Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
02:00 25/08/2024
Kết thúc
Saint Etienne Saint Etienne
Saint Etienne
( ETI )
0 - 2 H1: 0 - 0 H2: 0 - 2
LE Havre LE Havre
LE Havre
( HAV )
  • (67') A. Sangante
  • (57') A. Touré
home logo away logo
whistle Icon
33’
40’
40’
42’
46’
57’
58’
62’
62’
67’
68’
69’
69’
75’
78’
85’
85’
90’
Saint Etienne home logo
away logo LE Havre
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Marwann Nzuzi
33’
Mathieu Cafaro
40’
40’
Arouna Sangante
42’
Josué Casimir
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Nzuzi D. Appiah
46’
57’
A. Touré
Gautier Larsonneur
58’
Z. Davitashvili L. Mouton
62’
F. Tardieu A. Boakye
62’
67’
A. Sangante Y. Zouaoui
68’
J. Casimir R. Ndiaye
69’
A. Sangante E. Sabbi
69’
O. Targhalline I. Soumaré
75’
Y. Zouaoui Y. Salmier
I. Sissoko I. Wadji
78’
B. Old A. Aiki
85’
85’
Y. Kechta S. Grandsir
90’
Rassoul Ndiaye
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne home logo
away logo LE Havre
Số lần dứt điểm trúng đích
5
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
7
Tổng số cú dứt điểm
19
14
Số lần dứt điểm bị chặn
5
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
10
5
Số lỗi
12
10
Số quả phạt góc
2
4
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
59
41
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
5
Tổng số đường chuyền
457
303
Số đường chuyền chính xác
382
235
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.11
2.38
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Saint Etienne Saint Etienne
4-1-4-1
9 I. Sissoko
22 Z. Davitashvili
11 B. Old
37 M. Amougou
18 M. Cafaro
10 F. Tardieu
35 M. Nzuzi
21 D. Batubinsika
5 Y. Abdelhamid
27 Y. Maçon
30 G. Larsonneur
LE Havre LE Havre
5-4-1
23 J. Casimir
8 Y. Kechta
94 A. Touré
5 O. Targhalline
21 A. Joujou
7 L. Nego
93 A. Sangante
6 É. Youté
4 G. Lloris
18 Y. Zouaoui
30 A. Desmas
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 G. Larsonneur
Thủ môn
35 M. Nzuzi
Hậu vệ
21 D. Batubinsika
Hậu vệ
5 Y. Abdelhamid
Hậu vệ
27 Y. Maçon
Hậu vệ
10 F. Tardieu
Tiền vệ
22 Z. Davitashvili
Tiền vệ
11 B. Old
Tiền vệ
37 M. Amougou
Tiền vệ
18 M. Cafaro
Tiền vệ
9 I. Sissoko
Tiền đạo
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Đội hình ra sân
30 A. Desmas
Thủ môn
7 L. Nego
Hậu vệ
93 A. Sangante
Hậu vệ
6 É. Youté
Hậu vệ
4 G. Lloris
Hậu vệ
18 Y. Zouaoui
Hậu vệ
8 Y. Kechta
Tiền vệ
94 A. Touré
Tiền vệ
5 O. Targhalline
Tiền vệ
21 A. Joujou
Tiền vệ
23 J. Casimir
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người 004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png
46’
M. Nzuzi D. Appiah
62’
Z. Davitashvili L. Mouton
62’
F. Tardieu A. Boakye
J. Casimir R. Ndiaye
68’
A. Sangante E. Sabbi
69’
O. Targhalline I. Soumaré
69’
