Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
La Liga La Liga
22:15 22/12/2024
Kết thúc
Real Madrid Real Madrid
Real Madrid
( REA )
  • (53') Brahim Díaz
  • (34') Rodrygo
  • (20') F. Valverde
  • (10') K. Mbappé
4 - 2 H1: 3 - 1 H2: 1 - 1
Sevilla Sevilla
Sevilla
( SEV )
  • (85') D. Lukébakio
  • (35') Isaac Romero
home logo away logo
whistle Icon
10’
12’
20’
34’
35’
53’
65’
71’
71’
73’
73’
76’
77’
78’
85’
86’
86’
Real Madrid home logo
away logo Sevilla
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
K. Mbappé Rodrygo
10’
12’
Albert Sambi Lokonga
F. Valverde E. Camavinga
20’
Rodrygo Lucas Vázquez
34’
35’
Isaac Romero Juanlu Sánchez
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Brahim Díaz K. Mbappé
53’
65’
S. Idumbo Jesús Navas
Dani Ceballos A. Güler
71’
Rodrygo L. Modrić
71’
73’
Isaac Romero Álvaro García
73’
Juanlu Sánchez Peque Fernández
76’
Kike Salas
J. Bellingham Raúl Asencio
77’
Federico Valverde
78’
85’
D. Lukébakio Peque Fernández
86’
Kike Salas G. Montiel
86’
A. Sambi Lokonga Manu Bueno
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Real Madrid home logo
away logo Sevilla
Số lần dứt điểm trúng đích
8
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
4
Tổng số cú dứt điểm
16
10
Số lần dứt điểm bị chặn
4
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
4
Số lỗi
5
14
Số quả phạt góc
6
6
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
59
41
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
3
Tổng số đường chuyền
634
426
Số đường chuyền chính xác
572
373
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
88
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.00
1.32
Số bàn thắng ngăn cản
-2
-2
Real Madrid Real Madrid
4-2-3-1
9 K. Mbappé
21 Brahim Díaz
5 J. Bellingham
11 Rodrygo
19 Dani Ceballos
8 F. Valverde
17 Lucas Vázquez
14 A. Tchouaméni
22 A. Rüdiger
6 E. Camavinga
1 T. Courtois
Sevilla Sevilla
4-4-2
26 Juanlu Sánchez
7 Isaac Romero
11 D. Lukébakio
18 L. Agoumé
12 A. Sambi Lokonga
27 S. Idumbo
32 José Ángel Carmona
22 L. Badé
6 N. Gudelj
4 Kike Salas
1 Álvaro Fernández
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Đội hình ra sân
1 T. Courtois
Thủ môn
17 Lucas Vázquez
Hậu vệ
14 A. Tchouaméni
Hậu vệ
22 A. Rüdiger
Hậu vệ
6 E. Camavinga
Hậu vệ
19 Dani Ceballos
Tiền vệ
8 F. Valverde
Tiền vệ
21 Brahim Díaz
Tiền vệ
5 J. Bellingham
Tiền vệ
11 Rodrygo
Tiền vệ
9 K. Mbappé
Tiền đạo
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Đội hình ra sân
1 Álvaro Fernández
Thủ môn
32 José Ángel Carmona
Hậu vệ
22 L. Badé
Hậu vệ
6 N. Gudelj
Hậu vệ
4 Kike Salas
Hậu vệ
11 D. Lukébakio
Tiền vệ
18 L. Agoumé
Tiền vệ
12 A. Sambi Lokonga
Tiền vệ
27 S. Idumbo
Tiền vệ
26 Juanlu Sánchez
Tiền đạo
7 Isaac Romero
Tiền đạo
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Thay người 314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png
S. Idumbo Jesús Navas
65’
71’
Dani Ceballos A. Güler
71’
Rodrygo L. Modrić
Isaac Romero Álvaro García
