Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
22:00 05/10/2024
Kết thúc
Saint Etienne Saint Etienne
Saint Etienne
( ETI )
  • (86') Z. Davitashvili
  • (54') Z. Davitashvili
  • (15') Z. Davitashvili
3 - 1 H1: 1 - 0 H2: 2 - 1
Auxerre Auxerre
Auxerre
( AUX )
  • (74') T. Bair
home logo away logo
whistle Icon
15’
35’
47’
54’
60’
60’
61’
67’
70’
74’
78’
78’
78’
79’
83’
83’
86’
88’
Saint Etienne home logo
away logo Auxerre
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Z. Davitashvili L. Pétrot
15’
35’
Elisha Owusu
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Mickael Nade
47’
Z. Davitashvili I. Sissoko
54’
60’
A. Onaiwu G. Perrin
60’
G. Osho P. Joly
61’
K. Hoever T. Bair
Pierre Ekwah
67’
B. Old M. Cafaro
70’
74’
T. Bair L. Sinayoko
M. Amougou B. Bouchouari
78’
I. Sissoko L. Stassin
78’
A. Moueffek L. Mouton
78’
Léo Pétrot
79’
83’
E. Owusu R. Raveloson
83’
L. Sinayoko F. Ayé
Z. Davitashvili L. Stassin
86’
L. Pétrot F. Tardieu
88’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne home logo
away logo Auxerre
Số lần dứt điểm trúng đích
5
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
5
Tổng số cú dứt điểm
13
11
Số lần dứt điểm bị chặn
3
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
4
Số lỗi
13
10
Số quả phạt góc
5
4
Số lần việt vị
3
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
42
58
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
2
Tổng số đường chuyền
358
490
Số đường chuyền chính xác
273
391
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.73
0.79
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Saint Etienne Saint Etienne
4-3-3
11 B. Old
9 I. Sissoko
22 Z. Davitashvili
29 A. Moueffek
4 P. Ekwah
37 M. Amougou
8 D. Appiah
21 D. Batubinsika
3 M. Nadé
19 L. Pétrot
30 G. Larsonneur
Auxerre Auxerre
3-4-2-1
17 L. Sinayoko
45 A. Onaiwu
25 H. Traorè
23 K. Hoever
42 E. Owusu
27 K. Danois
14 G. Mensah
20 S. Diomandé
3 G. Osho
92 C. Akpa
16 D. Léon
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 G. Larsonneur
Thủ môn
8 D. Appiah
Hậu vệ
21 D. Batubinsika
Hậu vệ
3 M. Nadé
Hậu vệ
19 L. Pétrot
Hậu vệ
29 A. Moueffek
Tiền vệ
4 P. Ekwah
Tiền vệ
37 M. Amougou
Tiền vệ
11 B. Old
Tiền đạo
9 I. Sissoko
Tiền đạo
22 Z. Davitashvili
Tiền đạo
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Đội hình ra sân
16 D. Léon
Thủ môn
20 S. Diomandé
Hậu vệ
3 G. Osho
Hậu vệ
92 C. Akpa
Hậu vệ
23 K. Hoever
Tiền vệ
42 E. Owusu
Tiền vệ
27 K. Danois
Tiền vệ
14 G. Mensah
Tiền vệ
45 A. Onaiwu
Tiền đạo
25 H. Traorè
Tiền đạo
17 L. Sinayoko
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png
A. Onaiwu G. Perrin
60’
G. Osho P. Joly
60’
K. Hoever T. Bair
61’
70’
B. Old M. Cafaro
78’
M. Amougou B. Bouchouari
78’
I. Sissoko L. Stassin
78’
A. Moueffek L. Mouton
E. Owusu R. Raveloson
83’
L. Sinayoko F. Ayé
83’
88’
L. Pétrot F. Tardieu
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
18 M. Cafaro
Tiền vệ
14 L. Mouton
Tiền vệ
32 L. Stassin
Tiền đạo
6 B. Bouchouari
Tiền vệ
10 F. Tardieu
Tiền vệ
20 A. Boakye
Tiền đạo
1 B. Maubleu
Thủ môn
5 Y. Abdelhamid
Hậu vệ
26 L. Fomba
Tiền vệ
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Cầu thủ dự bị
26 P. Joly
Hậu vệ
10 G. Perrin
Tiền đạo
9 T. Bair
Tiền đạo
97 R. Raveloson
Tiền vệ
19 F. Ayé
Tiền đạo
40 T. De Percin
Thủ môn
5 T. Pellenard
Hậu vệ
18 A. Dioussé
Tiền vệ
24 A. N’Gatta
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne Saint Etienne
4-3-3
11 B. Old
9 I. Sissoko
22 Z. Davitashvili
29 A. Moueffek
4 P. Ekwah
37 M. Amougou
8 D. Appiah
21 D. Batubinsika
3 M. Nadé
19 L. Pétrot
30 G. Larsonneur
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 G. Larsonneur
Thủ môn
8 D. Appiah
Hậu vệ
21 D. Batubinsika
Hậu vệ
3 M. Nadé
Hậu vệ
19 L. Pétrot
Hậu vệ
29 A. Moueffek
Tiền vệ
4 P. Ekwah
Tiền vệ
37 M. Amougou
Tiền vệ
11 B. Old
Tiền đạo
9 I. Sissoko
Tiền đạo
22 Z. Davitashvili
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người
70’
B. Old M. Cafaro
78’
M. Amougou B. Bouchouari
78’
I. Sissoko L. Stassin
78’
A. Moueffek L. Mouton
88’
L. Pétrot F. Tardieu
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
18 M. Cafaro
Tiền vệ
14 L. Mouton
Tiền vệ
32 L. Stassin
Tiền đạo
6 B. Bouchouari
Tiền vệ
10 F. Tardieu
Tiền vệ
20 A. Boakye
Tiền đạo
1 B. Maubleu
Thủ môn
5 Y. Abdelhamid
Hậu vệ
26 L. Fomba
Tiền vệ
Auxerre Auxerre
3-4-2-1
17 L. Sinayoko
45 A. Onaiwu
25 H. Traorè
23 K. Hoever
42 E. Owusu
27 K. Danois
14 G. Mensah
20 S. Diomandé
3 G. Osho
92 C. Akpa
16 D. Léon
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Đội hình ra sân
16 D. Léon
Thủ môn
20 S. Diomandé
Hậu vệ
3 G. Osho
Hậu vệ
92 C. Akpa
Hậu vệ
23 K. Hoever
Tiền vệ
42 E. Owusu
Tiền vệ
27 K. Danois
Tiền vệ
14 G. Mensah
Tiền vệ
45 A. Onaiwu
Tiền đạo
25 H. Traorè
Tiền đạo
17 L. Sinayoko
Tiền đạo
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Thay người
60’
A. Onaiwu G. Perrin
60’
G. Osho P. Joly
61’
K. Hoever T. Bair
83’
E. Owusu R. Raveloson
83’
L. Sinayoko F. Ayé
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Cầu thủ dự bị
26 P. Joly
Hậu vệ
10 G. Perrin
Tiền đạo
9 T. Bair
Tiền đạo
97 R. Raveloson
Tiền vệ
19 F. Ayé
Tiền đạo
40 T. De Percin
Thủ môn
5 T. Pellenard
Hậu vệ
18 A. Dioussé
Tiền vệ
24 A. N’Gatta
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38