Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
23:00 10/11/2024
Kết thúc
Rennes Rennes
Rennes
( REN )
0 - 2 H1: 0 - 2 H2: 0 - 0
Toulouse Toulouse
Toulouse
( TOU )
  • (23') B. Santamaría
  • (14') J. King
home logo away logo
whistle Icon
14’
23’
41’
44’
45’ +1
46’
48’
62’
62’
69’
69’
79’
80’
87’
90’ +2
Rennes home logo
away logo Toulouse
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
14’
J. King Z. Aboukhlal
23’
B. Santamaría
Amine Gouiri
41’
Lorenz Assignon
44’
Adrien Truffert
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
S. Mandanda G. Gallon
46’
48’
Cristian Cásseres Jr.
A. Kalimuendo A. Grønbæk
62’
G. Kamara A. Matusiwa
62’
69’
J. King S. Babicka
69’
G. Suazo W. Kamanzi
L. Assignon H. Hateboer
79’
Jota M. Meïté
80’
87’
Y. Gboho M. Zajc
90’ +2
Z. Aboukhlal R. Messali
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rennes home logo
away logo Toulouse
Số lần dứt điểm trúng đích
1
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
6
Tổng số cú dứt điểm
7
9
Số lần dứt điểm bị chặn
4
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
16
16
Số quả phạt góc
5
3
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
67
33
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
1
Tổng số đường chuyền
596
300
Số đường chuyền chính xác
513
213
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
71
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.50
1.46
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Rennes Rennes
4-2-3-1
9 A. Kalimuendo
11 L. Blas
10 A. Gouiri
27 Jota
8 B. Santamaría
28 G. Kamara
22 L. Assignon
4 C. Wooh
36 A. Seidu
3 A. Truffert
30 S. Mandanda
Toulouse Toulouse
3-4-2-1
13 J. King
7 Z. Aboukhlal
10 Y. Gboho
15 A. Dønnum
23 C. Cásseres
8 V. Sierro
17 G. Suazo
19 D. Sidibé
4 C. Cresswell
3 M. McKenzie
50 G. Restes
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
30 S. Mandanda
Thủ môn
22 L. Assignon
Hậu vệ
4 C. Wooh
Hậu vệ
36 A. Seidu
Hậu vệ
3 A. Truffert
Hậu vệ
8 B. Santamaría
Tiền vệ
28 G. Kamara
Tiền vệ
11 L. Blas
Tiền vệ
10 A. Gouiri
Tiền vệ
27 Jota
Tiền vệ
9 A. Kalimuendo
Tiền đạo
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Đội hình ra sân
50 G. Restes
Thủ môn
19 D. Sidibé
Hậu vệ
4 C. Cresswell
Hậu vệ
3 M. McKenzie
Hậu vệ
15 A. Dønnum
Tiền vệ
23 C. Cásseres
Tiền vệ
8 V. Sierro
Tiền vệ
17 G. Suazo
Tiền vệ
7 Z. Aboukhlal
Tiền đạo
10 Y. Gboho
Tiền đạo
13 J. King
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png
46’
S. Mandanda G. Gallon
62’
A. Kalimuendo A. Grønbæk
62’
G. Kamara A. Matusiwa
J. King S. Babicka
69’
G. Suazo W. Kamanzi
69’
79’
L. Assignon H. Hateboer
80’
Jota M. Meïté
Y. Gboho M. Zajc
87’
Z. Aboukhlal R. Messali
90’ +2
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
23 G. Gallon
Thủ môn
7 A. Grønbæk
Tiền vệ
6 A. Matusiwa
Tiền vệ
33 H. Hateboer
Tiền vệ
62 M. Meïté
Tiền đạo
32 N. Ahamada
Tiền vệ
15 M. Faye
Hậu vệ
55 L. Østigård
Hậu vệ
20 C. Gómez
Tiền vệ
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Cầu thủ dự bị
80 S. Babicka
Tiền đạo
12 W. Kamanzi
Hậu vệ
21 M. Zajc
Tiền vệ
22 R. Messali
Tiền vệ
6 Ü. Akdağ
Hậu vệ
20 N. Schmidt
Tiền vệ
30 Álex Domínguez
Thủ môn
31 N. Edjouma
Tiền đạo
39 M. Saka
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rennes Rennes
4-2-3-1
9 A. Kalimuendo
11 L. Blas
10 A. Gouiri
27 Jota
8 B. Santamaría
28 G. Kamara
22 L. Assignon
4 C. Wooh
36 A. Seidu
3 A. Truffert
30 S. Mandanda
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
30 S. Mandanda
Thủ môn
22 L. Assignon
Hậu vệ
4 C. Wooh
Hậu vệ
36 A. Seidu
Hậu vệ
3 A. Truffert
Hậu vệ
8 B. Santamaría
Tiền vệ
28 G. Kamara
Tiền vệ
11 L. Blas
Tiền vệ
10 A. Gouiri
Tiền vệ
27 Jota
Tiền vệ
9 A. Kalimuendo
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người
46’
S. Mandanda G. Gallon
62’
A. Kalimuendo A. Grønbæk
62’
G. Kamara A. Matusiwa
79’
L. Assignon H. Hateboer
80’
Jota M. Meïté
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
23 G. Gallon
Thủ môn
7 A. Grønbæk
Tiền vệ
6 A. Matusiwa
Tiền vệ
33 H. Hateboer
Tiền vệ
62 M. Meïté
Tiền đạo
32 N. Ahamada
Tiền vệ
15 M. Faye
Hậu vệ
55 L. Østigård
Hậu vệ
20 C. Gómez
Tiền vệ
Toulouse Toulouse
3-4-2-1
13 J. King
7 Z. Aboukhlal
10 Y. Gboho
15 A. Dønnum
23 C. Cásseres
8 V. Sierro
17 G. Suazo
19 D. Sidibé
4 C. Cresswell
3 M. McKenzie
50 G. Restes
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Đội hình ra sân
50 G. Restes
Thủ môn
19 D. Sidibé
Hậu vệ
4 C. Cresswell
Hậu vệ
3 M. McKenzie
Hậu vệ
15 A. Dønnum
Tiền vệ
23 C. Cásseres
Tiền vệ
8 V. Sierro
Tiền vệ
17 G. Suazo
Tiền vệ
7 Z. Aboukhlal
Tiền đạo
10 Y. Gboho
Tiền đạo
13 J. King
Tiền đạo
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Thay người
69’
J. King S. Babicka
69’
G. Suazo W. Kamanzi
87’
Y. Gboho M. Zajc
90’ +2
Z. Aboukhlal R. Messali
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Cầu thủ dự bị
80 S. Babicka
Tiền đạo
12 W. Kamanzi
Hậu vệ
21 M. Zajc
Tiền vệ
22 R. Messali
Tiền vệ
6 Ü. Akdağ
Hậu vệ
20 N. Schmidt
Tiền vệ
30 Álex Domínguez
Thủ môn
31 N. Edjouma
Tiền đạo
39 M. Saka
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38