Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
UEFA Champions League UEFA Champions League
02:00 18/09/2024
Kết thúc
Real Madrid Real Madrid
Real Madrid
( REA )
  • (90') Endrick
  • (83') A. Rüdiger
  • (46') K. Mbappé
3 - 1 H1: 0 - 0 H2: 3 - 1
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
( STU )
  • (68') D. Undav
home logo away logo
whistle Icon
23’
30’
35’
46’
46’
63’
63’
68’
70’
75’
75’
75’
76’
78’
80’
80’
83’
89’
90’ +5
90’ +5
Real Madrid home logo
away logo VfB Stuttgart
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Lucas Vázquez
23’
30’
Maximilian Mittelstädt
Penalty cancelled
35’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Lucas Vázquez Éder Militão
46’
K. Mbappé Rodrygo
46’
63’
C. Führich F. Rieder
63’
J. Vagnoman A. Chase
68’
D. Undav J. Leweling
A. Tchouaméni L. Modrić
70’
F. Mendy Fran García
75’
Rodrygo A. Güler
75’
75’
E. Millot E. Demirović
76’
D. Undav E. Touré
Federico Valverde
78’
Éder Militão
80’
J. Bellingham Endrick
80’
A. Rüdiger L. Modrić
83’
89’
A. Rouault D. Zagadou
Luka Modrić
90’ +5
Endrick Dani Carvajal
90’ +5
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Real Madrid home logo
away logo VfB Stuttgart
Số lần dứt điểm trúng đích
8
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
7
Tổng số cú dứt điểm
20
17
Số lần dứt điểm bị chặn
7
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
16
12
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
5
Số lỗi
13
9
Số quả phạt góc
10
6
Số lần việt vị
1
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
46
54
Số thẻ vàng
4
1
Số lần cứu thua của thủ môn
6
5
Tổng số đường chuyền
432
520
Số đường chuyền chính xác
373
454
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.61
1.94
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Real Madrid Real Madrid
4-3-3
11 Rodrygo
9 K. Mbappé
7 Vinícius Júnior
8 F. Valverde
14 A. Tchouaméni
5 J. Bellingham
17 Lucas Vázquez
2 Dani Carvajal
22 A. Rüdiger
23 F. Mendy
1 T. Courtois
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-3-1
26 D. Undav
18 J. Leweling
8 E. Millot
27 C. Führich
16 A. Karazor
6 A. Stiller
4 J. Vagnoman
29 A. Rouault
24 J. Chabot
7 M. Mittelstädt
33 A. Nübel
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Đội hình ra sân
1 T. Courtois
Thủ môn
17 Lucas Vázquez
Hậu vệ
2 Dani Carvajal
Hậu vệ
22 A. Rüdiger
Hậu vệ
23 F. Mendy
Hậu vệ
8 F. Valverde
Tiền vệ
14 A. Tchouaméni
Tiền vệ
5 J. Bellingham
Tiền vệ
11 Rodrygo
Tiền đạo
9 K. Mbappé
Tiền đạo
7 Vinícius Júnior
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 A. Nübel
Thủ môn
4 J. Vagnoman
Hậu vệ
29 A. Rouault
Hậu vệ
24 J. Chabot
Hậu vệ
7 M. Mittelstädt
Hậu vệ
16 A. Karazor
Tiền vệ
6 A. Stiller
Tiền vệ
18 J. Leweling
Tiền vệ
8 E. Millot
Tiền vệ
27 C. Führich
Tiền vệ
26 D. Undav
Tiền đạo
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Thay người e3c5105e602483a38438b688edb17087.png
46’
Lucas Vázquez Éder Militão
C. Führich F. Rieder
63’
J. Vagnoman A. Chase
63’
70’
A. Tchouaméni L. Modrić
75’
F. Mendy Fran García
75’
Rodrygo A. Güler
E. Millot E. Demirović
75’
D. Undav E. Touré
76’
80’
J. Bellingham Endrick
A. Rouault D. Zagadou
89’
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Cầu thủ dự bị
3 Éder Militão
Hậu vệ
10 L. Modrić
Tiền vệ
20 Fran García
Hậu vệ
15 A. Güler
Tiền vệ
16 Endrick
Tiền đạo
18 Jesús Vallejo
Hậu vệ
13 A. Lunin
Thủ môn
26 Fran González
Thủ môn
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
32 F. Rieder
Tiền vệ
45 A. Chase
Hậu vệ
9 E. Demirović
Tiền đạo
10 E. Touré
Tiền đạo
23 D. Zagadou
Hậu vệ
1 F. Bredlow
Thủ môn
5 Y. Keitel
Tiền vệ
13 F. Krätzig
Hậu vệ
15 P. Stenzel
Hậu vệ
40 L. Raimund
Tiền vệ
41 D. Seimen
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Real Madrid Real Madrid
4-3-3
11 Rodrygo
9 K. Mbappé
7 Vinícius Júnior
8 F. Valverde
14 A. Tchouaméni
5 J. Bellingham
17 Lucas Vázquez
2 Dani Carvajal
22 A. Rüdiger
23 F. Mendy
1 T. Courtois
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Đội hình ra sân
1 T. Courtois
Thủ môn
17 Lucas Vázquez
Hậu vệ
2 Dani Carvajal
Hậu vệ
22 A. Rüdiger
Hậu vệ
23 F. Mendy
Hậu vệ
8 F. Valverde
Tiền vệ
14 A. Tchouaméni
Tiền vệ
5 J. Bellingham
Tiền vệ
11 Rodrygo
Tiền đạo
9 K. Mbappé
Tiền đạo
7 Vinícius Júnior
Tiền đạo
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Thay người
46’
Lucas Vázquez Éder Militão
70’
A. Tchouaméni L. Modrić
75’
F. Mendy Fran García
75’
Rodrygo A. Güler
80’
J. Bellingham Endrick
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Cầu thủ dự bị
3 Éder Militão
Hậu vệ
10 L. Modrić
Tiền vệ
20 Fran García
Hậu vệ
15 A. Güler
Tiền vệ
16 Endrick
Tiền đạo
18 Jesús Vallejo
Hậu vệ
13 A. Lunin
Thủ môn
26 Fran González
Thủ môn
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-3-1
26 D. Undav
18 J. Leweling
8 E. Millot
27 C. Führich
16 A. Karazor
6 A. Stiller
4 J. Vagnoman
29 A. Rouault
24 J. Chabot
7 M. Mittelstädt
33 A. Nübel
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 A. Nübel
Thủ môn
4 J. Vagnoman
Hậu vệ
29 A. Rouault
Hậu vệ
24 J. Chabot
Hậu vệ
7 M. Mittelstädt
Hậu vệ
16 A. Karazor
Tiền vệ
6 A. Stiller
Tiền vệ
18 J. Leweling
Tiền vệ
8 E. Millot
Tiền vệ
27 C. Führich
Tiền vệ
26 D. Undav
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người
63’
C. Führich F. Rieder
63’
J. Vagnoman A. Chase
75’
E. Millot E. Demirović
76’
D. Undav E. Touré
89’
A. Rouault D. Zagadou
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
32 F. Rieder
Tiền vệ
45 A. Chase
Hậu vệ
9 E. Demirović
Tiền đạo
10 E. Touré
Tiền đạo
23 D. Zagadou
Hậu vệ
1 F. Bredlow
Thủ môn
5 Y. Keitel
Tiền vệ
13 F. Krätzig
Hậu vệ
15 P. Stenzel
Hậu vệ
40 L. Raimund
Tiền vệ
41 D. Seimen
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15
UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15