Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Serie A Serie A
18:30 15/12/2024
Kết thúc
Lecce Lecce
Lecce
( LEC )
2 - 1 H1: 2 - 1 H2: 0 - 0
Monza Monza
Monza
( MON )
home logo away logo
whistle Icon
Lecce home logo
away logo Monza
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Lecce home logo
away logo Monza
Số lần dứt điểm trúng đích
4
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
7
Tổng số cú dứt điểm
11
9
Số lần dứt điểm bị chặn
2
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
4
Số lỗi
15
16
Số quả phạt góc
2
7
Số lần việt vị
4
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
45
55
Số thẻ vàng
1
5
Số lần cứu thua của thủ môn
0
2
Tổng số đường chuyền
327
386
Số đường chuyền chính xác
251
314
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.40
0.59
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Lecce Lecce
4-3-3
50 Santiago Pierotti
9 Nikola Krstović
7 Tete Morente
29 Lassana Coulibaly
5 Medon Berisha
8 Hamza Rafia
12 Frédéric Guilbert
6 Federico Baschirotto
19 Gaby Jean
13 Patrick Dorgu
30 Wladimiro Falcone
Monza Monza
3-4-2-1
47 Dany Mota
14 Daniel Maldini
10 Gianluca Caprari
19 Samuele Birindelli
38 Warren Bondo
42 Alessandro Bianco
77 Georgios Kyriakopoulos
4 Armando Izzo
22 Pablo Marí
5 Luca Caldirola
30 Stefano Turati
1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Đội hình ra sân
30 Wladimiro Falcone
Thủ môn
12 Frédéric Guilbert
Hậu vệ
6 Federico Baschirotto
Hậu vệ
19 Gaby Jean
Hậu vệ
13 Patrick Dorgu
Hậu vệ
29 Lassana Coulibaly
Tiền vệ
5 Medon Berisha
Tiền vệ
8 Hamza Rafia
Tiền vệ
50 Santiago Pierotti
Tiền đạo
9 Nikola Krstović
Tiền đạo
7 Tete Morente
Tiền đạo
70fcf8474305993776dd289b343b19d2.png Đội hình ra sân
30 Stefano Turati
Thủ môn
4 Armando Izzo
Hậu vệ
22 Pablo Marí
Hậu vệ
5 Luca Caldirola
Hậu vệ
19 Samuele Birindelli
Tiền vệ
38 Warren Bondo
Tiền vệ
42 Alessandro Bianco
Tiền vệ
77 Georgios Kyriakopoulos
Tiền vệ
14 Daniel Maldini
Tiền đạo
10 Gianluca Caprari
Tiền đạo
47 Dany Mota
Tiền đạo
1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Thay người 70fcf8474305993776dd289b343b19d2.png
not-found

Không có thông tin

1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Cầu thủ dự bị
20 Ylber Ramadani
Tiền vệ
14 Þórir Jóhann Helgason
Tiền vệ
3 Ante Rebić
Tiền đạo
77 Mohamed Kaba
Tiền vệ
98 Alexandru Borbei
Thủ môn
1 Christian Früchtl
Thủ môn
32 Jasper Samooja
Thủ môn
2 Andy Pelmard
Hậu vệ
10 Rémi Oudin
Tiền vệ
36 Filip Marchwiński
Tiền vệ
40 Luis Hasa
Tiền vệ
27 Ed McJannet
Tiền vệ
11 Nicola Sansone
Tiền đạo
23 Rareș Cătălin Burnete
Tiền đạo
70fcf8474305993776dd289b343b19d2.png Cầu thủ dự bị
44 Andrea Carboni
Hậu vệ
20 Omari Forson
Tiền đạo
12 Stefano Sensi
Tiền vệ
13 Pedro Pereira
Hậu vệ
24 Mirko Marić
Tiền đạo
21 Semuel Pizzignacco
Thủ môn
69 Andrea Mazza
Thủ môn
33 Danilo D'Ambrosio
Hậu vệ
52 Nicolò Postiglione
Hậu vệ
27 Mattia Valoti
Tiền vệ
57 Leonardo Colombo
Tiền vệ
55 Kevin Martins
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Lecce Lecce
4-3-3
50 Santiago Pierotti
9 Nikola Krstović
7 Tete Morente
29 Lassana Coulibaly
5 Medon Berisha
8 Hamza Rafia
12 Frédéric Guilbert
6 Federico Baschirotto
19 Gaby Jean
13 Patrick Dorgu
30 Wladimiro Falcone
1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Đội hình ra sân
30 Wladimiro Falcone
Thủ môn
12 Frédéric Guilbert
Hậu vệ
6 Federico Baschirotto
Hậu vệ
19 Gaby Jean
Hậu vệ
13 Patrick Dorgu
Hậu vệ
29 Lassana Coulibaly
Tiền vệ
5 Medon Berisha
Tiền vệ
8 Hamza Rafia
Tiền vệ
50 Santiago Pierotti
Tiền đạo
9 Nikola Krstović
Tiền đạo
7 Tete Morente
Tiền đạo
1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Thay người
not-found

