-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

21:00
05/04/2025
Kết thúc



Grimsby
( GRI )
( GRI )
- (80') K. Green
- (48') L. Barrington
- (24') K. Green
3 - 1
H1: 1 - 1
H2: 2 - 0



Morecambe
( MOR )
( MOR )
- (30') A. Dallas


13’
24’
30’
39’
40’
45’ +1
46’
48’
63’
63’
67’
72’
74’
77’
79’
79’
80’
84’
86’
90’ +2
Grimsby


13’
P. Lewis
K. Green
D. Hume
24’
30’
A. Dallas
C. Jones
G. D. Turi
39’
40’
A. Dallas
D. Hume
45’ +1
G. McEachran
G. D. Turi
46’
L. Barrington
D. Hume
48’
63’
B. Tollitt
H. Hope
63’
M. Dackers
T. White
67’
D. Tutonda
72’
M. Taylor
D. Tutonda
J. Svanthorsson
D. Burns
74’
D. Tharme
77’
79’
C. Cooke
A. Dallas
79’
Y. Songo'o
J. Stott
K. Green
L. Barrington
80’
J. Davies
K. Green
84’
86’
C. Jones
T. Warren
L. Barrington
90’ +2
Grimsby


Số lần dứt điểm trúng đích
9
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
1
Tổng số cú dứt điểm
17
4
Số lần dứt điểm bị chặn
4
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
1
Số lỗi
11
18
Số quả phạt góc
6
6
Số lần việt vị
5
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
3
4
Số lần cứu thua của thủ môn
0
6
Tổng số đường chuyền
359
298
Số đường chuyền chính xác
242
165
Tỉ lệ chuyền chính xác
67
55

3-1-4-2
32
Danny Rose
14
Luca Barrington
18
Darragh Burns
4
Kieran Green
30
Evan Khouri
33
Denver Hume
19
Géza Dávid Turi
5
Harvey Rodgers
24
Douglas Tharme
17
Cameron McJannett
1
Jordan Wright

4-3-3
16
Andrew Dallas
10
Lee Angol
9
Hallam Hope
28
Callum Jones
17
Paul Lewis
4
Tom White
3
Adam Lewis
14
Rhys Williams
6
Jamie Stott
23
David Tutonda
1
Harry Burgoyne

1
Jordan Wright
Thủ môn
5
Harvey Rodgers
Hậu vệ
24
Douglas Tharme
Hậu vệ
17
Cameron McJannett
Hậu vệ
19
Géza Dávid Turi
Tiền vệ
18
Darragh Burns
Tiền vệ
4
Kieran Green
Tiền vệ
30
Evan Khouri
Tiền vệ
33
Denver Hume
Tiền vệ
32
Danny Rose
Tiền đạo
14
Luca Barrington
Tiền đạo

1
Harry Burgoyne
Thủ môn
3
Adam Lewis
Hậu vệ
14
Rhys Williams
Hậu vệ
6
Jamie Stott
Hậu vệ
23
David Tutonda
Hậu vệ
28
Callum Jones
Tiền vệ
17
Paul Lewis
Tiền vệ
4
Tom White
Tiền vệ
16
Andrew Dallas
Tiền đạo
10
Lee Angol
Tiền đạo
9
Hallam Hope
Tiền đạo


46’
G. McEachran
G. D. Turi
B. Tollitt
H. Hope
63’
M. Dackers
T. White
63’
M. Taylor
D. Tutonda
72’
74’
J. Svanthorsson
D. Burns
C. Cooke
A. Dallas
79’
Y. Songo'o
J. Stott
79’
84’
J. Davies
K. Green
90’ +2
T. Warren
L. Barrington

20
George McEachran
Tiền vệ
11
Jason Daði Svanþórsson
Tiền vệ
7
Jordan Davies
Tiền vệ
21
Tyrell Warren
Hậu vệ
12
Jake Eastwood
Thủ môn
6
Curtis Thompson
Tiền vệ
10
Charles Vernam
Tiền đạo

18
Ben Tollitt
Tiền đạo
19
Marcus Dackers
Tiền đạo
5
Max Taylor
Hậu vệ
24
Yann Songo'o
Tiền vệ
20
Callum Cooke
Tiền vệ
12
Ryan Schofield
Thủ môn
11
Jordan Slew
Tiền đạo

3-1-4-2
32
Danny Rose
14
Luca Barrington
18
Darragh Burns
4
Kieran Green
30
Evan Khouri
33
Denver Hume
19
Géza Dávid Turi
5
Harvey Rodgers
24
Douglas Tharme
17
Cameron McJannett
1
Jordan Wright

1
Jordan Wright
Thủ môn
5
Harvey Rodgers
Hậu vệ
24
Douglas Tharme
Hậu vệ
17
Cameron McJannett
Hậu vệ
19
Géza Dávid Turi
Tiền vệ
18
Darragh Burns
Tiền vệ
4
Kieran Green
Tiền vệ
30
Evan Khouri
Tiền vệ
33
Denver Hume
Tiền vệ
32
Danny Rose
Tiền đạo
14
Luca Barrington
Tiền đạo

46’
G. McEachran
G. D. Turi
74’
J. Svanthorsson
D. Burns
84’
J. Davies
K. Green
90’ +2
T. Warren
L. Barrington

20
George McEachran
Tiền vệ
11
Jason Daði Svanþórsson
Tiền vệ
7
Jordan Davies
Tiền vệ
21
Tyrell Warren
Hậu vệ
12
Jake Eastwood
Thủ môn
6
Curtis Thompson
Tiền vệ
10
Charles Vernam
Tiền đạo

4-3-3
16
Andrew Dallas
10
Lee Angol
9
Hallam Hope
28
Callum Jones
17
Paul Lewis
4
Tom White
3
Adam Lewis
14
Rhys Williams
6
Jamie Stott
23
David Tutonda
1
Harry Burgoyne

1
Harry Burgoyne
Thủ môn
3
Adam Lewis
Hậu vệ
14
Rhys Williams
Hậu vệ
6
Jamie Stott
Hậu vệ
23
David Tutonda
Hậu vệ
28
Callum Jones
Tiền vệ
17
Paul Lewis
Tiền vệ
4
Tom White
Tiền vệ
16
Andrew Dallas
Tiền đạo
10
Lee Angol
Tiền đạo
9
Hallam Hope
Tiền đạo

63’
B. Tollitt
H. Hope
63’
M. Dackers
T. White
72’
M. Taylor
D. Tutonda
79’
C. Cooke
A. Dallas
79’
Y. Songo'o
J. Stott

18
Ben Tollitt
Tiền đạo
19
Marcus Dackers
Tiền đạo
5
Max Taylor
Hậu vệ
24
Yann Songo'o
Tiền vệ
20
Callum Cooke
Tiền vệ
12
Ryan Schofield
Thủ môn
11
Jordan Slew
Tiền đạo
Không có thông tin
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |