Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Serie A Serie A
20:00 29/09/2024
Kết thúc
AS Roma AS Roma
AS Roma
( ROM )
  • (83') N. Pisilli
  • (74') B. Cristante
2 - 1 H1: 0 - 1 H2: 2 - 0
Venezia Venezia
Venezia
( VEN )
  • (44') J. Pohjanpalo
home logo away logo
whistle Icon
39’
44’
58’
58’
67’
74’
77’
77’
77’
80’
83’
84’
85’
85’
90’
AS Roma home logo
away logo Venezia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
39’
Jay Idzes
44’
J. Pohjanpalo
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
G. Mancini T. Baldanzi
58’
M. Koné N. Pisilli
58’
67’
Antonio Candela
B. Cristante L. Pellegrini
74’
77’
M. Ellertsson I. Doumbia
77’
G. Oristanio D. Črnigoj
77’
H. Nicolussi M. Kofod Andersen
L. Pellegrini L. Paredes
80’
N. Pisilli L. Paredes
83’
84’
A. Candela C. Gytkjær
M. Soulé Hermoso
85’
85’
J. Pohjanpalo A. Raimondo
Bryan Cristante
90’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
AS Roma home logo
away logo Venezia
Số lần dứt điểm trúng đích
5
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
5
Tổng số cú dứt điểm
22
18
Số lần dứt điểm bị chặn
7
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
11
7
Số lỗi
8
13
Số quả phạt góc
6
3
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
69
31
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
5
3
Tổng số đường chuyền
579
251
Số đường chuyền chính xác
496
186
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
74
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.68
1.70
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
AS Roma AS Roma
3-4-2-1
11 A. Dovbyk
18 M. Soulé
7 L. Pellegrini
19 Z. Çelik
17 M. Koné
4 B. Cristante
92 S. El Shaarawy
23 G. Mancini
5 E. Ndicka
3 Angeliño
99 M. Svilar
Venezia Venezia
3-4-2-1
20 J. Pohjanpalo
77 M. Ellertsson
11 G. Oristanio
7 F. Zampano
14 H. Nicolussi
6 G. Busio
5 R. Haps
27 A. Candela
30 M. Svoboda
4 J. Idzes
1 J. Joronen
bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Đội hình ra sân
99 M. Svilar
Thủ môn
23 G. Mancini
Hậu vệ
5 E. Ndicka
Hậu vệ
3 Angeliño
Hậu vệ
19 Z. Çelik
Tiền vệ
17 M. Koné
Tiền vệ
4 B. Cristante
Tiền vệ
92 S. El Shaarawy
Tiền vệ
18 M. Soulé
Tiền đạo
7 L. Pellegrini
Tiền đạo
11 A. Dovbyk
Tiền đạo
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Đội hình ra sân
1 J. Joronen
Thủ môn
27 A. Candela
Hậu vệ
30 M. Svoboda
Hậu vệ
4 J. Idzes
Hậu vệ
7 F. Zampano
Tiền vệ
14 H. Nicolussi
Tiền vệ
6 G. Busio
Tiền vệ
5 R. Haps
Tiền vệ
77 M. Ellertsson
Tiền đạo
11 G. Oristanio
Tiền đạo
20 J. Pohjanpalo
Tiền đạo
bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Thay người 38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png
58’
G. Mancini T. Baldanzi
58’
M. Koné N. Pisilli
M. Ellertsson I. Doumbia
77’
G. Oristanio D. Črnigoj
77’
H. Nicolussi M. Kofod Andersen
77’
80’
L. Pellegrini L. Paredes
A. Candela C. Gytkjær
84’
85’
M. Soulé Hermoso
J. Pohjanpalo A. Raimondo
85’
bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Cầu thủ dự bị
35 T. Baldanzi
Tiền vệ
61 N. Pisilli
Tiền vệ
16 L. Paredes
Tiền vệ
22 Hermoso
Hậu vệ
21 P. Dybala
Tiền đạo
98 M. Ryan
Thủ môn
12 Saud Abdulhamid
Hậu vệ
89 R. Bellucci
Thủ môn
14 E. Shomurodov
Tiền đạo
15 M. Hummels
Hậu vệ
66 Buba Sangaré
Hậu vệ
26 S. Dahl
Hậu vệ
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Cầu thủ dự bị