Y. Zouaoui Y. Salmier
75’
78’
I. Sissoko I. Wadji
85’
B. Old A. Aiki
Y. Kechta S. Grandsir
85’
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
8 D. Appiah
Hậu vệ
14 L. Mouton
Tiền vệ
20 A. Boakye
Tiền đạo
25 I. Wadji
Tiền đạo
39 A. Aiki
Tiền đạo
26 L. Fomba
Tiền vệ
1 B. Maubleu
Thủ môn
38 B. Owusu
Hậu vệ
3 M. Nadé
Hậu vệ
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Cầu thủ dự bị
19 R. Ndiaye
Tiền vệ
11 E. Sabbi
Tiền đạo
45 I. Soumaré
Tiền đạo
22 Y. Salmier
Hậu vệ
29 S. Grandsir
Tiền đạo
1 M. Gorgelin
Thủ môn
44 I. Bouneb
Tiền vệ
78 D. Mosengo
Tiền vệ
14 D. Kuzyaev
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne Saint Etienne
4-1-4-1
9 I. Sissoko
22 Z. Davitashvili
11 B. Old
37 M. Amougou
18 M. Cafaro
10 F. Tardieu
35 M. Nzuzi
21 D. Batubinsika
5 Y. Abdelhamid
27 Y. Maçon
30 G. Larsonneur
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 G. Larsonneur
Thủ môn
35 M. Nzuzi
Hậu vệ
21 D. Batubinsika
Hậu vệ
5 Y. Abdelhamid
Hậu vệ
27 Y. Maçon
Hậu vệ
10 F. Tardieu
Tiền vệ
22 Z. Davitashvili
Tiền vệ
11 B. Old
Tiền vệ
37 M. Amougou
Tiền vệ
18 M. Cafaro
Tiền vệ
9 I. Sissoko
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người
46’
M. Nzuzi D. Appiah
62’
Z. Davitashvili L. Mouton
62’
F. Tardieu A. Boakye
78’
I. Sissoko I. Wadji
85’
B. Old A. Aiki
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
8 D. Appiah
Hậu vệ
14 L. Mouton
Tiền vệ
20 A. Boakye
Tiền đạo
25 I. Wadji
Tiền đạo
39 A. Aiki
Tiền đạo
26 L. Fomba
Tiền vệ
1 B. Maubleu
Thủ môn
38 B. Owusu
Hậu vệ
3 M. Nadé
Hậu vệ
LE Havre LE Havre
5-4-1
23 J. Casimir
8 Y. Kechta
94 A. Touré
5 O. Targhalline
21 A. Joujou
7 L. Nego
93 A. Sangante
6 É. Youté
4 G. Lloris
18 Y. Zouaoui
30 A. Desmas
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Đội hình ra sân
30 A. Desmas
Thủ môn
7 L. Nego
Hậu vệ
93 A. Sangante
Hậu vệ
6 É. Youté
Hậu vệ
4 G. Lloris
Hậu vệ
18 Y. Zouaoui
Hậu vệ
8 Y. Kechta
Tiền vệ
94 A. Touré
Tiền vệ
5 O. Targhalline
Tiền vệ
21 A. Joujou
Tiền vệ
23 J. Casimir
Tiền đạo
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Thay người
68’
J. Casimir R. Ndiaye
69’
A. Sangante E. Sabbi
69’
O. Targhalline I. Soumaré
75’
Y. Zouaoui Y. Salmier
85’
Y. Kechta S. Grandsir
004505514afd850ea9ec4400fbc4298f.png Cầu thủ dự bị
19 R. Ndiaye
Tiền vệ
11 E. Sabbi
Tiền đạo
45 I. Soumaré
Tiền đạo
22 Y. Salmier
Hậu vệ
29 S. Grandsir
Tiền đạo
1 M. Gorgelin
Thủ môn
44 I. Bouneb
Tiền vệ
78 D. Mosengo
Tiền vệ
14 D. Kuzyaev
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Marseille Marseille 28 19 52
03 Monaco Monaco 28 19 50
04 Strasbourg Strasbourg 28 11 49
05 Lyon Lyon 28 16 48
06 Nice Nice 28 17 47
07 Lille Lille 28 12 47
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 28 1 43
09 Lens Lens 28 2 42
10 Auxerre Auxerre 28 0 38