Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
22:00 25/08/2024
Kết thúc
Nice Nice
Nice
( NIC )
  • (53') J. Clauss
1 - 1 H1: 0 - 0 H2: 1 - 1
Toulouse Toulouse
Toulouse
( TOU )
  • (73') S. Babicka
home logo away logo
whistle Icon
45’ +1
45’
50’
53’
54’
56’
61’
65’
65’
73’
78’
78’
78’
82’
83’
88’
90’
Nice home logo
away logo Toulouse
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Melvin Bard
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Goal cancelled
45’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Pablo Rosario
50’
J. Clauss H. Boudaoui
53’
54’
Mark McKenzie
Dante
56’
61’
Aron Dønnum
65’
F. Magri S. Babicka
65’
M. McKenzie G. Suazo
73’
S. Babicka Y. Gboho
T. Ndombélé B. Bouanani
78’
78’
V. Sierro N. Schmidt
M. Cho B. Brahimi
78’
Antoine Mendy
82’
M. Bard J. Lotomba
83’
88’
A. Dønnum D. Sidibé
A. Mendy Y. Ndayishimiye
90’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Nice home logo
away logo Toulouse
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
7
Tổng số cú dứt điểm
11
15
Số lần dứt điểm bị chặn
2
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
7
Số lỗi
12
21
Số quả phạt góc
4
4
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
58
42
Số thẻ vàng
4
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
454
338
Số đường chuyền chính xác
378
255
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
75
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.28
0.98
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Nice Nice
3-5-2
25 M. Cho
29 E. Guessand
92 J. Clauss
6 H. Boudaoui
8 P. Rosario
22 T. Ndombélé
26 M. Bard
33 A. Mendy
64 M. Bombito
4 Dante
1 M. Bułka
Toulouse Toulouse
3-4-2-1
9 F. Magri
7 Z. Aboukhlal
10 Y. Gboho
12 W. Kamanzi
8 V. Sierro
23 C. Cásseres
15 A. Dønnum
4 C. Cresswell
2 R. Nicolaisen
3 M. McKenzie
50 G. Restes
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Đội hình ra sân
1 M. Bułka
Thủ môn
33 A. Mendy
Hậu vệ
64 M. Bombito
Hậu vệ
4 Dante
Hậu vệ
92 J. Clauss
Tiền vệ
6 H. Boudaoui
Tiền vệ
8 P. Rosario
Tiền vệ
22 T. Ndombélé
Tiền vệ
26 M. Bard
Tiền vệ
25 M. Cho
Tiền đạo
29 E. Guessand
Tiền đạo
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Đội hình ra sân
50 G. Restes
Thủ môn
4 C. Cresswell
Hậu vệ
2 R. Nicolaisen
Hậu vệ
3 M. McKenzie
Hậu vệ
12 W. Kamanzi
Tiền vệ
8 V. Sierro
Tiền vệ
23 C. Cásseres
Tiền vệ
15 A. Dønnum
Tiền vệ
7 Z. Aboukhlal
Tiền đạo
10 Y. Gboho
Tiền đạo
9 F. Magri
Tiền đạo
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Thay người b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png
F. Magri S. Babicka
65’
M. McKenzie G. Suazo
65’
78’
T. Ndombélé B. Bouanani
V. Sierro N. Schmidt
78’
78’
M. Cho B. Brahimi
83’
M. Bard J. Lotomba
A. Dønnum D. Sidibé
88’
90’
A. Mendy Y. Ndayishimiye
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Cầu thủ dự bị
14 B. Brahimi
Tiền đạo
19 B. Bouanani
Tiền vệ
23 J. Lotomba
Hậu vệ
55 Y. Ndayishimiye
Tiền vệ
36 I. Camara
Tiền vệ
39 D. Traoré
Tiền vệ
31 M. Dupé
Thủ môn
42 Y. Nandjou
Hậu vệ
45 V. Orakpo
Tiền đạo
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Cầu thủ dự bị
17 G. Suazo
Hậu vệ
80 S. Babicka
Tiền đạo
20 N. Schmidt
Tiền vệ
19 D. Sidibé
Hậu vệ
5 D. Genreau
Tiền vệ
30 Álex Domínguez
Thủ môn
22 N. Skyttä
Tiền vệ
33 D. Methalie
Hậu vệ
21 M. Bangré
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Nice Nice
3-5-2
25 M. Cho
29 E. Guessand
92 J. Clauss
6 H. Boudaoui
8 P. Rosario
22 T. Ndombélé
26 M. Bard
33 A. Mendy
64 M. Bombito
4 Dante
1 M. Bułka
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Đội hình ra sân
1 M. Bułka
Thủ môn
33 A. Mendy
Hậu vệ
64 M. Bombito
Hậu vệ
4 Dante
Hậu vệ
92 J. Clauss
Tiền vệ
6 H. Boudaoui
Tiền vệ
8 P. Rosario
Tiền vệ
22 T. Ndombélé
Tiền vệ
26 M. Bard
Tiền vệ
25 M. Cho
Tiền đạo
29 E. Guessand
Tiền đạo
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Thay người
78’
T. Ndombélé B. Bouanani
78’
M. Cho B. Brahimi
83’
M. Bard J. Lotomba
90’
A. Mendy Y. Ndayishimiye
caf112e452908793b411ce0bef6ac8c8.png Cầu thủ dự bị
14 B. Brahimi
Tiền đạo
19 B. Bouanani
Tiền vệ
23 J. Lotomba
Hậu vệ
55 Y. Ndayishimiye
Tiền vệ
36 I. Camara
Tiền vệ
39 D. Traoré
Tiền vệ
31 M. Dupé
Thủ môn
42 Y. Nandjou
Hậu vệ
45 V. Orakpo
Tiền đạo
Toulouse Toulouse
3-4-2-1
9 F. Magri
7 Z. Aboukhlal
10 Y. Gboho
12 W. Kamanzi
8 V. Sierro
23 C. Cásseres
15 A. Dønnum
4 C. Cresswell
2 R. Nicolaisen
3 M. McKenzie
50 G. Restes
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Đội hình ra sân
50 G. Restes
Thủ môn
4 C. Cresswell
Hậu vệ
2 R. Nicolaisen
Hậu vệ
3 M. McKenzie
Hậu vệ
12 W. Kamanzi
Tiền vệ
8 V. Sierro
Tiền vệ
23 C. Cásseres
Tiền vệ
15 A. Dønnum
Tiền vệ
7 Z. Aboukhlal
Tiền đạo
10 Y. Gboho
Tiền đạo
9 F. Magri
Tiền đạo
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Thay người
65’
F. Magri S. Babicka
65’
M. McKenzie G. Suazo
78’
V. Sierro N. Schmidt
88’
A. Dønnum D. Sidibé
b2c1b945684e21ca59021ee45ed4d66c.png Cầu thủ dự bị
17 G. Suazo
Hậu vệ
80 S. Babicka
Tiền đạo
20 N. Schmidt
Tiền vệ
19 D. Sidibé
Hậu vệ
5 D. Genreau
Tiền vệ
30 Álex Domínguez
Thủ môn
22 N. Skyttä
Tiền vệ
33 D. Methalie
Hậu vệ
21 M. Bangré
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38