Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
UEFA Champions League UEFA Champions League
03:00 20/02/2025
Kết thúc sau hiệp phụ
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
PSV Eindhoven
( PSV )
  • (98') R. Flamingo
  • (74') I. Saibari
  • (53') I. Perišić
3 - 1 H1: 0 - 0 H2: 3 - 1
Juventus Juventus
Juventus
( JUV )
  • (63') T. Weah
home logo away logo
whistle Icon
12’
53’
53’
63’
64’
72’
74’
77’
77’
77’
78’
85’
85’
90’
90’
94’
98’
100’
105’
115’
116’
PSV Eindhoven home logo
away logo Juventus
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
12’
Renato Veiga A. Cambiaso
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Jerdy Schouten
53’
I. Perišić N. Lang
53’
63’
T. Weah
64’
Goal confirmed
J. Schouten G. Til
72’
I. Saibari L. de Jong
74’
77’
T. Koopmeiners N. Savona
77’
M. Locatelli K. Thuram
77’
Francisco Conceição K. Yıldız
R. Ledezma T. Malacia
78’
85’
Federico Gatti
I. Perišić J. Bakayoko
85’
90’
R. Kolo Muani D. Vlahović
90’
A. Cambiaso S. Mbangula
94’
Nicolò Savona
R. Flamingo
98’
100’
Kenan Yıldız
O. Boscagli A. Obispo
105’
N. Lang C. Driouech
115’
J. Veerman A. Nagalo
116’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
PSV Eindhoven home logo
away logo Juventus
Số lần dứt điểm trúng đích
10
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
8
Tổng số cú dứt điểm
25
15
Số lần dứt điểm bị chặn
8
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
15
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
10
4
Số lỗi
14
20
Số quả phạt góc
6
5
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
59
41
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
7
Tổng số đường chuyền
663
450
Số đường chuyền chính xác
552
346
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
77
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.49
1.67
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
4-2-3-1
9 Luuk de Jong
5 Ivan Perišić
34 Ismael Saibari
10 Noa Lang
22 Jerdy Schouten
23 Joey Veerman
37 Richard Ledezma
6 Ryan Flamingo
18 Olivier Boscagli
17 Mauro Júnior
1 Walter Benítez
Juventus Juventus
4-2-3-1
20 Randal Kolo Muani
7 Francisco Conceição
16 Weston McKennie
11 Nicolás González
8 Teun Koopmeiners
5 Manuel Locatelli
22 Timothy Weah
4 Federico Gatti
12 Renato Veiga
6 Lloyd Kelly
29 Michele Di Gregorio
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Đội hình ra sân
1 Walter Benítez
Thủ môn
37 Richard Ledezma
Hậu vệ
6 Ryan Flamingo
Hậu vệ
18 Olivier Boscagli
Hậu vệ
17 Mauro Júnior
Hậu vệ
22 Jerdy Schouten
Tiền vệ
23 Joey Veerman
Tiền vệ
5 Ivan Perišić
Tiền vệ
34 Ismael Saibari
Tiền vệ
10 Noa Lang
Tiền vệ
9 Luuk de Jong
Tiền đạo
5602386582041bcd9a827c00476dcad3.png Đội hình ra sân
29 Michele Di Gregorio
Thủ môn
22 Timothy Weah
Hậu vệ
4 Federico Gatti
Hậu vệ
12 Renato Veiga
Hậu vệ
6 Lloyd Kelly
Hậu vệ
8 Teun Koopmeiners
Tiền vệ
5 Manuel Locatelli
Tiền vệ
7 Francisco Conceição
Tiền vệ
16 Weston McKennie
Tiền vệ
11 Nicolás González
Tiền vệ
20 Randal Kolo Muani
Tiền đạo
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Thay người 5602386582041bcd9a827c00476dcad3.png
Renato Veiga A. Cambiaso
12’
72’
J. Schouten G. Til
T. Koopmeiners N. Savona
77’
M. Locatelli K. Thuram
77’
