Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
La Liga La Liga
01:00 04/12/2024
Kết thúc
Mallorca Mallorca
Mallorca
( MAL )
  • (43') V. Muriqi
1 - 5 H1: 1 - 1 H2: 0 - 4
Barcelona Barcelona
Barcelona
( BAR )
  • (84') Pau Víctor
  • (79') F. de Jong
  • (74') Raphinha
  • (56') Raphinha
  • (12') Ferran Torres
home logo away logo
whistle Icon
-5’
3’
12’
23’
34’
43’
51’
55’
56’
60’
67’
67’
72’
72’
74’
78’
78’
79’
79’
82’
82’
84’
87’
Mallorca home logo
away logo Barcelona
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Abdón Prats
-5’
3’
Pau Cubarsí
12’
Ferran Torres
23’
Marc Casadó
Pablo Maffeo
34’
V. Muriqi Pablo Maffeo
43’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Antonio Raíllo
51’
Johan Mojica
55’
56’
Raphinha
60’
Pedri
Darder Dani Rodríguez
67’
Valery Robert Navarro
67’
72’
Ferran Torres Pau Víctor
72’
Dani Olmo F. de Jong
74’
Raphinha Lamine Yamal
Antonio Sánchez Mateu Morey
78’
Pablo Maffeo C. Larin
78’
79’
F. de Jong
V. Muriqi Abdón Prats
79’
82’
Marc Casadó Eric García
82’
Pedri Gavi
84’
Pau Víctor F. de Jong
87’
Raphinha Fermín López
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Mallorca home logo
away logo Barcelona
Số lần dứt điểm trúng đích
1
9
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
7
Tổng số cú dứt điểm
6
20
Số lần dứt điểm bị chặn
3
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
15
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
5
Số lỗi
13
13
Số quả phạt góc
2
5
Số lần việt vị
11
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
40
60
Số thẻ vàng
4
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
0
Tổng số đường chuyền
318
500
Số đường chuyền chính xác
239
417
Tỉ lệ chuyền chính xác
75
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.92
4.93
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Mallorca Mallorca
4-4-2
7 V. Muriqi
18 Antonio Sánchez
16 Valery
8 Manu Morlanes
12 Samú Costa
10 Darder
23 Pablo Maffeo
24 M. Valjent
21 Raíllo
22 J. Mojica
13 Leo Román
Barcelona Barcelona
4-2-3-1
7 Ferran Torres
19 Lamine Yamal
20 Dani Olmo
11 Raphinha
8 Pedri
17 Marc Casadó
23 J. Koundé
2 Pau Cubarsí
5 Iñigo Martínez
3 Alejandro Balde
13 Iñaki Peña
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Đội hình ra sân
13 Leo Román
Thủ môn
23 Pablo Maffeo
Hậu vệ
24 M. Valjent
Hậu vệ
21 Raíllo
Hậu vệ
22 J. Mojica
Hậu vệ
16 Valery
Tiền vệ
8 Manu Morlanes
Tiền vệ
12 Samú Costa
Tiền vệ
10 Darder
Tiền vệ
7 V. Muriqi
Tiền đạo
18 Antonio Sánchez
Tiền đạo
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Đội hình ra sân
13 Iñaki Peña
Thủ môn
23 J. Koundé
Hậu vệ
2 Pau Cubarsí
Hậu vệ
5 Iñigo Martínez
Hậu vệ
3 Alejandro Balde
Hậu vệ
8 Pedri
Tiền vệ
17 Marc Casadó
Tiền vệ
19 Lamine Yamal
Tiền vệ
20 Dani Olmo
Tiền vệ
11 Raphinha
Tiền vệ
7 Ferran Torres
Tiền đạo
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Thay người 143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png
67’
Darder Dani Rodríguez
67’
Valery Robert Navarro
Ferran Torres Pau Víctor
72’
Dani Olmo F. de Jong
72’
78’
Antonio Sánchez Mateu Morey
78’
