Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
UEFA Europa League UEFA Europa League
00:45 13/12/2024
Kết thúc
AS Roma AS Roma
AS Roma
( ROM )
3 - 0 H1: 1 - 0 H2: 2 - 0
SC Braga SC Braga
SC Braga
( BRA )
home logo away logo
whistle Icon
AS Roma home logo
away logo SC Braga
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
AS Roma home logo
away logo SC Braga
Số lần dứt điểm trúng đích
17
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
5
Tổng số cú dứt điểm
33
8
Số lần dứt điểm bị chặn
6
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
22
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
11
3
Số lỗi
9
11
Số quả phạt góc
14
5
Số lần việt vị
4
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
1
2
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
12
Tổng số đường chuyền
461
405
Số đường chuyền chính xác
402
340
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.37
0.82
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
AS Roma AS Roma
3-4-2-1
21 Paulo Dybala
18 Matías Soulé
7 Lorenzo Pellegrini
12 Saud Abdulhamid
61 Niccolò Pisilli
17 Manu Koné
59 Nicola Zalewski
23 Gianluca Mancini
15 Mats Hummels
5 Evan Ndicka
99 Mile Svilar
SC Braga SC Braga
4-3-3
11 Roger Fernandes
9 Amine El Ouazzani
21 Ricardo Horta
8 João Moutinho
29 Jean-Baptiste Gorby
20 Ismael Gharbi
13 João Ferreira
15 Paulo Oliveira
3 Robson Bambu
77 Gabriel Martínez
1 Matheus
bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Đội hình ra sân
99 Mile Svilar
Thủ môn
23 Gianluca Mancini
Hậu vệ
15 Mats Hummels
Hậu vệ
5 Evan Ndicka
Hậu vệ
12 Saud Abdulhamid
Tiền vệ
61 Niccolò Pisilli
Tiền vệ
17 Manu Koné
Tiền vệ
59 Nicola Zalewski
Tiền vệ
18 Matías Soulé
Tiền đạo
7 Lorenzo Pellegrini
Tiền đạo
21 Paulo Dybala
Tiền đạo
7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png Đội hình ra sân
1 Matheus
Thủ môn
13 João Ferreira
Hậu vệ
15 Paulo Oliveira
Hậu vệ
3 Robson Bambu
Hậu vệ
77 Gabriel Martínez
Hậu vệ
8 João Moutinho
Tiền vệ
29 Jean-Baptiste Gorby
Tiền vệ
20 Ismael Gharbi
Tiền vệ
11 Roger Fernandes
Tiền đạo
9 Amine El Ouazzani
Tiền đạo
21 Ricardo Horta
Tiền đạo
bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Thay người 7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png
not-found

Không có thông tin

bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Cầu thủ dự bị
11 Artem Dovbyk
Tiền đạo
92 Stephan El Shaarawy
Tiền đạo
22 Mario Hermoso
Hậu vệ
56 Alexis Saelemaekers
Tiền đạo
28 Enzo Le Fée
Tiền vệ
89 Renato Bellucci Marin
Thủ môn
98 Mathew Ryan
Thủ môn
3 Angeliño
Hậu vệ
19 Zeki Çelik
Hậu vệ
66 Buba Sangare
Hậu vệ
35 Tommaso Baldanzi
Tiền vệ
14 Eldor Shomurodov
Tiền đạo
7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png Cầu thủ dự bị
19 Adrián Marín
Hậu vệ
10 André Horta
Tiền vệ
16 Rodrigo Zalazar
Tiền vệ
91 Lukáš Horníček
Thủ môn
90 Roberto Fernández
Tiền đạo
12 Tiago Sá
Thủ môn
2 Victor Gómez
Hậu vệ
25 Yuri Ribeiro
Hậu vệ
26 Bright Arrey-Mbi
Hậu vệ
53 Jonatás Noro
Hậu vệ
6 Vítor Carvalho
Tiền vệ
33 Joao Marques
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
AS Roma AS Roma
3-4-2-1
21 Paulo Dybala
18 Matías Soulé
7 Lorenzo Pellegrini
12 Saud Abdulhamid
61 Niccolò Pisilli
17 Manu Koné
59 Nicola Zalewski
23 Gianluca Mancini
15 Mats Hummels
5 Evan Ndicka
99 Mile Svilar
bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Đội hình ra sân
99 Mile Svilar
Thủ môn
23 Gianluca Mancini
Hậu vệ
15 Mats Hummels
Hậu vệ
5 Evan Ndicka
Hậu vệ
12 Saud Abdulhamid
Tiền vệ
61 Niccolò Pisilli
Tiền vệ
17 Manu Koné
Tiền vệ
59 Nicola Zalewski
Tiền vệ
18 Matías Soulé
Tiền đạo
7 Lorenzo Pellegrini
Tiền đạo
21 Paulo Dybala
Tiền đạo
bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Thay người
not-found

Không có thông tin

bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Cầu thủ dự bị
11 Artem Dovbyk
Tiền đạo
92 Stephan El Shaarawy
Tiền đạo
22 Mario Hermoso
Hậu vệ
56 Alexis Saelemaekers
Tiền đạo
28 Enzo Le Fée
Tiền vệ
89 Renato Bellucci Marin
Thủ môn
98 Mathew Ryan
Thủ môn
3 Angeliño
Hậu vệ
19 Zeki Çelik
Hậu vệ
66 Buba Sangare
Hậu vệ
35 Tommaso Baldanzi
Tiền vệ
14 Eldor Shomurodov
Tiền đạo
SC Braga SC Braga
4-3-3
11 Roger Fernandes
9 Amine El Ouazzani
21 Ricardo Horta
8 João Moutinho
29 Jean-Baptiste Gorby
20 Ismael Gharbi
13 João Ferreira
15 Paulo Oliveira
3 Robson Bambu
77 Gabriel Martínez
1 Matheus
7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png Đội hình ra sân
1 Matheus
Thủ môn
13 João Ferreira
Hậu vệ
15 Paulo Oliveira
Hậu vệ
3 Robson Bambu
Hậu vệ
77 Gabriel Martínez
Hậu vệ
8 João Moutinho
Tiền vệ
29 Jean-Baptiste Gorby
Tiền vệ
20 Ismael Gharbi
Tiền vệ
11 Roger Fernandes
Tiền đạo
9 Amine El Ouazzani
Tiền đạo
21 Ricardo Horta
Tiền đạo
7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png Thay người
not-found

Không có thông tin

7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png Cầu thủ dự bị
19 Adrián Marín
Hậu vệ
10 André Horta
Tiền vệ
16 Rodrigo Zalazar
Tiền vệ
91 Lukáš Horníček
Thủ môn
90 Roberto Fernández
Tiền đạo
12 Tiago Sá
Thủ môn
2 Victor Gómez
Hậu vệ
25 Yuri Ribeiro
Hậu vệ
26 Bright Arrey-Mbi
Hậu vệ
53 Jonatás Noro
Hậu vệ
6 Vítor Carvalho
Tiền vệ
33 Joao Marques
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)

Bảng xếp hạng

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14