Francisco Conceição K. Yıldız
77’
78’
R. Ledezma T. Malacia
85’
I. Perišić J. Bakayoko
R. Kolo Muani D. Vlahović
90’
A. Cambiaso S. Mbangula
90’
105’
O. Boscagli A. Obispo
115’
N. Lang C. Driouech
116’
J. Veerman A. Nagalo
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Cầu thủ dự bị
20 Guus Til
Tiền vệ
3 Tyrell Malacia
Hậu vệ
11 Johan Bakayoko
Tiền đạo
4 Armando Obispo
Hậu vệ
21 Couhaib Driouech
Tiền đạo
39 Adamo Nagalo
Hậu vệ
16 Joël Drommel
Thủ môn
24 Niek Schiks
Thủ môn
2 Rick Karsdorp
Hậu vệ
26 Isaac Babadi
Tiền vệ
28 Tygo Land
Tiền vệ
38 Jesper Uneken
Tiền đạo
5602386582041bcd9a827c00476dcad3.png Cầu thủ dự bị
27 Andrea Cambiaso
Hậu vệ
37 Nicolò Savona
Hậu vệ
19 Khéphren Thuram
Tiền vệ
10 Kenan Yıldız
Tiền đạo
9 Dušan Vlahović
Tiền đạo
51 Samuel Mbangula
Tiền đạo
1 Mattia Perin
Thủ môn
23 Carlo Pinsoglio
Thủ môn
40 Jonas Rouhi
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
4-2-3-1
9 Luuk de Jong
5 Ivan Perišić
34 Ismael Saibari
10 Noa Lang
22 Jerdy Schouten
23 Joey Veerman
37 Richard Ledezma
6 Ryan Flamingo
18 Olivier Boscagli
17 Mauro Júnior
1 Walter Benítez
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Đội hình ra sân
1 Walter Benítez
Thủ môn
37 Richard Ledezma
Hậu vệ
6 Ryan Flamingo
Hậu vệ
18 Olivier Boscagli
Hậu vệ
17 Mauro Júnior
Hậu vệ
22 Jerdy Schouten
Tiền vệ
23 Joey Veerman
Tiền vệ
5 Ivan Perišić
Tiền vệ
34 Ismael Saibari
Tiền vệ
10 Noa Lang
Tiền vệ
9 Luuk de Jong
Tiền đạo
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Thay người
72’
J. Schouten G. Til
78’
R. Ledezma T. Malacia
85’
I. Perišić J. Bakayoko
105’
O. Boscagli A. Obispo
115’
N. Lang C. Driouech
116’
J. Veerman A. Nagalo
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Cầu thủ dự bị
20 Guus Til
Tiền vệ
3 Tyrell Malacia
Hậu vệ
11 Johan Bakayoko
Tiền đạo
4 Armando Obispo
Hậu vệ
21 Couhaib Driouech
Tiền đạo
39 Adamo Nagalo
Hậu vệ
16 Joël Drommel
Thủ môn
24 Niek Schiks
Thủ môn
2 Rick Karsdorp
Hậu vệ
26 Isaac Babadi
Tiền vệ
28 Tygo Land
Tiền vệ
38 Jesper Uneken
Tiền đạo
Juventus Juventus
4-2-3-1
20 Randal Kolo Muani
7 Francisco Conceição
16 Weston McKennie
11 Nicolás González
8 Teun Koopmeiners
5 Manuel Locatelli
22 Timothy Weah
4 Federico Gatti
12 Renato Veiga
6 Lloyd Kelly
29 Michele Di Gregorio
5602386582041bcd9a827c00476dcad3.png Đội hình ra sân
29 Michele Di Gregorio
Thủ môn
22 Timothy Weah
Hậu vệ
4 Federico Gatti
Hậu vệ
12 Renato Veiga
Hậu vệ
6 Lloyd Kelly
Hậu vệ
8 Teun Koopmeiners
Tiền vệ
5 Manuel Locatelli
Tiền vệ
7 Francisco Conceição
Tiền vệ
16 Weston McKennie
Tiền vệ
11 Nicolás González
Tiền vệ
20 Randal Kolo Muani
Tiền đạo
5602386582041bcd9a827c00476dcad3.png Thay người
12’
Renato Veiga A. Cambiaso
77’
T. Koopmeiners N. Savona
77’
M. Locatelli K. Thuram
77’
Francisco Conceição K. Yıldız
90’
R. Kolo Muani D. Vlahović
90’
A. Cambiaso S. Mbangula
5602386582041bcd9a827c00476dcad3.png Cầu thủ dự bị
27 Andrea Cambiaso
Hậu vệ
37 Nicolò Savona
Hậu vệ
19 Khéphren Thuram
Tiền vệ
10 Kenan Yıldız
Tiền đạo
9 Dušan Vlahović
Tiền đạo
51 Samuel Mbangula
Tiền đạo
1 Mattia Perin
Thủ môn
23 Carlo Pinsoglio
Thủ môn
40 Jonas Rouhi
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15
UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15