Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
La Liga La Liga
00:00 28/08/2024
Kết thúc
Mallorca Mallorca
Mallorca
( MAL )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Sevilla Sevilla
Sevilla
( SEV )
home logo away logo
whistle Icon
62’
63’
65’
65’
70’
70’
73’
82’
82’
88’
89’
90’
Mallorca home logo
away logo Sevilla
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
62’
K. Ịheanachọ Isaac Romero
63’
A. Sambi Lokonga Juanlu Sánchez
Antonio Sánchez Dani Rodríguez
65’
C. Larin T. Asano
65’
70’
D. Lukébakio Jesús Navas
70’
N. Gudelj Marcão
Manu Morlanes Omar Mascarell
73’
Darder Marc Domenech
82’
V. Muriqi Abdón Prats
82’
88’
Djibril Sow
89’
Saúl Ñíguez
90’
C. Ejuke L. Agoumé
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Mallorca home logo
away logo Sevilla
Số lần dứt điểm trúng đích
4
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
6
Tổng số cú dứt điểm
12
16
Số lần dứt điểm bị chặn
2
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
10
Số lỗi
15
10
Số quả phạt góc
5
9
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
45
55
Số thẻ vàng
0
1
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
7
4
Tổng số đường chuyền
385
485
Số đường chuyền chính xác
314
414
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.90
0.74
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Mallorca Mallorca
4-3-3
18 Antonio Sánchez
7 V. Muriqi
17 C. Larin
12 Samú Costa
8 Manu Morlanes
10 Darder
23 Pablo Maffeo
24 M. Valjent
21 Raíllo
22 J. Mojica
13 Leo Román
Sevilla Sevilla
4-3-3
11 D. Lukébakio
9 K. Ịheanachọ
21 C. Ejuke
20 D. Sow
12 A. Sambi Lokonga
17 Saúl
32 José Ángel Carmona
22 L. Badé
6 N. Gudelj
3 Adrià Pedrosa
13 Ø. Nyland
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Đội hình ra sân
13 Leo Román
Thủ môn
23 Pablo Maffeo
Hậu vệ
24 M. Valjent
Hậu vệ
21 Raíllo
Hậu vệ
22 J. Mojica
Hậu vệ
12 Samú Costa
Tiền vệ
8 Manu Morlanes
Tiền vệ
10 Darder
Tiền vệ
18 Antonio Sánchez
Tiền đạo
7 V. Muriqi
Tiền đạo
17 C. Larin
Tiền đạo
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Đội hình ra sân
13 Ø. Nyland
Thủ môn
32 José Ángel Carmona
Hậu vệ
22 L. Badé
Hậu vệ
6 N. Gudelj
Hậu vệ
3 Adrià Pedrosa
Hậu vệ
20 D. Sow
Tiền vệ
12 A. Sambi Lokonga
Tiền vệ
17 Saúl
Tiền vệ
11 D. Lukébakio
Tiền đạo
9 K. Ịheanachọ
Tiền đạo
21 C. Ejuke
Tiền đạo
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Thay người 314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png
K. Ịheanachọ Isaac Romero
62’
A. Sambi Lokonga Juanlu Sánchez
63’
65’
Antonio Sánchez Dani Rodríguez
65’
C. Larin T. Asano
D. Lukébakio Jesús Navas
70’
N. Gudelj Marcão
70’
73’
Manu Morlanes Omar Mascarell
82’
Darder Marc Domenech
82’
V. Muriqi Abdón Prats
C. Ejuke L. Agoumé
90’
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Cầu thủ dự bị
14 Dani Rodríguez
Tiền vệ
11 T. Asano
Tiền đạo
5 Omar Mascarell
Tiền vệ
30 Marc Domenech
Tiền đạo
9 Abdón Prats
Tiền đạo
1 D. Greif
Thủ môn
3 Toni Lato
Hậu vệ
28 Miquel Salas
Tiền vệ
4 S. Van der Heyden
Hậu vệ
25 Iván Cuéllar
Thủ môn
33 D. Luna
Tiền vệ
6 Copete
Hậu vệ
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Cầu thủ dự bị
7 Isaac Romero
Tiền đạo
26 Juanlu Sánchez
Tiền vệ
16 Jesús Navas
Hậu vệ
23 Marcão
Hậu vệ
18 L. Agoumé
Tiền vệ
14 Peque Fernández
Tiền đạo
1 Álvaro Fernández
Thủ môn
4 Kike Salas
Hậu vệ
31 Alberto Flores
Thủ môn
24 T. Nianzou
Hậu vệ
27 S. Idumbo
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Mallorca Mallorca
4-3-3
18 Antonio Sánchez
7 V. Muriqi
17 C. Larin
12 Samú Costa
8 Manu Morlanes
10 Darder
23 Pablo Maffeo
24 M. Valjent
21 Raíllo
22 J. Mojica
13 Leo Román
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Đội hình ra sân
13 Leo Román
Thủ môn
23 Pablo Maffeo
Hậu vệ
24 M. Valjent
Hậu vệ
21 Raíllo
Hậu vệ
22 J. Mojica
Hậu vệ
12 Samú Costa
Tiền vệ
8 Manu Morlanes
Tiền vệ
10 Darder
Tiền vệ
18 Antonio Sánchez
Tiền đạo
7 V. Muriqi
Tiền đạo
17 C. Larin
Tiền đạo
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Thay người
65’
Antonio Sánchez Dani Rodríguez
65’
C. Larin T. Asano
73’
Manu Morlanes Omar Mascarell
82’
Darder Marc Domenech
82’
V. Muriqi Abdón Prats
1954eedbac0476d3f21b5dd84684fd22.png Cầu thủ dự bị
14 Dani Rodríguez
Tiền vệ
11 T. Asano
Tiền đạo
5 Omar Mascarell
Tiền vệ
30 Marc Domenech
Tiền đạo
9 Abdón Prats
Tiền đạo
1 D. Greif
Thủ môn
3 Toni Lato
Hậu vệ
28 Miquel Salas
Tiền vệ
4 S. Van der Heyden
Hậu vệ
25 Iván Cuéllar
Thủ môn
33 D. Luna
Tiền vệ
6 Copete
Hậu vệ
Sevilla Sevilla
4-3-3
11 D. Lukébakio
9 K. Ịheanachọ
21 C. Ejuke
20 D. Sow
12 A. Sambi Lokonga
17 Saúl
32 José Ángel Carmona
22 L. Badé
6 N. Gudelj
3 Adrià Pedrosa
13 Ø. Nyland
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Đội hình ra sân
13 Ø. Nyland
Thủ môn
32 José Ángel Carmona
Hậu vệ
22 L. Badé
Hậu vệ
6 N. Gudelj
Hậu vệ
3 Adrià Pedrosa
Hậu vệ
20 D. Sow
Tiền vệ
12 A. Sambi Lokonga
Tiền vệ
17 Saúl
Tiền vệ
11 D. Lukébakio
Tiền đạo
9 K. Ịheanachọ
Tiền đạo
21 C. Ejuke
Tiền đạo
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Thay người
62’
K. Ịheanachọ Isaac Romero
63’
A. Sambi Lokonga Juanlu Sánchez
70’
D. Lukébakio Jesús Navas
70’
N. Gudelj Marcão
90’
C. Ejuke L. Agoumé
314307be2e4f106d17c4e2d424c8ec11.png Cầu thủ dự bị
7 Isaac Romero
Tiền đạo
26 Juanlu Sánchez
Tiền vệ
16 Jesús Navas
Hậu vệ
23 Marcão
Hậu vệ
18 L. Agoumé
Tiền vệ
14 Peque Fernández
Tiền đạo
1 Álvaro Fernández
Thủ môn
4 Kike Salas
Hậu vệ
31 Alberto Flores
Thủ môn
24 T. Nianzou
Hậu vệ
27 S. Idumbo
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

La Liga La Liga
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40
La Liga La Liga
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

La Liga La Liga
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Barcelona Barcelona 30 54 67
02 Real Madrid Real Madrid 30 32 63
03 Atletico Madrid Atletico Madrid 30 25 60
04 Athletic Club Athletic Club 30 22 54
05 Villarreal Villarreal 29 12 48
06 Real Betis Real Betis 30 4 48
07 Celta Vigo Celta Vigo 30 1 43
08 Real Sociedad Real Sociedad 30 -2 41
09 Rayo Vallecano Rayo Vallecano 30 -2 40
10 Mallorca Mallorca 30 -8 40