Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
20:00 15/09/2024
Kết thúc
Rennes Rennes
Rennes
( REN )
  • (60') A. Grønbæk
  • (35') A. Kalimuendo
  • (24') L. Blas
3 - 0 H1: 2 - 0 H2: 1 - 0
Montpellier Montpellier
Montpellier
( MON )
home logo away logo
whistle Icon
8’
22’
24’
35’
54’
60’
67’
67’
68’
68’
79’
81’
82’
85’
86’
88’
89’
Rennes home logo
away logo Montpellier
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Alidu Seidu
8’
22’
Modibo Sagnan
L. Blas A. Grønbæk
24’
A. Kalimuendo L. Assignon
35’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
54’
Goal cancelled
A. Grønbæk B. Santamaría
60’
67’
K. Fayad Y. Issoufou
67’
T. Coulibaly J. Ferri
A. Grønbæk Jota
68’
A. Kalimuendo A. Gouiri
68’
79’
Rabby Nzingoula
A. Truffert A. Nagida
81’
L. Blas G. Kamara
82’
85’
Stefan Džodić
86’
R. Nzingoula W. Khazri
88’
E. Tchato T. Chennahi
A. Matusiwa J. James
89’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rennes home logo
away logo Montpellier
Số lần dứt điểm trúng đích
6
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
4
Tổng số cú dứt điểm
11
12
Số lần dứt điểm bị chặn
0
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
9
Số lỗi
10
7
Số quả phạt góc
3
4
Số lần việt vị
1
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
51
49
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
452
444
Số đường chuyền chính xác
403
387
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.29
0.33
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Rennes Rennes
3-4-3
11 L. Blas
9 A. Kalimuendo
7 A. Grønbæk
22 L. Assignon
8 B. Santamaría
6 A. Matusiwa
3 A. Truffert
33 H. Hateboer
4 C. Wooh
36 A. Seidu
30 S. Mandanda
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
8 A. Adams
7 A. Nordin
11 T. Savanier
70 T. Coulibaly
19 R. Nzingoula
22 K. Fayad
29 E. Tchato
45 S. Džodić
5 M. Sagnan
77 F. Sacko
40 B. Lecomte
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
30 S. Mandanda
Thủ môn
33 H. Hateboer
Hậu vệ
4 C. Wooh
Hậu vệ
36 A. Seidu
Hậu vệ
22 L. Assignon
Tiền vệ
8 B. Santamaría
Tiền vệ
6 A. Matusiwa
Tiền vệ
3 A. Truffert
Tiền vệ
11 L. Blas
Tiền đạo
9 A. Kalimuendo
Tiền đạo
7 A. Grønbæk
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 B. Lecomte
Thủ môn
29 E. Tchato
Hậu vệ
45 S. Džodić
Hậu vệ
5 M. Sagnan
Hậu vệ
77 F. Sacko
Hậu vệ
19 R. Nzingoula
Tiền vệ
22 K. Fayad
Tiền vệ
7 A. Nordin
Tiền vệ
11 T. Savanier
Tiền vệ
70 T. Coulibaly
Tiền vệ
8 A. Adams
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người 685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png
K. Fayad Y. Issoufou
67’
T. Coulibaly J. Ferri
67’
68’
A. Grønbæk Jota
68’
A. Kalimuendo A. Gouiri
81’
A. Truffert A. Nagida
82’
L. Blas G. Kamara
R. Nzingoula W. Khazri
86’
E. Tchato T. Chennahi
88’
89’
A. Matusiwa J. James
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
27 Jota
Tiền đạo
10 A. Gouiri
Tiền đạo
18 A. Nagida
Hậu vệ
28 G. Kamara
Tiền vệ
17 J. James
Tiền vệ
32 N. Ahamada
Tiền vệ
23 G. Gallon
Thủ môn
19 H. Meister
Tiền đạo
15 M. Faye
Hậu vệ
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
39 Y. Issoufou
Tiền đạo
12 J. Ferri
Tiền vệ
10 W. Khazri
Tiền đạo
44 T. Chennahi
Tiền vệ
27 B. Omeragić
Hậu vệ
16 D. Bertaud
Thủ môn
15 G. Barès
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rennes Rennes
3-4-3
11 L. Blas
9 A. Kalimuendo
7 A. Grønbæk
22 L. Assignon
8 B. Santamaría
6 A. Matusiwa
3 A. Truffert
33 H. Hateboer
4 C. Wooh
36 A. Seidu
30 S. Mandanda
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
30 S. Mandanda
Thủ môn
33 H. Hateboer
Hậu vệ
4 C. Wooh
Hậu vệ
36 A. Seidu
Hậu vệ
22 L. Assignon
Tiền vệ
8 B. Santamaría
Tiền vệ
6 A. Matusiwa
Tiền vệ
3 A. Truffert
Tiền vệ
11 L. Blas
Tiền đạo
9 A. Kalimuendo
Tiền đạo
7 A. Grønbæk
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người
68’
A. Grønbæk Jota
68’
A. Kalimuendo A. Gouiri
81’
A. Truffert A. Nagida
82’
L. Blas G. Kamara
89’
A. Matusiwa J. James
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
27 Jota
Tiền đạo
10 A. Gouiri
Tiền đạo
18 A. Nagida
Hậu vệ
28 G. Kamara
Tiền vệ
17 J. James
Tiền vệ
32 N. Ahamada
Tiền vệ
23 G. Gallon
Thủ môn
19 H. Meister
Tiền đạo
15 M. Faye
Hậu vệ
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
8 A. Adams
7 A. Nordin
11 T. Savanier
70 T. Coulibaly
19 R. Nzingoula
22 K. Fayad
29 E. Tchato
45 S. Džodić
5 M. Sagnan
77 F. Sacko
40 B. Lecomte
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 B. Lecomte
Thủ môn
29 E. Tchato
Hậu vệ
45 S. Džodić
Hậu vệ
5 M. Sagnan
Hậu vệ
77 F. Sacko
Hậu vệ
19 R. Nzingoula
Tiền vệ
22 K. Fayad
Tiền vệ
7 A. Nordin
Tiền vệ
11 T. Savanier
Tiền vệ
70 T. Coulibaly
Tiền vệ
8 A. Adams
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người
67’
K. Fayad Y. Issoufou
67’
T. Coulibaly J. Ferri
86’
R. Nzingoula W. Khazri
88’
E. Tchato T. Chennahi
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
39 Y. Issoufou
Tiền đạo
12 J. Ferri
Tiền vệ
10 W. Khazri
Tiền đạo
44 T. Chennahi
Tiền vệ
27 B. Omeragić
Hậu vệ
16 D. Bertaud
Thủ môn
15 G. Barès
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38