Không có thông tin

1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Cầu thủ dự bị
20 Ylber Ramadani
Tiền vệ
14 Þórir Jóhann Helgason
Tiền vệ
3 Ante Rebić
Tiền đạo
77 Mohamed Kaba
Tiền vệ
98 Alexandru Borbei
Thủ môn
1 Christian Früchtl
Thủ môn
32 Jasper Samooja
Thủ môn
2 Andy Pelmard
Hậu vệ
10 Rémi Oudin
Tiền vệ
36 Filip Marchwiński
Tiền vệ
40 Luis Hasa
Tiền vệ
27 Ed McJannet
Tiền vệ
11 Nicola Sansone
Tiền đạo
23 Rareș Cătălin Burnete
Tiền đạo
Monza Monza
3-4-2-1
47 Dany Mota
14 Daniel Maldini
10 Gianluca Caprari
19 Samuele Birindelli
38 Warren Bondo
42 Alessandro Bianco
77 Georgios Kyriakopoulos
4 Armando Izzo
22 Pablo Marí
5 Luca Caldirola
30 Stefano Turati
70fcf8474305993776dd289b343b19d2.png Đội hình ra sân
30 Stefano Turati
Thủ môn
4 Armando Izzo
Hậu vệ
22 Pablo Marí
Hậu vệ
5 Luca Caldirola
Hậu vệ
19 Samuele Birindelli
Tiền vệ
38 Warren Bondo
Tiền vệ
42 Alessandro Bianco
Tiền vệ
77 Georgios Kyriakopoulos
Tiền vệ
14 Daniel Maldini
Tiền đạo
10 Gianluca Caprari
Tiền đạo
47 Dany Mota
Tiền đạo
70fcf8474305993776dd289b343b19d2.png Thay người
not-found

Không có thông tin

70fcf8474305993776dd289b343b19d2.png Cầu thủ dự bị
44 Andrea Carboni
Hậu vệ
20 Omari Forson
Tiền đạo
12 Stefano Sensi
Tiền vệ
13 Pedro Pereira
Hậu vệ
24 Mirko Marić
Tiền đạo
21 Semuel Pizzignacco
Thủ môn
69 Andrea Mazza
Thủ môn
33 Danilo D'Ambrosio
Hậu vệ
52 Nicolò Postiglione
Hậu vệ
27 Mattia Valoti
Tiền vệ
57 Leonardo Colombo
Tiền vệ
55 Kevin Martins
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Serie A Serie A
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Serie A Serie A
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Inter Inter 31 39 68
02 Napoli Napoli 31 23 65
03 Atalanta Atalanta 31 33 58
04 Bologna Bologna 31 16 57
05 Juventus Juventus 31 18 56
06 Lazio Lazio 31 10 55
07 AS Roma AS Roma 31 15 53
08 Fiorentina Fiorentina 31 17 52
09 AC Milan AC Milan 31 10 48
10 Torino Torino 31 0 40
Serie A Serie A
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Serie A Serie A
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Inter Inter 31 39 68
02 Napoli Napoli 31 23 65
03 Atalanta Atalanta 31 33 58
04 Bologna Bologna 31 16 57
05 Juventus Juventus 31 18 56
06 Lazio Lazio 31 10 55
07 AS Roma AS Roma 31 15 53
08 Fiorentina Fiorentina 31 17 52
09 AC Milan AC Milan 31 10 48
10 Torino Torino 31 0 40