97 I. Doumbia
Tiền vệ
22 D. Črnigoj
Tiền vệ
38 M. Kofod Andersen
Tiền vệ
9 C. Gytkjær
Tiền đạo
45 A. Raimondo
Tiền đạo
35 F. Stanković
Thủ môn
21 R. Sagrado
Hậu vệ
33 M. Šverko
Hậu vệ
79 F. Carboni
Hậu vệ
23 M. Grandi
Thủ môn
80 S. El Haddad
Tiền vệ
25 J. Schingtienne
Hậu vệ
12 Bruno
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
AS Roma AS Roma
3-4-2-1
11 A. Dovbyk
18 M. Soulé
7 L. Pellegrini
19 Z. Çelik
17 M. Koné
4 B. Cristante
92 S. El Shaarawy
23 G. Mancini
5 E. Ndicka
3 Angeliño
99 M. Svilar
bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Đội hình ra sân
99 M. Svilar
Thủ môn
23 G. Mancini
Hậu vệ
5 E. Ndicka
Hậu vệ
3 Angeliño
Hậu vệ
19 Z. Çelik
Tiền vệ
17 M. Koné
Tiền vệ
4 B. Cristante
Tiền vệ
92 S. El Shaarawy
Tiền vệ
18 M. Soulé
Tiền đạo
7 L. Pellegrini
Tiền đạo
11 A. Dovbyk
Tiền đạo
bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Thay người
58’
G. Mancini T. Baldanzi
58’
M. Koné N. Pisilli
80’
L. Pellegrini L. Paredes
85’
M. Soulé Hermoso
bb4eb4723f19e24d49002e1998b20edb.png Cầu thủ dự bị
35 T. Baldanzi
Tiền vệ
61 N. Pisilli
Tiền vệ
16 L. Paredes
Tiền vệ
22 Hermoso
Hậu vệ
21 P. Dybala
Tiền đạo
98 M. Ryan
Thủ môn
12 Saud Abdulhamid
Hậu vệ
89 R. Bellucci
Thủ môn
14 E. Shomurodov
Tiền đạo
15 M. Hummels
Hậu vệ
66 Buba Sangaré
Hậu vệ
26 S. Dahl
Hậu vệ
Venezia Venezia
3-4-2-1
20 J. Pohjanpalo
77 M. Ellertsson
11 G. Oristanio
7 F. Zampano
14 H. Nicolussi
6 G. Busio
5 R. Haps
27 A. Candela
30 M. Svoboda
4 J. Idzes
1 J. Joronen
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Đội hình ra sân
1 J. Joronen
Thủ môn
27 A. Candela
Hậu vệ
30 M. Svoboda
Hậu vệ
4 J. Idzes
Hậu vệ
7 F. Zampano
Tiền vệ
14 H. Nicolussi
Tiền vệ
6 G. Busio
Tiền vệ
5 R. Haps
Tiền vệ
77 M. Ellertsson
Tiền đạo
11 G. Oristanio
Tiền đạo
20 J. Pohjanpalo
Tiền đạo
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Thay người
77’
M. Ellertsson I. Doumbia
77’
G. Oristanio D. Črnigoj
77’
H. Nicolussi M. Kofod Andersen
84’
A. Candela C. Gytkjær
85’
J. Pohjanpalo A. Raimondo
38f662570894f77bd8e4d6f30aace534.png Cầu thủ dự bị
97 I. Doumbia
Tiền vệ
22 D. Črnigoj
Tiền vệ
38 M. Kofod Andersen
Tiền vệ
9 C. Gytkjær
Tiền đạo
45 A. Raimondo
Tiền đạo
35 F. Stanković
Thủ môn
21 R. Sagrado
Hậu vệ
33 M. Šverko
Hậu vệ
79 F. Carboni
Hậu vệ
23 M. Grandi
Thủ môn
80 S. El Haddad
Tiền vệ
25 J. Schingtienne
Hậu vệ
12 Bruno
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Serie A Serie A
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Serie A Serie A
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Inter Inter 31 39 68
02 Napoli Napoli 31 23 65
03 Atalanta Atalanta 31 33 58
04 Bologna Bologna 31 16 57
05 Juventus Juventus 31 18 56
06 Lazio Lazio 31 10 55
07 AS Roma AS Roma 31 15 53
08 Fiorentina Fiorentina 31 17 52
09 AC Milan AC Milan 31 10 48
10 Torino Torino 31 0 40
Serie A Serie A
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Serie A Serie A
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Inter Inter 31 39 68
02 Napoli Napoli 31 23 65
03 Atalanta Atalanta 31 33 58
04 Bologna Bologna 31 16 57
05 Juventus Juventus 31 18 56
06 Lazio Lazio 31 10 55
07 AS Roma AS Roma 31 15 53
08 Fiorentina Fiorentina 31 17 52
09 AC Milan AC Milan 31 10 48
10 Torino Torino 31 0 40