Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Premier League Premier League
21:00 05/04/2025
Kết thúc
Ipswich Ipswich
Ipswich
( IPS )
  • (16') L. Delap
1 - 2 H1: 1 - 0 H2: 0 - 2
Wolves Wolves
Wolves
( WOL )
  • (84') J. S. Larsen
  • (72') P. Sarabia
home logo away logo
whistle Icon
16’
38’
65’
65’
65’
71’
72’
81’
81’
81’
81’
84’
88’
88’
90’
90’ +6
Ipswich home logo
away logo Wolves
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
L. Delap D. O'Shea
16’
A. Palmer
38’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
65’
P. Sarabia J. Bellegarde
65’
R. Gomes M. Doherty
J. Taylor N. Broadhead
65’
71’
Andre
72’
P. Sarabia
J. Philogene A. Tuanzebe
81’
G. Hirst L. Delap
81’
C. Chaplin J. Cajuste
81’
L. Davis C. Townsend
81’
84’
J. S. Larsen P. Sarabia
88’
J. S. Larsen
88’
S. Bueno R. Ait Nouri
J. Enciso
90’
90’ +6
N. Djiga J. S. Larsen
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Ipswich home logo
away logo Wolves
Số lần dứt điểm trúng đích
2
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
9
Tổng số cú dứt điểm
6
22
Số lần dứt điểm bị chặn
2
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
19
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
3
Số lỗi
12
16
Số quả phạt góc
4
8
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
44
56
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
4
1
Tổng số đường chuyền
310
398
Số đường chuyền chính xác
236
328
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
82
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.10
2.72
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Ipswich Ipswich
4-2-3-1
19 Liam Delap
18 Ben Johnson
33 Nathan Broadhead
9 Julio Enciso
5 Sam Morsy
12 Jens Cajuste
40 Axel Tuanzebe
26 Dara O'Shea
15 Cameron Burgess
22 Conor Townsend
31 Alex Palmer
Wolves Wolves
3-4-2-1
9 Jørgen Strand Larsen
5 Marshall Munetsi
27 Jean-Ricner Bellegarde
22 Nélson Semedo
8 João Gomes
7 André
3 Rayan Aït Nouri
2 Matt Doherty
12 Emmanuel Agbadou
24 Toti Gomes
1 José Sá
5f175bae42bc00c81f9bbd583741021f.png Đội hình ra sân
31 Alex Palmer
Thủ môn
40 Axel Tuanzebe
Hậu vệ
26 Dara O'Shea
Hậu vệ
15 Cameron Burgess
Hậu vệ
22 Conor Townsend
Hậu vệ
5 Sam Morsy
Tiền vệ
12 Jens Cajuste
Tiền vệ
18 Ben Johnson
Tiền vệ
33 Nathan Broadhead
Tiền vệ
9 Julio Enciso
Tiền vệ
19 Liam Delap
Tiền đạo
d4a754362cb4e0d75b2e5d2020bec1d9.png Đội hình ra sân
1 José Sá
Thủ môn
2 Matt Doherty
Hậu vệ
12 Emmanuel Agbadou
Hậu vệ
24 Toti Gomes
Hậu vệ
22 Nélson Semedo
Tiền vệ
8 João Gomes
Tiền vệ
7 André
Tiền vệ
3 Rayan Aït Nouri
Tiền vệ
5 Marshall Munetsi
Tiền đạo
27 Jean-Ricner Bellegarde
Tiền đạo
9 Jørgen Strand Larsen
Tiền đạo
5f175bae42bc00c81f9bbd583741021f.png Thay người d4a754362cb4e0d75b2e5d2020bec1d9.png
P. Sarabia J. Bellegarde
65’
R. Gomes M. Doherty
65’
65’
J. Taylor N. Broadhead
81’
J. Philogene A. Tuanzebe
81’
G. Hirst L. Delap
81’
C. Chaplin J. Cajuste
81’
L. Davis C. Townsend
S. Bueno R. Ait Nouri
88’
N. Djiga J. S. Larsen
90’ +6
5f175bae42bc00c81f9bbd583741021f.png Cầu thủ dự bị
14 Jack Taylor
Tiền vệ
3 Leif Davis
Hậu vệ
29 Jaden Philogene-Bidace
Tiền đạo
10 Conor Chaplin
Tiền đạo
