-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

21:00
05/04/2025
Kết thúc



Bromley
( BRO )
( BRO )
- (76') M. Cheek
- (69') B. Thompson
- (56') M. Cheek
- (29') C. Congreve
4 - 0
H1: 1 - 0
H2: 3 - 0



Accrington ST
( ACC )
( ACC )


28’
29’
45’ +7
56’
60’
64’
66’
69’
72’
76’
79’
79’
84’
84’
84’
84’
Bromley


28’
B. Ward
C. Congreve
29’
45’ +7
L. Coyle
S. Conneely
M. Cheek
56’
J. Arthurs
60’
K. Grant
64’
66’
C. Brown
K. Mooney
B. Thompson
K. Grant
69’
C. Whitely
C. Congreve
72’
M. Cheek
76’
H. McKirdy
D. Imray
79’
B. Ilunga
B. Thompson
79’
84’
C. Grant
J. Batty
N. Kabamba
M. Cheek
84’
84’
J. Woods
T. Walton
84’
C. D. O'Brien
D. Love
Bromley


Số lần dứt điểm trúng đích
7
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
2
Tổng số cú dứt điểm
9
6
Số lần dứt điểm bị chặn
0
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
2
Số lỗi
10
9
Số quả phạt góc
6
2
Số lần việt vị
0
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
51
49
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
2
Tổng số đường chuyền
266
267
Số đường chuyền chính xác
134
136
Tỉ lệ chuyền chính xác
50
51

4-2-3-1
9
Michael Cheek
25
Daniel Imray
32
Ben Thompson
22
Cameron Congreve
20
Jude Arthurs
4
Ashley Charles
16
Kamarl Grant
5
Omar Sowunmi
3
Deji Elerewe
34
Adam Mayor
1
Grant Smith

3-4-1-2
23
Tyler Walton
9
Kelsey Mooney
7
Shaun Whalley
2
Donald Love
28
Seamus Conneely
8
Benjamin Woods
16
Jake Thomas Batty
14
Benn Ward
5
Farrend Rawson
17
Devon Matthews
13
William Crellin

1
Grant Smith
Thủ môn
16
Kamarl Grant
Hậu vệ
5
Omar Sowunmi
Hậu vệ
3
Deji Elerewe
Hậu vệ
34
Adam Mayor
Hậu vệ
20
Jude Arthurs
Tiền vệ
4
Ashley Charles
Tiền vệ
25
Daniel Imray
Tiền vệ
32
Ben Thompson
Tiền vệ
22
Cameron Congreve
Tiền vệ
9
Michael Cheek
Tiền đạo

13
William Crellin
Thủ môn
14
Benn Ward
Hậu vệ
5
Farrend Rawson
Hậu vệ
17
Devon Matthews
Hậu vệ
2
Donald Love
Tiền vệ
28
Seamus Conneely
Tiền vệ
8
Benjamin Woods
Tiền vệ
16
Jake Thomas Batty
Tiền vệ
7
Shaun Whalley
Tiền đạo
23
Tyler Walton
Tiền đạo
9
Kelsey Mooney
Tiền đạo


L. Coyle
S. Conneely
45’ +7
C. Brown
K. Mooney
66’
72’
C. Whitely
C. Congreve
79’
H. McKirdy
D. Imray
79’
B. Ilunga
B. Thompson
C. Grant
J. Batty
84’
84’
N. Kabamba
M. Cheek
J. Woods
T. Walton
84’
C. D. O'Brien
D. Love
84’

18
Corey Whitely
Tiền đạo
31
Brooklyn Ilunga
Tiền vệ
13
Harry McKirdy
Tiền đạo
26
Nicke Kabamba
Tiền đạo
12
Sam Long
Thủ môn
35
Maldini Kacurri
Hậu vệ
30
Idris Odutayo
Hậu vệ

6
Liam Coyle
Tiền vệ
20
Charlie Brown
Tiền đạo
38
Connor O'Brien
Hậu vệ
4
Conor Grant
Tiền vệ
39
Josh Woods
Tiền đạo
1
Michael Kelly
Thủ môn
24
Sonny Aljofree
Hậu vệ

4-2-3-1
9
Michael Cheek
25
Daniel Imray
32
Ben Thompson
22
Cameron Congreve
20
Jude Arthurs
4
Ashley Charles
16
Kamarl Grant
5
Omar Sowunmi
3
Deji Elerewe
34
Adam Mayor
1
Grant Smith

1
Grant Smith
Thủ môn
16
Kamarl Grant
Hậu vệ
5
Omar Sowunmi
Hậu vệ
3
Deji Elerewe
Hậu vệ
34
Adam Mayor
Hậu vệ
20
Jude Arthurs
Tiền vệ
4
Ashley Charles
Tiền vệ
25
Daniel Imray
Tiền vệ
32
Ben Thompson
Tiền vệ
22
Cameron Congreve
Tiền vệ
9
Michael Cheek
Tiền đạo

72’
C. Whitely
C. Congreve
79’
H. McKirdy
D. Imray
79’
B. Ilunga
B. Thompson
84’
N. Kabamba
M. Cheek

18
Corey Whitely
Tiền đạo
31
Brooklyn Ilunga
Tiền vệ
13
Harry McKirdy
Tiền đạo
26
Nicke Kabamba
Tiền đạo
12
Sam Long
Thủ môn
35
Maldini Kacurri
Hậu vệ
30
Idris Odutayo
Hậu vệ

3-4-1-2
23
Tyler Walton
9
Kelsey Mooney
7
Shaun Whalley
2
Donald Love
28
Seamus Conneely
8
Benjamin Woods
16
Jake Thomas Batty
14
Benn Ward
5
Farrend Rawson
17
Devon Matthews
13
William Crellin

13
William Crellin
Thủ môn
14
Benn Ward
Hậu vệ
5
Farrend Rawson
Hậu vệ
17
Devon Matthews
Hậu vệ
2
Donald Love
Tiền vệ
28
Seamus Conneely
Tiền vệ
8
Benjamin Woods
Tiền vệ
16
Jake Thomas Batty
Tiền vệ
7
Shaun Whalley
Tiền đạo
23
Tyler Walton
Tiền đạo
9
Kelsey Mooney
Tiền đạo

45’ +7
L. Coyle
S. Conneely
66’
C. Brown
K. Mooney
84’
C. Grant
J. Batty
84’
J. Woods
T. Walton
84’
C. D. O'Brien
D. Love

6
Liam Coyle
Tiền vệ
20
Charlie Brown
Tiền đạo
38
Connor O'Brien
Hậu vệ
4
Conor Grant
Tiền vệ
39
Josh Woods
Tiền đạo
1
Michael Kelly
Thủ môn
24
Sonny Aljofree
Hậu vệ
Không có thông tin
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |