Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
UEFA Europa League UEFA Europa League
03:00 29/11/2024
Kết thúc
Tottenham Tottenham
Tottenham
( TOT )
  • (33') B. Johnson
  • (5') Son Heung-Min
2 - 2 H1: 2 - 1 H2: 0 - 1
AS Roma AS Roma
AS Roma
( ROM )
  • (90') M. Hummels
  • (20') E. Ndicka
home logo away logo
whistle Icon
4’
5’
20’
24’
28’
28’
33’
46’
65’
68’
69’
69’
72’
77’
78’
90’ +1
Tottenham home logo
away logo AS Roma
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Penalty confirmed
4’
Son Heung-Min
5’
20’
E. Ndicka P. Dybala
24’
Goal cancelled
Dejan Kulusevski
28’
28’
Leandro Paredes
B. Johnson D. Kulusevski
33’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
P. Dybala M. Soulé
65’
Z. Çelik N. Zalewski
B. Johnson J. Maddison
68’
P. Sarr Y. Bissouma
69’
69’
S. El Shaarawy A. Saelemaekers
Rodrigo Bentancur
72’
R. Bentancur L. Bergvall
77’
Son Heung-Min T. Werner
78’
90’ +1
M. Hummels Angeliño
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Tottenham home logo
away logo AS Roma
Số lần dứt điểm trúng đích
12
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
7
Tổng số cú dứt điểm
24
18
Số lần dứt điểm bị chặn
3
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
19
13
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
5
Số lỗi
9
9
Số quả phạt góc
7
6
Số lần việt vị
0
9
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
50
50
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
5
9
Tổng số đường chuyền
450
431
Số đường chuyền chính xác
380
361
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.74
2.29
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)

Bảng xếp hạng

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14