Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
03:00 03/11/2024
Kết thúc
Saint Etienne Saint Etienne
Saint Etienne
( ETI )
  • (78') I. Sissoko
  • (51') M. Nadé
2 - 0 H1: 0 - 0 H2: 2 - 0
Strasbourg Strasbourg
Strasbourg
( STR )
home logo away logo
whistle Icon
26’
40’
47’
51’
56’
56’
62’
66’
72’
78’
80’
80’
90’ +1
Saint Etienne home logo
away logo Strasbourg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
26’
Mamadou Sarr
Léo Pétrot
40’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Louis Mouton
47’
M. Nadé L. Stassin
51’
L. Stassin I. Sissoko
56’
A. Boakye M. Cafaro
56’
Y. Maçon D. Appiah
62’
66’
M. Sarr F. Lemaréchal
L. Mouton A. Moueffek
72’
I. Sissoko
78’
80’
D. Bakwa M. Luković
80’
S. Nanasi A. Ouattara
90’ +1
Diego Moreira C. Wiley
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne home logo
away logo Strasbourg
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
4
Tổng số cú dứt điểm
13
9
Số lần dứt điểm bị chặn
2
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
2
Số lỗi
9
4
Số quả phạt góc
2
3
Số lần việt vị
3
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
35
65
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
1
Tổng số đường chuyền
387
726
Số đường chuyền chính xác
322
669
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
92
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.65
0.53
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Saint Etienne Saint Etienne
4-1-4-1
32 L. Stassin
20 A. Boakye
6 B. Bouchouari
14 L. Mouton
22 Z. Davitashvili
4 P. Ekwah
27 Y. Maçon
21 D. Batubinsika
3 M. Nadé
19 L. Pétrot
30 G. Larsonneur
Strasbourg Strasbourg
3-4-1-2
19 H. Diarra
15 S. Nanasi
14 S. Mara
26 D. Bakwa
29 I. Doukouré
8 Andrey Santos
7 Diego Moreira
22 G. Doué
4 S. Sow
23 M. Sarr
1 Đ. Petrović
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 G. Larsonneur
Thủ môn
27 Y. Maçon
Hậu vệ
21 D. Batubinsika
Hậu vệ
3 M. Nadé
Hậu vệ
19 L. Pétrot
Hậu vệ
4 P. Ekwah
Tiền vệ
20 A. Boakye
Tiền vệ
6 B. Bouchouari
Tiền vệ
14 L. Mouton
Tiền vệ
22 Z. Davitashvili
Tiền vệ
32 L. Stassin
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Đội hình ra sân
1 Đ. Petrović
Thủ môn
22 G. Doué
Hậu vệ
4 S. Sow
Hậu vệ
23 M. Sarr
Hậu vệ
26 D. Bakwa
Tiền vệ
29 I. Doukouré
Tiền vệ
8 Andrey Santos
Tiền vệ
7 Diego Moreira
Tiền vệ
14 S. Mara
Tiền đạo
19 H. Diarra
Tiền đạo
15 S. Nanasi
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người 2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png
56’
L. Stassin I. Sissoko
56’
A. Boakye M. Cafaro
62’
Y. Maçon D. Appiah
M. Sarr F. Lemaréchal
66’
72’
L. Mouton A. Moueffek
D. Bakwa M. Luković
80’
S. Nanasi A. Ouattara
80’
Diego Moreira C. Wiley
90’ +1
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
9 I. Sissoko
Tiền đạo
18 M. Cafaro
Tiền vệ
8 D. Appiah
Hậu vệ
29 A. Moueffek
Tiền vệ
26 L. Fomba
Tiền vệ
5 Y. Abdelhamid
Hậu vệ
1 B. Maubleu
Thủ môn
28 I. Miladinović
Tiền vệ
37 M. Amougou
Tiền vệ
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Cầu thủ dự bị
6 F. Lemaréchal
Tiền vệ
9 M. Luković
Tiền đạo
42 A. Ouattara
Tiền vệ
12 C. Wiley
Hậu vệ
17 P. Diong
Tiền vệ
18 J. Mwanga
Tiền vệ
5 A. Sylla
Hậu vệ
30 K. Johnsson
Thủ môn
77 E. Sobol
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne Saint Etienne
4-1-4-1
32 L. Stassin
20 A. Boakye
6 B. Bouchouari
14 L. Mouton
22 Z. Davitashvili
4 P. Ekwah
27 Y. Maçon
21 D. Batubinsika
3 M. Nadé
19 L. Pétrot
30 G. Larsonneur
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 G. Larsonneur
Thủ môn
27 Y. Maçon
Hậu vệ
21 D. Batubinsika
Hậu vệ
3 M. Nadé
Hậu vệ
19 L. Pétrot
Hậu vệ
4 P. Ekwah
Tiền vệ
20 A. Boakye
Tiền vệ
6 B. Bouchouari
Tiền vệ
14 L. Mouton
Tiền vệ
22 Z. Davitashvili
Tiền vệ
32 L. Stassin
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người
56’
L. Stassin I. Sissoko
56’
A. Boakye M. Cafaro
62’
Y. Maçon D. Appiah
72’
L. Mouton A. Moueffek
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
9 I. Sissoko
Tiền đạo
18 M. Cafaro
Tiền vệ
8 D. Appiah
Hậu vệ
29 A. Moueffek
Tiền vệ
26 L. Fomba
Tiền vệ
5 Y. Abdelhamid
Hậu vệ
1 B. Maubleu
Thủ môn
28 I. Miladinović
Tiền vệ
37 M. Amougou
Tiền vệ
Strasbourg Strasbourg
3-4-1-2
19 H. Diarra
15 S. Nanasi
14 S. Mara
26 D. Bakwa
29 I. Doukouré
8 Andrey Santos
7 Diego Moreira
22 G. Doué
4 S. Sow
23 M. Sarr
1 Đ. Petrović
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Đội hình ra sân
1 Đ. Petrović
Thủ môn
22 G. Doué
Hậu vệ
4 S. Sow
Hậu vệ
23 M. Sarr
Hậu vệ
26 D. Bakwa
Tiền vệ
29 I. Doukouré
Tiền vệ
8 Andrey Santos
Tiền vệ
7 Diego Moreira
Tiền vệ
14 S. Mara
Tiền đạo
19 H. Diarra
Tiền đạo
15 S. Nanasi
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Thay người
66’
M. Sarr F. Lemaréchal
80’
D. Bakwa M. Luković
80’
S. Nanasi A. Ouattara
90’ +1
Diego Moreira C. Wiley
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Cầu thủ dự bị
6 F. Lemaréchal
Tiền vệ
9 M. Luković
Tiền đạo
42 A. Ouattara
Tiền vệ
12 C. Wiley
Hậu vệ
17 P. Diong
Tiền vệ
18 J. Mwanga
Tiền vệ
5 A. Sylla
Hậu vệ
30 K. Johnsson
Thủ môn
77 E. Sobol
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38