Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
2. Bundesliga 2. Bundesliga
18:00 05/04/2025
Kết thúc
Fortuna Düsseldorf Fortuna Düsseldorf
Fortuna Düsseldorf
( DUS )
  • (15') D. Kownacki
1 - 0 H1: 1 - 0 H2: 0 - 0
Preußen Münster Preußen Münster
Preußen Münster
( PRE )
home logo away logo
whistle Icon
15’
56’
56’
58’
69’
72’
72’
76’
76’
85’
86’
90’ +3
90’
Fortuna Düsseldorf home logo
away logo Preußen Münster
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
D. Kownacki S. Appelkamp
15’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
56’
C. Makridis M. Batmaz
56’
E. Amenyido M. Lorenz
E. Iyoha V. Fridriksson
58’
M. van Brederode
69’
72’
A. Nemeth D. Kyerewaa
72’
Y. Bouchama D. Schad
N. Gavory
76’
G. Haag S. Appelkamp
76’
J. Niemiec D. Schmidt
85’
86’
S. Mrowca D. Kinsombi
G. Haag
90’ +3
90’
S. Scherder
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Fortuna Düsseldorf home logo
away logo Preußen Münster
Số lần dứt điểm trúng đích
4
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
9
Tổng số cú dứt điểm
11
21
Số lần dứt điểm bị chặn
3
8
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
13
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
8
Số lỗi
15
13
Số quả phạt góc
5
7
Số lần việt vị
2
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
42
58
Số thẻ vàng
2
1
Số thẻ đỏ
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
5
3
Tổng số đường chuyền
322
440
Số đường chuyền chính xác
273
396
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
90
Fortuna Düsseldorf Fortuna Düsseldorf
4-2-3-1
24 Dawid Kownacki
23 Shinta Karl Appelkamp
22 Danny Schmidt
10 Myron Van Brederode
5 Moritz Heyer
8 Ísak Bergmann Jóhannesson
12 Valgeir Lunddal
3 Andre Hoffmann
20 Jamil Siebert
34 Nicolas Gavory
33 Florian Kastenmeier
Preußen Münster Preußen Münster
4-2-3-1
23 Malik Batmaz
13 Florian Pick
7 Daniel Kyerewaa
18 Marc Lorenz
20 Jorrit Hendrix
4 David Kinsombi
22 Dominik Schad
15 Simon Scherder
32 Luca Bazzoli
2 Mikkel Kirkeskov
1 Johannes Schenk
d3113bbe16db2d3251e1f18c54601131.png Đội hình ra sân
33 Florian Kastenmeier
Thủ môn
12 Valgeir Lunddal
Hậu vệ
3 Andre Hoffmann
Hậu vệ
20 Jamil Siebert
Hậu vệ
34 Nicolas Gavory
Hậu vệ
5 Moritz Heyer
Tiền vệ
8 Ísak Bergmann Jóhannesson
Tiền vệ
23 Shinta Karl Appelkamp
Tiền vệ
22 Danny Schmidt
Tiền vệ
10 Myron Van Brederode
Tiền vệ
24 Dawid Kownacki
Tiền đạo
54d9ea68c80ed7dc91c0f17d7265141e.png Đội hình ra sân
1 Johannes Schenk
Thủ môn
22 Dominik Schad
Hậu vệ
15 Simon Scherder
Hậu vệ
32 Luca Bazzoli
Hậu vệ
2 Mikkel Kirkeskov
Hậu vệ
20 Jorrit Hendrix
Tiền vệ
4 David Kinsombi
Tiền vệ
13 Florian Pick
Tiền vệ
7 Daniel Kyerewaa
Tiền vệ
18 Marc Lorenz
Tiền vệ
23 Malik Batmaz
Tiền đạo
d3113bbe16db2d3251e1f18c54601131.png Thay người 54d9ea68c80ed7dc91c0f17d7265141e.png
C. Makridis M. Batmaz
56’
E. Amenyido M. Lorenz
56’
58’
