Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Serie A Serie A
02:45 26/11/2024
Kết thúc
Venezia Venezia
Venezia
( VEN )
0 - 1 H1: 0 - 0 H2: 0 - 1
Lecce Lecce
Lecce
( LEC )
  • (70') P. Dorgu
home logo away logo
whistle Icon
-5’
2’
45’ +1
56’
56’
65’
70’
74’
74’
77’
78’
83’
83’
84’
89’
Venezia home logo
away logo Lecce
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
-5’
Nicola Sansone
2’
Hamza Rafia
45’ +1
Kialonda Gaspar
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
56’
N. Krstović A. Rebić
56’
S. Pierotti G. Jean
65’
Frédéric Guilbert
70’
P. Dorgu A. Gallo
H. Nicolussi J. Yeboah
74’
F. Zampano R. Haps
74’
John Yeboah
77’
78’
H. Rafia Þ. Helgason
J. Pohjanpalo A. Raimondo
83’
M. Šverko C. Gytkjær
83’
84’
Y. Ramadani M. Kaba
M. Ellertsson B. Bjarkason
89’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Venezia home logo
away logo Lecce
Số lần dứt điểm trúng đích
6
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
4
Tổng số cú dứt điểm
16
7
Số lần dứt điểm bị chặn
3
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
2
Số lỗi
12
16
Số quả phạt góc
6
2
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
1
4
Số lần cứu thua của thủ môn
1
6
Tổng số đường chuyền
528
340
Số đường chuyền chính xác
438
265
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.73
0.66
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Venezia Venezia
3-4-2-1
20 J. Pohjanpalo
11 G. Oristanio
6 G. Busio
7 F. Zampano
32 A. Duncan
14 H. Nicolussi
77 M. Ellertsson
4 J. Idzes
30 M. Svoboda
33 M. Šverko
35 F. Stanković
Lecce Lecce
4-3-3
13 P. Dorgu
9 N. Krstović
50 S. Pierotti
29 L. Coulibaly
20 Y. Ramadani
8 H. Rafia
12 F. Guilbert
4 Kialonda Gaspar
6 F. Baschirotto
25 A. Gallo
30 W. Falcone
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Đội hình ra sân
35 F. Stanković
Thủ môn
4 J. Idzes
Hậu vệ
30 M. Svoboda
Hậu vệ
33 M. Šverko
Hậu vệ
7 F. Zampano
Tiền vệ
32 A. Duncan
Tiền vệ
14 H. Nicolussi
Tiền vệ
77 M. Ellertsson
Tiền vệ
11 G. Oristanio
Tiền đạo
6 G. Busio
Tiền đạo
20 J. Pohjanpalo
Tiền đạo
1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Đội hình ra sân
30 W. Falcone
Thủ môn
12 F. Guilbert
Hậu vệ
4 Kialonda Gaspar
Hậu vệ
6 F. Baschirotto
Hậu vệ
25 A. Gallo
Hậu vệ
29 L. Coulibaly
Tiền vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
8 H. Rafia
Tiền vệ
13 P. Dorgu
Tiền đạo
9 N. Krstović
Tiền đạo
50 S. Pierotti
Tiền đạo
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Thay người 1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png
N. Krstović A. Rebić
56’
S. Pierotti G. Jean
56’
74’
H. Nicolussi J. Yeboah
74’
F. Zampano R. Haps
H. Rafia Þ. Helgason
78’
83’
J. Pohjanpalo A. Raimondo
83’
M. Šverko C. Gytkjær
Y. Ramadani M. Kaba
84’
89’
M. Ellertsson B. Bjarkason
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Cầu thủ dự bị
10 J. Yeboah
Tiền vệ
5 R. Haps
Hậu vệ
45 A. Raimondo
Tiền đạo
9 C. Gytkjær
Tiền đạo
19 B. Bjarkason
Tiền vệ
97 I. Doumbia
Tiền vệ
12 Bruno
Thủ môn
79 F. Carboni
Hậu vệ
23 M. Grandi
Thủ môn
38 M. Kofod Andersen
Tiền vệ
27 A. Candela
Hậu vệ
15 G. Altare
Hậu vệ
22 D. Črnigoj
Tiền vệ
21 R. Sagrado
Hậu vệ
25 J. Schingtienne
Hậu vệ
1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Cầu thủ dự bị
3 A. Rebić
Tiền đạo
19 G. Jean
Hậu vệ
14 Þ. Helgason