73’
Juanlu Sánchez Peque Fernández
73’
77’
J. Bellingham Raúl Asencio
Kike Salas G. Montiel
86’
A. Sambi Lokonga Manu Bueno
86’
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Cầu thủ dự bị
15 A. Güler
Tiền vệ
10 L. Modrić
Tiền vệ
35 Raúl Asencio
Hậu vệ
34 Sergio Mestre
Thủ môn
18 Jesús Vallejo
Hậu vệ
13 A. Lunin
Thủ môn
16 Endrick
Tiền đạo
20 Fran García
Hậu vệ
23 F. Mendy
Hậu vệ
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Cầu thủ dự bị
16 Jesús Navas
Hậu vệ
42 Álvaro García
Tiền đạo
14 Peque Fernández
Tiền đạo
15 G. Montiel
Hậu vệ
28 Manu Bueno
Tiền vệ
13 Ø. Nyland
Thủ môn
8 Pedro Ortiz
Tiền vệ
10 Suso
Tiền vệ
31 Alberto Flores
Thủ môn
9 K. Ịheanachọ
Tiền đạo
23 Marcão
Hậu vệ
17 Saúl
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Real Madrid Real Madrid
4-2-3-1
9 K. Mbappé
21 Brahim Díaz
5 J. Bellingham
11 Rodrygo
19 Dani Ceballos
8 F. Valverde
17 Lucas Vázquez
14 A. Tchouaméni
22 A. Rüdiger
6 E. Camavinga
1 T. Courtois
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Đội hình ra sân
1 T. Courtois
Thủ môn
17 Lucas Vázquez
Hậu vệ
14 A. Tchouaméni
Hậu vệ
22 A. Rüdiger
Hậu vệ
6 E. Camavinga
Hậu vệ
19 Dani Ceballos
Tiền vệ
8 F. Valverde
Tiền vệ
21 Brahim Díaz
Tiền vệ
5 J. Bellingham
Tiền vệ
11 Rodrygo
Tiền vệ
9 K. Mbappé
Tiền đạo
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Thay người
71’
Dani Ceballos A. Güler
71’
Rodrygo L. Modrić
77’
J. Bellingham Raúl Asencio
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Cầu thủ dự bị
15 A. Güler
Tiền vệ
10 L. Modrić
Tiền vệ
35 Raúl Asencio
Hậu vệ
34 Sergio Mestre
Thủ môn
18 Jesús Vallejo
Hậu vệ
13 A. Lunin
Thủ môn
16 Endrick
Tiền đạo
20 Fran García
Hậu vệ
23 F. Mendy
Hậu vệ
Sevilla Sevilla
4-4-2
26 Juanlu Sánchez
7 Isaac Romero
11 D. Lukébakio
18 L. Agoumé
12 A. Sambi Lokonga
27 S. Idumbo
32 José Ángel Carmona
22 L. Badé
6 N. Gudelj
4 Kike Salas
1 Álvaro Fernández
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Đội hình ra sân
1 Álvaro Fernández
Thủ môn
32 José Ángel Carmona
Hậu vệ
22 L. Badé
Hậu vệ
6 N. Gudelj
Hậu vệ
4 Kike Salas
Hậu vệ
11 D. Lukébakio
Tiền vệ
18 L. Agoumé
Tiền vệ
12 A. Sambi Lokonga
Tiền vệ
27 S. Idumbo
Tiền vệ
26 Juanlu Sánchez
Tiền đạo
7 Isaac Romero
Tiền đạo
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Thay người
65’
S. Idumbo Jesús Navas
73’
Isaac Romero Álvaro García
73’
Juanlu Sánchez Peque Fernández
86’
Kike Salas G. Montiel
86’
A. Sambi Lokonga Manu Bueno
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Cầu thủ dự bị
16 Jesús Navas
Hậu vệ
42 Álvaro García
Tiền đạo
14 Peque Fernández
Tiền đạo
15 G. Montiel
Hậu vệ
28 Manu Bueno
Tiền vệ
13 Ø. Nyland
Thủ môn
8 Pedro Ortiz
Tiền vệ
10 Suso
Tiền vệ
31 Alberto Flores
Thủ môn
9 K. Ịheanachọ
Tiền đạo
23 Marcão
Hậu vệ
17 Saúl
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

La Liga La Liga
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40
La Liga La Liga
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40