Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
01:00 24/11/2024
Kết thúc
Saint Etienne Saint Etienne
Saint Etienne
( ETI )
  • (47') B. Bouchouari
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Montpellier Montpellier
Montpellier
( MON )
home logo away logo
whistle Icon
28’
34’
39’
41’
47’
56’
56’
57’
62’
64’
65’
66’
66’
70’
71’
82’
82’
87’
87’
Saint Etienne home logo
away logo Montpellier
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
28’
Joris Chotard
34’
Rabby Nzingoula
39’
Penalty cancelled
41’
Enzo Tchato Mbiayi
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
B. Bouchouari
47’
56’
Mousa Al-Taamari
56’
Issiaga Sylla
Zuriko Davitashvili
57’
Augustine Boakye
62’
Benjamin Bouchouari
64’
A. Boakye M. Cafaro
65’
66’
R. Nzingoula T. Coulibaly
66’
J. Chotard B. Omeragić
L. Mouton A. Moueffek
70’
B. Bouchouari M. Amougou
71’
82’
W. Khazri Junior Ndiaye
82’
M. Sagnan G. Barès
Z. Davitashvili P. Cornud
87’
I. Sissoko L. Stassin
87’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne home logo
away logo Montpellier
Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
5
Tổng số cú dứt điểm
11
11
Số lần dứt điểm bị chặn
3
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
6
Số lỗi
19
11
Số quả phạt góc
5
11
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
33
67
Số thẻ vàng
3
5
Số lần cứu thua của thủ môn
3
3
Tổng số đường chuyền
256
537
Số đường chuyền chính xác
194
470
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
88
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.49
0.95
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Saint Etienne Saint Etienne
5-4-1
9 I. Sissoko
20 A. Boakye
6 B. Bouchouari
14 L. Mouton
22 Z. Davitashvili
8 D. Appiah
21 D. Batubinsika
4 P. Ekwah
5 Y. Abdelhamid
19 L. Pétrot
30 G. Larsonneur
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
10 W. Khazri
9 Mousa Al Ta'mari
11 T. Savanier
7 A. Nordin
19 R. Nzingoula
13 J. Chotard
29 E. Tchato
52 N. Maksimović
5 M. Sagnan
3 I. Sylla
40 B. Lecomte
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 G. Larsonneur
Thủ môn
8 D. Appiah
Hậu vệ
21 D. Batubinsika
Hậu vệ
4 P. Ekwah
Hậu vệ
5 Y. Abdelhamid
Hậu vệ
19 L. Pétrot
Hậu vệ
20 A. Boakye
Tiền vệ
6 B. Bouchouari
Tiền vệ
14 L. Mouton
Tiền vệ
22 Z. Davitashvili
Tiền vệ
9 I. Sissoko
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 B. Lecomte
Thủ môn
29 E. Tchato
Hậu vệ
52 N. Maksimović
Hậu vệ
5 M. Sagnan
Hậu vệ
3 I. Sylla
Hậu vệ
19 R. Nzingoula
Tiền vệ
13 J. Chotard
Tiền vệ
9 Mousa Al Ta'mari
Tiền vệ
11 T. Savanier
Tiền vệ
7 A. Nordin
Tiền vệ
10 W. Khazri
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người 685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png
65’
A. Boakye M. Cafaro
R. Nzingoula T. Coulibaly
66’
J. Chotard B. Omeragić
66’
70’
L. Mouton A. Moueffek
71’
B. Bouchouari M. Amougou
W. Khazri Junior Ndiaye
82’
M. Sagnan G. Barès
82’
87’
Z. Davitashvili P. Cornud
87’
I. Sissoko L. Stassin
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
18 M. Cafaro
Tiền vệ
29 A. Moueffek
Tiền vệ
37 M. Amougou
Tiền vệ
17 P. Cornud
Hậu vệ
32 L. Stassin
Tiền đạo
10 F. Tardieu
Tiền vệ
26 L. Fomba
Tiền vệ
25 I. Wadji
Tiền đạo
1 B. Maubleu
Thủ môn
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
70 T. Coulibaly
Tiền vệ
27 B. Omeragić
Hậu vệ
41 Junior Ndiaye
Tiền đạo
15 G. Barès
Tiền vệ
44 T. Chennahi
Tiền vệ
45 S. Džodić
Tiền vệ
16 D. Bertaud
Thủ môn
77 F. Sacko
Hậu vệ
17 T. Sainte-Luce
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne Saint Etienne
5-4-1
9 I. Sissoko
20 A. Boakye
6 B. Bouchouari
14 L. Mouton
22 Z. Davitashvili
8 D. Appiah
21 D. Batubinsika
4 P. Ekwah
5 Y. Abdelhamid
19 L. Pétrot
30 G. Larsonneur
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 G. Larsonneur
Thủ môn
8 D. Appiah
Hậu vệ
21 D. Batubinsika
Hậu vệ
4 P. Ekwah
Hậu vệ
5 Y. Abdelhamid
Hậu vệ
19 L. Pétrot
Hậu vệ
20 A. Boakye
Tiền vệ
6 B. Bouchouari
Tiền vệ
14 L. Mouton
Tiền vệ
22 Z. Davitashvili
Tiền vệ
9 I. Sissoko
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người
65’
A. Boakye M. Cafaro
70’
L. Mouton A. Moueffek
71’
B. Bouchouari M. Amougou
87’
Z. Davitashvili P. Cornud
87’
I. Sissoko L. Stassin
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
18 M. Cafaro
Tiền vệ
29 A. Moueffek
Tiền vệ
37 M. Amougou
Tiền vệ
17 P. Cornud
Hậu vệ
32 L. Stassin
Tiền đạo
10 F. Tardieu
Tiền vệ
26 L. Fomba
Tiền vệ
25 I. Wadji
Tiền đạo
1 B. Maubleu
Thủ môn
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
10 W. Khazri
9 Mousa Al Ta'mari
11 T. Savanier
7 A. Nordin
19 R. Nzingoula
13 J. Chotard
29 E. Tchato
52 N. Maksimović
5 M. Sagnan
3 I. Sylla
40 B. Lecomte
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 B. Lecomte
Thủ môn
29 E. Tchato
Hậu vệ
52 N. Maksimović
Hậu vệ
5 M. Sagnan
Hậu vệ
3 I. Sylla
Hậu vệ
19 R. Nzingoula
Tiền vệ
13 J. Chotard
Tiền vệ
9 Mousa Al Ta'mari
Tiền vệ
11 T. Savanier
Tiền vệ
7 A. Nordin
Tiền vệ
10 W. Khazri
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người
66’
R. Nzingoula T. Coulibaly
66’
J. Chotard B. Omeragić
82’
W. Khazri Junior Ndiaye
82’
M. Sagnan G. Barès
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
70 T. Coulibaly
Tiền vệ
27 B. Omeragić
Hậu vệ
41 Junior Ndiaye
Tiền đạo
15 G. Barès
Tiền vệ
44 T. Chennahi
Tiền vệ
45 S. Džodić
Tiền vệ
16 D. Bertaud
Thủ môn
77 F. Sacko
Hậu vệ
17 T. Sainte-Luce
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38