đạo
10 F. Tardieu
Tiền vệ
26 L. Fomba
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38