Tiền vệ
77 M. Kaba
Tiền vệ
10 R. Oudin
Tiền vệ
11 N. Sansone
Tiền đạo
2 A. Pelmard
Hậu vệ
27 E. McJannet
Tiền vệ
7 Tete Morente
Tiền đạo
36 F. Marchwiński
Tiền vệ
40 L. Hasa
Tiền vệ
98 A. Borbei
Thủ môn
1 C. Früchtl
Thủ môn
32 J. Samooja
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Venezia Venezia
3-4-2-1
20 J. Pohjanpalo
11 G. Oristanio
6 G. Busio
7 F. Zampano
32 A. Duncan
14 H. Nicolussi
77 M. Ellertsson
4 J. Idzes
30 M. Svoboda
33 M. Šverko
35 F. Stanković
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Đội hình ra sân
35 F. Stanković
Thủ môn
4 J. Idzes
Hậu vệ
30 M. Svoboda
Hậu vệ
33 M. Šverko
Hậu vệ
7 F. Zampano
Tiền vệ
32 A. Duncan
Tiền vệ
14 H. Nicolussi
Tiền vệ
77 M. Ellertsson
Tiền vệ
11 G. Oristanio
Tiền đạo
6 G. Busio
Tiền đạo
20 J. Pohjanpalo
Tiền đạo
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Thay người
74’
H. Nicolussi J. Yeboah
74’
F. Zampano R. Haps
83’
J. Pohjanpalo A. Raimondo
83’
M. Šverko C. Gytkjær
89’
M. Ellertsson B. Bjarkason
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Cầu thủ dự bị
10 J. Yeboah
Tiền vệ
5 R. Haps
Hậu vệ
45 A. Raimondo
Tiền đạo
9 C. Gytkjær
Tiền đạo
19 B. Bjarkason
Tiền vệ
97 I. Doumbia
Tiền vệ
12 Bruno
Thủ môn
79 F. Carboni
Hậu vệ
23 M. Grandi
Thủ môn
38 M. Kofod Andersen
Tiền vệ
27 A. Candela
Hậu vệ
15 G. Altare
Hậu vệ
22 D. Črnigoj
Tiền vệ
21 R. Sagrado
Hậu vệ
25 J. Schingtienne
Hậu vệ
Lecce Lecce
4-3-3
13 P. Dorgu
9 N. Krstović
50 S. Pierotti
29 L. Coulibaly
20 Y. Ramadani
8 H. Rafia
12 F. Guilbert
4 Kialonda Gaspar
6 F. Baschirotto
25 A. Gallo
30 W. Falcone
1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Đội hình ra sân
30 W. Falcone
Thủ môn
12 F. Guilbert
Hậu vệ
4 Kialonda Gaspar
Hậu vệ
6 F. Baschirotto
Hậu vệ
25 A. Gallo
Hậu vệ
29 L. Coulibaly
Tiền vệ
20 Y. Ramadani
Tiền vệ
8 H. Rafia
Tiền vệ
13 P. Dorgu
Tiền đạo
9 N. Krstović
Tiền đạo
50 S. Pierotti
Tiền đạo
1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Thay người
56’
N. Krstović A. Rebić
56’
S. Pierotti G. Jean
78’
H. Rafia Þ. Helgason
84’
Y. Ramadani M. Kaba
1aad0927e2c13fff963647c3936e0fb9.png Cầu thủ dự bị
3 A. Rebić
Tiền đạo
19 G. Jean
Hậu vệ
14 Þ. Helgason
Tiền vệ
77 M. Kaba
Tiền vệ
10 R. Oudin
Tiền vệ
11 N. Sansone
Tiền đạo
2 A. Pelmard
Hậu vệ
27 E. McJannet
Tiền vệ
7 Tete Morente
Tiền đạo
36 F. Marchwiński
Tiền vệ
40 L. Hasa
Tiền vệ
98 A. Borbei
Thủ môn
1 C. Früchtl
Thủ môn
32 J. Samooja
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Serie A Serie A
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Serie A Serie A
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Inter Inter 31 39 68
02 Napoli Napoli 31 23 65
03 Atalanta Atalanta 31 33 58
04 Bologna Bologna 31 16 57
05 Juventus Juventus 31 18 56
06 Lazio Lazio 31 10 55
07 AS Roma AS Roma 31 15 53
08 Fiorentina Fiorentina 31 17 52
09 AC Milan AC Milan 31 10 48
10 Torino Torino 31 0 40
Serie A Serie A
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Serie A Serie A
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Inter Inter 31 39 68
02 Napoli Napoli 31 23 65
03 Atalanta Atalanta 31 33 58
04 Bologna Bologna 31 16 57
05 Juventus Juventus 31 18 56
06 Lazio Lazio 31 10 55
07 AS Roma AS Roma 31 15 53
08 Fiorentina Fiorentina 31 17 52
09 AC Milan AC Milan 31 10 48
10 Torino Torino 31 0 40