E. Iyoha V. Fridriksson
A. Nemeth D. Kyerewaa
72’
Y. Bouchama D. Schad
72’
76’
G. Haag S. Appelkamp
85’
J. Niemiec D. Schmidt
S. Mrowca D. Kinsombi
86’
d3113bbe16db2d3251e1f18c54601131.png Cầu thủ dự bị
19 Emmanuel Iyoha
Tiền đạo
6 Giovanni Haag
Tiền vệ
18 Jona Niemiec
Tiền đạo
26 Florian Schock
Thủ môn
44 Jan Boller
Hậu vệ
42 Leonard Brodersen
Hậu vệ
40 Hamza Anhari
Tiền vệ
41 Deniz-Fabian Bindemann
Tiền đạo
54d9ea68c80ed7dc91c0f17d7265141e.png Cầu thủ dự bị
14 Charalambos Makridis
Tiền đạo
30 Etienne Amenyido
Tiền đạo
5 Yassine Bouchama
Tiền vệ
28 András Németh
Tiền đạo
10 Sebastian Mrowca
Tiền vệ
26 Morten Behrens
Thủ môn
27 Jano ter Horst
Hậu vệ
21 Rico Preißinger
Tiền vệ
8 Joshua Mees
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Fortuna Düsseldorf Fortuna Düsseldorf
4-2-3-1
24 Dawid Kownacki
23 Shinta Karl Appelkamp
22 Danny Schmidt
10 Myron Van Brederode
5 Moritz Heyer
8 Ísak Bergmann Jóhannesson
12 Valgeir Lunddal
3 Andre Hoffmann
20 Jamil Siebert
34 Nicolas Gavory
33 Florian Kastenmeier
d3113bbe16db2d3251e1f18c54601131.png Đội hình ra sân
33 Florian Kastenmeier
Thủ môn
12 Valgeir Lunddal
Hậu vệ
3 Andre Hoffmann
Hậu vệ
20 Jamil Siebert
Hậu vệ
34 Nicolas Gavory
Hậu vệ
5 Moritz Heyer
Tiền vệ
8 Ísak Bergmann Jóhannesson
Tiền vệ
23 Shinta Karl Appelkamp
Tiền vệ
22 Danny Schmidt
Tiền vệ
10 Myron Van Brederode
Tiền vệ
24 Dawid Kownacki
Tiền đạo
d3113bbe16db2d3251e1f18c54601131.png Thay người
58’
E. Iyoha V. Fridriksson
76’
G. Haag S. Appelkamp
85’
J. Niemiec D. Schmidt
d3113bbe16db2d3251e1f18c54601131.png Cầu thủ dự bị
19 Emmanuel Iyoha
Tiền đạo
6 Giovanni Haag
Tiền vệ
18 Jona Niemiec
Tiền đạo
26 Florian Schock
Thủ môn
44 Jan Boller
Hậu vệ
42 Leonard Brodersen
Hậu vệ
40 Hamza Anhari
Tiền vệ
41 Deniz-Fabian Bindemann
Tiền đạo
Preußen Münster Preußen Münster
4-2-3-1
23 Malik Batmaz
13 Florian Pick
7 Daniel Kyerewaa
18 Marc Lorenz
20 Jorrit Hendrix
4 David Kinsombi
22 Dominik Schad
15 Simon Scherder
32 Luca Bazzoli
2 Mikkel Kirkeskov
1 Johannes Schenk
54d9ea68c80ed7dc91c0f17d7265141e.png Đội hình ra sân
1 Johannes Schenk
Thủ môn
22 Dominik Schad
Hậu vệ
15 Simon Scherder
Hậu vệ
32 Luca Bazzoli
Hậu vệ
2 Mikkel Kirkeskov
Hậu vệ
20 Jorrit Hendrix
Tiền vệ
4 David Kinsombi
Tiền vệ
13 Florian Pick
Tiền vệ
7 Daniel Kyerewaa
Tiền vệ
18 Marc Lorenz
Tiền vệ
23 Malik Batmaz
Tiền đạo
54d9ea68c80ed7dc91c0f17d7265141e.png Thay người
56’
C. Makridis M. Batmaz
56’
E. Amenyido M. Lorenz
72’
A. Nemeth D. Kyerewaa
72’
Y. Bouchama D. Schad
86’
S. Mrowca D. Kinsombi
54d9ea68c80ed7dc91c0f17d7265141e.png Cầu thủ dự bị
14 Charalambos Makridis
Tiền đạo
30 Etienne Amenyido
Tiền đạo
5 Yassine Bouchama
Tiền vệ
28 András Németh
Tiền đạo
10 Sebastian Mrowca
Tiền vệ
26 Morten Behrens
Thủ môn
27 Jano ter Horst
Hậu vệ
21 Rico Preißinger
Tiền vệ
8 Joshua Mees
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45