Pablo Maffeo C. Larin
79’
V. Muriqi Abdón Prats
Marc Casadó Eric García
82’
Pedri Gavi
82’
Raphinha Fermín López
87’
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Cầu thủ dự bị
14 Dani Rodríguez
Tiền vệ
27 Robert Navarro
Tiền vệ
2 Mateu Morey
Hậu vệ
17 C. Larin
Tiền đạo
9 Abdón Prats
Tiền đạo
1 D. Greif
Thủ môn
20 Chiquinho
Tiền đạo
19 Javi Llabrés
Tiền đạo
5 Omar Mascarell
Tiền vệ
4 S. Van der Heyden
Hậu vệ
33 D. Luna
Tiền vệ
11 T. Asano
Tiền đạo
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Cầu thủ dự bị
18 Pau Víctor
Tiền đạo
21 F. de Jong
Tiền vệ
6 Gavi
Tiền vệ
24 Eric García
Hậu vệ
16 Fermín López
Tiền vệ
25 W. Szczęsny
Thủ môn
36 Sergi Domínguez
Hậu vệ
26 Ander Astralaga
Thủ môn
9 R. Lewandowski
Tiền đạo
14 Pablo Torre
Tiền vệ
32 Héctor Fort
Hậu vệ
35 Gerard Martín
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Mallorca Mallorca
4-4-2
7 V. Muriqi
18 Antonio Sánchez
16 Valery
8 Manu Morlanes
12 Samú Costa
10 Darder
23 Pablo Maffeo
24 M. Valjent
21 Raíllo
22 J. Mojica
13 Leo Román
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Đội hình ra sân
13 Leo Román
Thủ môn
23 Pablo Maffeo
Hậu vệ
24 M. Valjent
Hậu vệ
21 Raíllo
Hậu vệ
22 J. Mojica
Hậu vệ
16 Valery
Tiền vệ
8 Manu Morlanes
Tiền vệ
12 Samú Costa
Tiền vệ
10 Darder
Tiền vệ
7 V. Muriqi
Tiền đạo
18 Antonio Sánchez
Tiền đạo
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Thay người
67’
Darder Dani Rodríguez
67’
Valery Robert Navarro
78’
Antonio Sánchez Mateu Morey
78’
Pablo Maffeo C. Larin
79’
V. Muriqi Abdón Prats
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Cầu thủ dự bị
14 Dani Rodríguez
Tiền vệ
27 Robert Navarro
Tiền vệ
2 Mateu Morey
Hậu vệ
17 C. Larin
Tiền đạo
9 Abdón Prats
Tiền đạo
1 D. Greif
Thủ môn
20 Chiquinho
Tiền đạo
19 Javi Llabrés
Tiền đạo
5 Omar Mascarell
Tiền vệ
4 S. Van der Heyden
Hậu vệ
33 D. Luna
Tiền vệ
11 T. Asano
Tiền đạo
Barcelona Barcelona
4-2-3-1
7 Ferran Torres
19 Lamine Yamal
20 Dani Olmo
11 Raphinha
8 Pedri
17 Marc Casadó
23 J. Koundé
2 Pau Cubarsí
5 Iñigo Martínez
3 Alejandro Balde
13 Iñaki Peña
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Đội hình ra sân
13 Iñaki Peña
Thủ môn
23 J. Koundé
Hậu vệ
2 Pau Cubarsí
Hậu vệ
5 Iñigo Martínez
Hậu vệ
3 Alejandro Balde
Hậu vệ
8 Pedri
Tiền vệ
17 Marc Casadó
Tiền vệ
19 Lamine Yamal
Tiền vệ
20 Dani Olmo
Tiền vệ
11 Raphinha
Tiền vệ
7 Ferran Torres
Tiền đạo
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Thay người
72’
Ferran Torres Pau Víctor
72’
Dani Olmo F. de Jong
82’
Marc Casadó Eric García
82’
Pedri Gavi
87’
Raphinha Fermín López
143b6b684e3eff0c2d5f31b1f05c8d18.png Cầu thủ dự bị
18 Pau Víctor
Tiền đạo
21 F. de Jong
Tiền vệ
6 Gavi
Tiền vệ
24 Eric García
Hậu vệ
16 Fermín López
Tiền vệ
25 W. Szczęsny
Thủ môn
36 Sergi Domínguez
Hậu vệ
26 Ander Astralaga
Thủ môn
9 R. Lewandowski
Tiền đạo
14 Pablo Torre
Tiền vệ
32 Héctor Fort
Hậu vệ
35 Gerard Martín
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

La Liga La Liga
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40
La Liga La Liga
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40