-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

20:30
05/04/2025
Kết thúc



VfL Bochum
( BOC )
( BOC )
0 - 4
H1: 0 - 2
H2: 0 - 2



VfB Stuttgart
( STU )
( STU )
- (85') E. Demirovic
- (48') E. Demirovic
- (11') E. Demirovic
- (8') J. Chabot


8’
11’
46’
46’
48’
67’
68’
74’
74’
78’
79’
80’
84’
84’
84’
85’
VfL Bochum


8’
J. Chabot
A. Karazor
11’
E. Demirovic
A. Karazor
E. Masovic
F. Passlack
46’
G. Masouras
M. Boadu
46’
48’
E. Demirovic
R. Hendriks
67’
E. B. Toure
N. Woltemade
M. Broschinski
G. Holtmann
68’
74’
F. Jeltsch
L. Jaquez
74’
J. Leweling
C. Fuhrich
M. Pannewig
M. Bero
78’
I. Sissoko
79’
80’
F. Rieder
D. de Wit
I. Sissoko
84’
84’
P. Stenzel
Y. Keitel
84’
J. Bruun Larsen
F. Rieder
85’
E. Demirovic
L. Stergiou
VfL Bochum


Số lần dứt điểm trúng đích
2
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
4
Tổng số cú dứt điểm
11
14
Số lần dứt điểm bị chặn
5
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
3
Số lỗi
17
13
Số quả phạt góc
2
4
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
489
406
Số đường chuyền chính xác
403
328
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.66
3.14
Số bàn thắng ngăn cản
0
0

3-5-2
9
Myron Boadu
33
Philipp Hofmann
15
Felix Passlack
19
Matúš Bero
6
Ibrahima Sissoko
17
Tom Krauß
21
Gerrit Holtmann
14
Tim Oermann
20
Ivan Ordets
32
Maximilian Wittek
1
Timo Horn

4-4-2
9
Ermedin Demirović
11
Nick Woltemade
32
Fabian Rieder
16
Atakan Karazor
5
Yannik Keitel
27
Chris Führich
20
Leonidas Stergiou
14
Luca Jaquez
24
Julian Chabot
3
Ramon Hendriks
33
Alexander Nübel

1
Timo Horn
Thủ môn
14
Tim Oermann
Hậu vệ
20
Ivan Ordets
Hậu vệ
32
Maximilian Wittek
Hậu vệ
15
Felix Passlack
Tiền vệ
19
Matúš Bero
Tiền vệ
6
Ibrahima Sissoko
Tiền vệ
17
Tom Krauß
Tiền vệ
21
Gerrit Holtmann
Tiền vệ
9
Myron Boadu
Tiền đạo
33
Philipp Hofmann
Tiền đạo

33
Alexander Nübel
Thủ môn
20
Leonidas Stergiou
Hậu vệ
14
Luca Jaquez
Hậu vệ
24
Julian Chabot
Hậu vệ
3
Ramon Hendriks
Hậu vệ
32
Fabian Rieder
Tiền vệ
16
Atakan Karazor
Tiền vệ
5
Yannik Keitel
Tiền vệ
27
Chris Führich
Tiền vệ
9
Ermedin Demirović
Tiền đạo
11
Nick Woltemade
Tiền đạo


46’
E. Masovic
F. Passlack
46’
G. Masouras
M. Boadu
E. B. Toure
N. Woltemade
67’
68’
M. Broschinski
G. Holtmann
F. Jeltsch
L. Jaquez
74’
J. Leweling
C. Fuhrich
74’
78’
M. Pannewig
M. Bero
84’
D. de Wit
I. Sissoko
P. Stenzel
Y. Keitel
84’
J. Bruun Larsen
F. Rieder
84’

4
Erhan Mašović
Tiền vệ
11
Giorgos Masouras
Tiền đạo
29
Moritz Broschinski
Tiền đạo
24
Mats Pannewig
Tiền vệ
10
Dani de Wit
Tiền vệ
27
Patrick Drewes
Thủ môn
13
Jakov Medić
Hậu vệ
2
Cristian Gamboa
Hậu vệ
8
Anthony Losilla
Tiền vệ

10
El Bilal Touré
Tiền đạo
29
Finn Jeltsch
Hậu vệ
18
Jamie Leweling
Tiền đạo
15
Pascal Stenzel
Hậu vệ
25
Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
1
Fabian Bredlow
Thủ môn
8
Enzo Millot
Tiền vệ

3-5-2
9
Myron Boadu
33
Philipp Hofmann
15
Felix Passlack
19
Matúš Bero
6
Ibrahima Sissoko
17
Tom Krauß
21
Gerrit Holtmann
14
Tim Oermann
20
Ivan Ordets
32
Maximilian Wittek
1
Timo Horn

1
Timo Horn
Thủ môn
14
Tim Oermann
Hậu vệ
20
Ivan Ordets
Hậu vệ
32
Maximilian Wittek
Hậu vệ
15
Felix Passlack
Tiền vệ
19
Matúš Bero
Tiền vệ
6
Ibrahima Sissoko
Tiền vệ
17
Tom Krauß
Tiền vệ
21
Gerrit Holtmann
Tiền vệ
9
Myron Boadu
Tiền đạo
33
Philipp Hofmann
Tiền đạo

46’
E. Masovic
F. Passlack
46’
G. Masouras
M. Boadu
68’
M. Broschinski
G. Holtmann
78’
M. Pannewig
M. Bero
84’
D. de Wit
I. Sissoko

4
Erhan Mašović
Tiền vệ
11
Giorgos Masouras
Tiền đạo
29
Moritz Broschinski
Tiền đạo
24
Mats Pannewig
Tiền vệ
10
Dani de Wit
Tiền vệ
27
Patrick Drewes
Thủ môn
13
Jakov Medić
Hậu vệ
2
Cristian Gamboa
Hậu vệ
8
Anthony Losilla
Tiền vệ

4-4-2
9
Ermedin Demirović
11
Nick Woltemade
32
Fabian Rieder
16
Atakan Karazor
5
Yannik Keitel
27
Chris Führich
20
Leonidas Stergiou
14
Luca Jaquez
24
Julian Chabot
3
Ramon Hendriks
33
Alexander Nübel

33
Alexander Nübel
Thủ môn
20
Leonidas Stergiou
Hậu vệ
14
Luca Jaquez
Hậu vệ
24
Julian Chabot
Hậu vệ
3
Ramon Hendriks
Hậu vệ
32
Fabian Rieder
Tiền vệ
16
Atakan Karazor
Tiền vệ
5
Yannik Keitel
Tiền vệ
27
Chris Führich
Tiền vệ
9
Ermedin Demirović
Tiền đạo
11
Nick Woltemade
Tiền đạo

67’
E. B. Toure
N. Woltemade
74’
F. Jeltsch
L. Jaquez
74’
J. Leweling
C. Fuhrich
84’
P. Stenzel
Y. Keitel
84’
J. Bruun Larsen
F. Rieder

10
El Bilal Touré
Tiền đạo
29
Finn Jeltsch
Hậu vệ
18
Jamie Leweling
Tiền đạo
15
Pascal Stenzel
Hậu vệ
25
Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
1
Fabian Bredlow
Thủ môn
8
Enzo Millot
Tiền vệ
Không có thông tin
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |