Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
UEFA Champions League UEFA Champions League
23:45 01/10/2024
Kết thúc
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
( STU )
  • (7') E. Millot
1 - 1 H1: 1 - 1 H2: 0 - 0
Sparta Praha Sparta Praha
Sparta Praha
( SPA )
  • (32') K. Kairinen
home logo away logo
whistle Icon
7’
12’
32’
62’
62’
70’
70’
76’
77’
82’
84’
VfB Stuttgart home logo
away logo Sparta Praha
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
E. Millot M. Mittelstädt
7’
Pascal Stenzel
12’
32’
K. Kairinen
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
P. Stenzel A. Chase
62’
E. Demirović C. Führich
62’
70’
A. Rrahmani V. Olatunji
70’
Q. Laçi L. Sadílek
A. Karazor E. Touré
76’
77’
Kaan Kairinen
82’
L. Haraslín E. Krasniqi
J. Leweling F. Rieder
84’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfB Stuttgart home logo
away logo Sparta Praha
Số lần dứt điểm trúng đích
10
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
6
Tổng số cú dứt điểm
26
14
Số lần dứt điểm bị chặn
10
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
15
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
11
5
Số lỗi
10
12
Số quả phạt góc
10
0
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
77
23
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
9
Tổng số đường chuyền
681
213
Số đường chuyền chính xác
603
131
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
62
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.71
1.00
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-3-1
9 E. Demirović
8 E. Millot
26 D. Undav
18 J. Leweling
16 A. Karazor
6 A. Stiller
15 P. Stenzel
29 A. Rouault
24 J. Chabot
7 M. Mittelstädt
33 A. Nübel
Sparta Praha Sparta Praha
3-4-3
14 V. Birmančević
10 A. Rrahmani
22 L. Haraslín
17 Á. Preciado
6 K. Kairinen
20 Q. Laçi
32 M. Ryneš
41 M. Vitík
27 F. Panák
30 J. Zelený
1 P. Vindahl
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 A. Nübel
Thủ môn
15 P. Stenzel
Hậu vệ
29 A. Rouault
Hậu vệ
24 J. Chabot
Hậu vệ
7 M. Mittelstädt
Hậu vệ
16 A. Karazor
Tiền vệ
6 A. Stiller
Tiền vệ
8 E. Millot
Tiền vệ
26 D. Undav
Tiền vệ
18 J. Leweling
Tiền vệ
9 E. Demirović
Tiền đạo
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Đội hình ra sân
1 P. Vindahl
Thủ môn
41 M. Vitík
Hậu vệ
27 F. Panák
Hậu vệ
30 J. Zelený
Hậu vệ
17 Á. Preciado
Tiền vệ
6 K. Kairinen
Tiền vệ
20 Q. Laçi
Tiền vệ
32 M. Ryneš
Tiền vệ
14 V. Birmančević
Tiền đạo
10 A. Rrahmani
Tiền đạo
22 L. Haraslín
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png
62’
P. Stenzel A. Chase
62’
E. Demirović C. Führich
A. Rrahmani V. Olatunji
70’
Q. Laçi L. Sadílek
70’
76’
A. Karazor E. Touré
L. Haraslín E. Krasniqi
82’
84’
J. Leweling F. Rieder
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
45 A. Chase
Hậu vệ
27 C. Führich
Tiền vệ
10 E. Touré
Tiền đạo
32 F. Rieder
Tiền vệ
5 Y. Keitel
Tiền vệ
1 F. Bredlow
Thủ môn
13 F. Krätzig
Hậu vệ
40 L. Raimund
Tiền vệ
41 D. Seimen
Thủ môn
31 C. Olivier
Tiền vệ
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Cầu thủ dự bị
7 V. Olatunji
Tiền đạo
18 L. Sadílek
Tiền vệ
29 E. Krasniqi
Tiền vệ
8 D. Pavelka
Tiền vệ
25 A. Sørensen
Hậu vệ
11 I. Tuci
Tiền đạo
4 M. Solbakken
Tiền vệ
21 J. Pešek
Tiền vệ
5 M. Ross
Hậu vệ
13 K. Daněk
Tiền vệ
28 T. Wiesner
Hậu vệ
24 V. Vorel
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-3-1
9 E. Demirović
8 E. Millot
26 D. Undav
18 J. Leweling
16 A. Karazor
6 A. Stiller
15 P. Stenzel
29 A. Rouault
24 J. Chabot
7 M. Mittelstädt
33 A. Nübel
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 A. Nübel
Thủ môn
15 P. Stenzel
Hậu vệ
29 A. Rouault
Hậu vệ
24 J. Chabot
Hậu vệ
7 M. Mittelstädt
Hậu vệ
16 A. Karazor
Tiền vệ
6 A. Stiller
Tiền vệ
8 E. Millot
Tiền vệ
26 D. Undav
Tiền vệ
18 J. Leweling
Tiền vệ
9 E. Demirović
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người
62’
P. Stenzel A. Chase
62’
E. Demirović C. Führich
76’
A. Karazor E. Touré
84’
J. Leweling F. Rieder
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
45 A. Chase
Hậu vệ
27 C. Führich
Tiền vệ
10 E. Touré
Tiền đạo
32 F. Rieder
Tiền vệ
5 Y. Keitel
Tiền vệ
1 F. Bredlow
Thủ môn
13 F. Krätzig
Hậu vệ
40 L. Raimund
Tiền vệ
41 D. Seimen
Thủ môn
31 C. Olivier
Tiền vệ
Sparta Praha Sparta Praha
3-4-3
14 V. Birmančević
10 A. Rrahmani
22 L. Haraslín
17 Á. Preciado
6 K. Kairinen
20 Q. Laçi
32 M. Ryneš
41 M. Vitík
27 F. Panák
30 J. Zelený
1 P. Vindahl
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Đội hình ra sân
1 P. Vindahl
Thủ môn
41 M. Vitík
Hậu vệ
27 F. Panák
Hậu vệ
30 J. Zelený
Hậu vệ
17 Á. Preciado
Tiền vệ
6 K. Kairinen
Tiền vệ
20 Q. Laçi
Tiền vệ
32 M. Ryneš
Tiền vệ
14 V. Birmančević
Tiền đạo
10 A. Rrahmani
Tiền đạo
22 L. Haraslín
Tiền đạo
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Thay người
70’
A. Rrahmani V. Olatunji
70’
Q. Laçi L. Sadílek
82’
L. Haraslín E. Krasniqi
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Cầu thủ dự bị
7 V. Olatunji
Tiền đạo
18 L. Sadílek
Tiền vệ
29 E. Krasniqi
Tiền vệ
8 D. Pavelka
Tiền vệ
25 A. Sørensen
Hậu vệ
11 I. Tuci
Tiền đạo
4 M. Solbakken
Tiền vệ
21 J. Pešek
Tiền vệ
5 M. Ross
Hậu vệ
13 K. Daněk
Tiền vệ
28 T. Wiesner
Hậu vệ
24 V. Vorel
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15
UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15