27 George Hirst
Tiền đạo
28 Christian Walton
Thủ môn
6 Luke Woolfenden
Hậu vệ
8 Kalvin Phillips
Tiền vệ
47 Jack Clarke
Tiền đạo
d4a754362cb4e0d75b2e5d2020bec1d9.png Cầu thủ dự bị
19 Rodrigo Gomes
Tiền đạo
21 Pablo Sarabia
Tiền vệ
4 Santiago Bueno
Hậu vệ
34 Nasser Djiga
Hậu vệ
31 Sam Johnstone
Thủ môn
20 Tommy Doyle
Tiền vệ
11 Hee-Chan Hwang
Tiền đạo
29 Gonçalo Guedes
Tiền đạo
26 Carlos Forbs
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Ipswich Ipswich
4-2-3-1
19 Liam Delap
18 Ben Johnson
33 Nathan Broadhead
9 Julio Enciso
5 Sam Morsy
12 Jens Cajuste
40 Axel Tuanzebe
26 Dara O'Shea
15 Cameron Burgess
22 Conor Townsend
31 Alex Palmer
5f175bae42bc00c81f9bbd583741021f.png Đội hình ra sân
31 Alex Palmer
Thủ môn
40 Axel Tuanzebe
Hậu vệ
26 Dara O'Shea
Hậu vệ
15 Cameron Burgess
Hậu vệ
22 Conor Townsend
Hậu vệ
5 Sam Morsy
Tiền vệ
12 Jens Cajuste
Tiền vệ
18 Ben Johnson
Tiền vệ
33 Nathan Broadhead
Tiền vệ
9 Julio Enciso
Tiền vệ
19 Liam Delap
Tiền đạo
5f175bae42bc00c81f9bbd583741021f.png Thay người
65’
J. Taylor N. Broadhead
81’
J. Philogene A. Tuanzebe
81’
G. Hirst L. Delap
81’
C. Chaplin J. Cajuste
81’
L. Davis C. Townsend
5f175bae42bc00c81f9bbd583741021f.png Cầu thủ dự bị
14 Jack Taylor
Tiền vệ
3 Leif Davis
Hậu vệ
29 Jaden Philogene-Bidace
Tiền đạo
10 Conor Chaplin
Tiền đạo
27 George Hirst
Tiền đạo
28 Christian Walton
Thủ môn
6 Luke Woolfenden
Hậu vệ
8 Kalvin Phillips
Tiền vệ
47 Jack Clarke
Tiền đạo
Wolves Wolves
3-4-2-1
9 Jørgen Strand Larsen
5 Marshall Munetsi
27 Jean-Ricner Bellegarde
22 Nélson Semedo
8 João Gomes
7 André
3 Rayan Aït Nouri
2 Matt Doherty
12 Emmanuel Agbadou
24 Toti Gomes
1 José Sá
d4a754362cb4e0d75b2e5d2020bec1d9.png Đội hình ra sân
1 José Sá
Thủ môn
2 Matt Doherty
Hậu vệ
12 Emmanuel Agbadou
Hậu vệ
24 Toti Gomes
Hậu vệ
22 Nélson Semedo
Tiền vệ
8 João Gomes
Tiền vệ
7 André
Tiền vệ
3 Rayan Aït Nouri
Tiền vệ
5 Marshall Munetsi
Tiền đạo
27 Jean-Ricner Bellegarde
Tiền đạo
9 Jørgen Strand Larsen
Tiền đạo
d4a754362cb4e0d75b2e5d2020bec1d9.png Thay người
65’
P. Sarabia J. Bellegarde
65’
R. Gomes M. Doherty
88’
S. Bueno R. Ait Nouri
90’ +6
N. Djiga J. S. Larsen
d4a754362cb4e0d75b2e5d2020bec1d9.png Cầu thủ dự bị
19 Rodrigo Gomes
Tiền đạo
21 Pablo Sarabia
Tiền vệ
4 Santiago Bueno
Hậu vệ
34 Nasser Djiga
Hậu vệ
31 Sam Johnstone
Thủ môn
20 Tommy Doyle
Tiền vệ
11 Hee-Chan Hwang
Tiền đạo
29 Gonçalo Guedes
Tiền đạo
26 Carlos Forbs
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 30 43 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 30 17 52
05 Manchester City Manchester City 30 17 51
06 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
07 Newcastle Newcastle 29 10 50
08 Brighton Brighton 31 2 47
09 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
10 Fulham Fulham 30 4 45
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 30 43 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 30 17 52
05 Manchester City Manchester City 30 17 51
06 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
07 Newcastle Newcastle 29 10 50
08 Brighton Brighton 31 2 47
09 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
10 Fulham Fulham 30 4 45