Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
La Liga La Liga
03:00 05/12/2024
Kết thúc
Athletic Club Athletic Club
Athletic Club
( BIL )
  • (80') Gorka Guruzeta
  • (53') Álex Berenguer
2 - 1 H1: 0 - 0 H2: 2 - 1
Real Madrid Real Madrid
Real Madrid
( REA )
  • (78') J. Bellingham
home logo away logo
whistle Icon
14’
53’
58’
63’
63’
67’
70’
71’
71’
72’
74’
78’
79’
79’
80’
84’
88’
88’
90’ +3
90’ +1
Athletic Club home logo
away logo Real Madrid
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
14’
Penalty cancelled
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Álex Berenguer
53’
58’
Dani Ceballos Brahim Díaz
Beñat Prados Ruíz de Galarreta
63’
Álex Berenguer Gorka Guruzeta
63’
Julen Agirrezabala
67’
70’
Aurélien Tchouaméni
71’
Fran García F. Mendy
71’
A. Tchouaméni L. Modrić
72’
Lucas Vázquez
Iñigo Ruiz de Galarreta
74’
78’
J. Bellingham
Andoni Gorosabel De Marcos
79’
Oihan Sancet Unai Gómez
79’
Gorka Guruzeta
80’
Adama Boiro Yuri
84’
88’
Rodrygo Endrick
88’
Lucas Vázquez A. Güler
Gorka Guruzeta
90’ +3
90’ +1
Jude Bellingham
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Athletic Club home logo
away logo Real Madrid
Số lần dứt điểm trúng đích
3
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
2
Tổng số cú dứt điểm
9
10
Số lần dứt điểm bị chặn
5
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
2
Số lỗi
21
9
Số quả phạt góc
5
2
Số lần việt vị
4
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
37
63
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
1
Tổng số đường chuyền
341
618
Số đường chuyền chính xác
272
537
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.80
1.82
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
7 Álex Berenguer
9 I. Williams
8 Oihan Sancet
10 Nico Williams
23 Mikel Jauregizar
24 Beñat Prados
2 Andoni Gorosabel
3 Dani Vivian
5 Yeray
32 Adama Boiro
13 Julen Agirrezabala
Real Madrid Real Madrid
4-4-2
11 Rodrygo
9 K. Mbappé
8 F. Valverde
14 A. Tchouaméni
19 Dani Ceballos
5 J. Bellingham
17 Lucas Vázquez
35 Raúl Asencio
22 A. Rüdiger
20 Fran García
1 T. Courtois
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
3 Dani Vivian
Hậu vệ
5 Yeray
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
24 Beñat Prados
Tiền vệ
9 I. Williams
Tiền vệ
8 Oihan Sancet
Tiền vệ
10 Nico Williams
Tiền vệ
7 Álex Berenguer
Tiền đạo
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Đội hình ra sân
1 T. Courtois
Thủ môn
17 Lucas Vázquez
Hậu vệ
35 Raúl Asencio
Hậu vệ
22 A. Rüdiger
Hậu vệ
20 Fran García
Hậu vệ
8 F. Valverde
Tiền vệ
14 A. Tchouaméni
Tiền vệ
19 Dani Ceballos
Tiền vệ
5 J. Bellingham
Tiền vệ
11 Rodrygo
Tiền đạo
9 K. Mbappé
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Thay người 69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png
Dani Ceballos Brahim Díaz
58’
63’
Beñat Prados Ruíz de Galarreta
63’
Álex Berenguer Gorka Guruzeta
Fran García F. Mendy
71’
A. Tchouaméni L. Modrić
71’
79’
Andoni Gorosabel De Marcos
79’
Oihan Sancet Unai Gómez
84’
Adama Boiro Yuri
Rodrygo Endrick
88’
Lucas Vázquez A. Güler
88’
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
16 Ruíz de Galarreta
Tiền vệ
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
20 Unai Gómez
Tiền vệ
18 De Marcos
Hậu vệ
17 Yuri
Hậu vệ
22 Nico Serrano
Tiền đạo
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
1 Unai Simón
Thủ môn
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền đạo
15 Lekue
Hậu vệ
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Cầu thủ dự bị
21 Brahim Díaz
Tiền vệ
10 L. Modrić
Tiền vệ
23 F. Mendy
Hậu vệ
16 Endrick
Tiền đạo
15 A. Güler
Tiền vệ
13 A. Lunin
Thủ môn
34 Sergio Mestre
Thủ môn
30 Gonzalo García
Tiền đạo
39 Lorenzo Aguado
Hậu vệ
18 Jesús Vallejo
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
7 Álex Berenguer
9 I. Williams
8 Oihan Sancet
10 Nico Williams
23 Mikel Jauregizar
24 Beñat Prados
2 Andoni Gorosabel
3 Dani Vivian
5 Yeray
32 Adama Boiro
13 Julen Agirrezabala
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
3 Dani Vivian
Hậu vệ
5 Yeray
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
24 Beñat Prados
Tiền vệ
9 I. Williams
Tiền vệ
8 Oihan Sancet
Tiền vệ
10 Nico Williams
Tiền vệ
7 Álex Berenguer
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Thay người
63’
Beñat Prados Ruíz de Galarreta
63’
Álex Berenguer Gorka Guruzeta
79’
Andoni Gorosabel De Marcos
79’
Oihan Sancet Unai Gómez
84’
Adama Boiro Yuri
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
16 Ruíz de Galarreta
Tiền vệ
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
20 Unai Gómez
Tiền vệ
18 De Marcos
Hậu vệ
17 Yuri
Hậu vệ
22 Nico Serrano
Tiền đạo
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
1 Unai Simón
Thủ môn
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền đạo
15 Lekue
Hậu vệ
Real Madrid Real Madrid
4-4-2
11 Rodrygo
9 K. Mbappé
8 F. Valverde
14 A. Tchouaméni
19 Dani Ceballos
5 J. Bellingham
17 Lucas Vázquez
35 Raúl Asencio
22 A. Rüdiger
20 Fran García
1 T. Courtois
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Đội hình ra sân
1 T. Courtois
Thủ môn
17 Lucas Vázquez
Hậu vệ
35 Raúl Asencio
Hậu vệ
22 A. Rüdiger
Hậu vệ
20 Fran García
Hậu vệ
8 F. Valverde
Tiền vệ
14 A. Tchouaméni
Tiền vệ
19 Dani Ceballos
Tiền vệ
5 J. Bellingham
Tiền vệ
11 Rodrygo
Tiền đạo
9 K. Mbappé
Tiền đạo
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Thay người
58’
Dani Ceballos Brahim Díaz
71’
Fran García F. Mendy
71’
A. Tchouaméni L. Modrić
88’
Rodrygo Endrick
88’
Lucas Vázquez A. Güler
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Cầu thủ dự bị
21 Brahim Díaz
Tiền vệ
10 L. Modrić
Tiền vệ
23 F. Mendy
Hậu vệ
16 Endrick
Tiền đạo
15 A. Güler
Tiền vệ
13 A. Lunin
Thủ môn
34 Sergio Mestre
Thủ môn
30 Gonzalo García
Tiền đạo
39 Lorenzo Aguado
Hậu vệ
18 Jesús Vallejo
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

La Liga La Liga
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40
La Liga La Liga
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40