Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
League One League One
21:00 05/04/2025
Kết thúc
Leyton Orient Leyton Orient
Leyton Orient
( LEY )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Wigan Wigan
Wigan
( WIG )
home logo away logo
whistle Icon
46’
51’
53’
53’
62’
67’
76’
76’
89’
90’ +4
Leyton Orient home logo
away logo Wigan
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
46’
M. Asamoah J. Smith
51’
S. Smith
J. Brown T. James
53’
T. James
53’
62’
J. Mellish H. McHugh
C. Kelman D. Agyei
67’
J. Donley R. Williams
76’
D. Jaiyesimi A. Abdulai
76’
89’
C. McManaman L. Robinson
90’ +4
T. Sibbick O. Dale
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Leyton Orient home logo
away logo Wigan
Số lần dứt điểm trúng đích
3
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
1
Tổng số cú dứt điểm
15
1
Số lần dứt điểm bị chặn
4
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
0
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
1
Số lỗi
12
8
Số quả phạt góc
16
1
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
67
33
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
3
Tổng số đường chuyền
458
234
Số đường chuyền chính xác
370
119
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
51
Leyton Orient Leyton Orient
4-2-3-1
47 Azeem Abdulai
9 Randell Williams
44 Dilan Markanday
7 Daniel Agyei
28 Sean Clare
22 Ethan Galbraith
2 Thomas James
6 Brandon Cooper
5 Daniel Happe
12 Jack Currie
24 Josh Keeley
Wigan Wigan
4-3-2-1
28 Dale Taylor
18 Jonny Smith
11 Owen Dale
6 Jensen Weir
24 Harry McHugh
21 Scott Smith
23 James Carragher
15 Jason Kerr
4 Will Aimson
19 Luke Robinson
1 Sam Tickle
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Đội hình ra sân
24 Josh Keeley
Thủ môn
2 Thomas James
Hậu vệ
6 Brandon Cooper
Hậu vệ
5 Daniel Happe
Hậu vệ
12 Jack Currie
Hậu vệ
28 Sean Clare
Tiền vệ
22 Ethan Galbraith
Tiền vệ
9 Randell Williams
Tiền vệ
44 Dilan Markanday
Tiền vệ
7 Daniel Agyei
Tiền vệ
47 Azeem Abdulai
Tiền đạo
725748e30ef0655ba851547c56ce1090.png Đội hình ra sân
1 Sam Tickle
Thủ môn
23 James Carragher
Hậu vệ
15 Jason Kerr
Hậu vệ
4 Will Aimson
Hậu vệ
19 Luke Robinson
Hậu vệ
6 Jensen Weir
Tiền vệ
24 Harry McHugh
Tiền vệ
21 Scott Smith
Tiền vệ
18 Jonny Smith
Tiền vệ
11 Owen Dale
Tiền vệ
28 Dale Taylor
Tiền đạo
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Thay người 725748e30ef0655ba851547c56ce1090.png
M. Asamoah J. Smith
46’
53’
J. Brown T. James
J. Mellish H. McHugh
62’
67’
C. Kelman D. Agyei
76’
J. Donley R. Williams
76’
D. Jaiyesimi A. Abdulai
C. McManaman L. Robinson
89’
T. Sibbick O. Dale
90’ +4
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Cầu thủ dự bị
8 Jordan Brown
Tiền vệ
23 Charlie Kelman
Tiền đạo
27 Diallang Jaiyesimi
Tiền vệ
17 Jamie Donley
Tiền đạo
26 Noah Phillips
Thủ môn
19 Omar Beckles
Hậu vệ
18 Darren Pratley
Tiền vệ
725748e30ef0655ba851547c56ce1090.png Cầu thủ dự bị
37 Maleace Asamoah
Tiền đạo
2 Jon Mellish
Hậu vệ
20 Callum McManaman
Tiền vệ
17 Toby Sibbick
Hậu vệ
12 Tom Watson
Thủ môn
3 Luke Chambers
Hậu vệ
44 Joseph Hungbo
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Leyton Orient Leyton Orient
4-2-3-1
47 Azeem Abdulai
9 Randell Williams
44 Dilan Markanday
7 Daniel Agyei
28 Sean Clare
22 Ethan Galbraith
2 Thomas James
6 Brandon Cooper
5 Daniel Happe
12 Jack Currie
24 Josh Keeley
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Đội hình ra sân
24 Josh Keeley
Thủ môn
2 Thomas James
Hậu vệ
6 Brandon Cooper
Hậu vệ
5 Daniel Happe
Hậu vệ
12 Jack Currie
Hậu vệ
28 Sean Clare
Tiền vệ
22 Ethan Galbraith
Tiền vệ
9 Randell Williams
Tiền vệ
44 Dilan Markanday
Tiền vệ
7 Daniel Agyei
Tiền vệ
47 Azeem Abdulai
Tiền đạo
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Thay người
53’
J. Brown T. James
67’
C. Kelman D. Agyei
76’
J. Donley R. Williams
76’
D. Jaiyesimi A. Abdulai
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Cầu thủ dự bị
8 Jordan Brown
Tiền vệ
23 Charlie Kelman
Tiền đạo
27 Diallang Jaiyesimi
Tiền vệ
17 Jamie Donley
Tiền đạo
26 Noah Phillips
Thủ môn
19 Omar Beckles
Hậu vệ
18 Darren Pratley
Tiền vệ
Wigan Wigan
4-3-2-1
28 Dale Taylor
18 Jonny Smith
11 Owen Dale
6 Jensen Weir
24 Harry McHugh
21 Scott Smith
23 James Carragher
15 Jason Kerr
4 Will Aimson
19 Luke Robinson
1 Sam Tickle
725748e30ef0655ba851547c56ce1090.png Đội hình ra sân
1 Sam Tickle
Thủ môn
23 James Carragher
Hậu vệ
15 Jason Kerr
Hậu vệ
4 Will Aimson
Hậu vệ
19 Luke Robinson
Hậu vệ
6 Jensen Weir
Tiền vệ
24 Harry McHugh
Tiền vệ
21 Scott Smith
Tiền vệ
18 Jonny Smith
Tiền vệ
11 Owen Dale
Tiền vệ
28 Dale Taylor
Tiền đạo
725748e30ef0655ba851547c56ce1090.png Thay người
46’
M. Asamoah J. Smith
62’
J. Mellish H. McHugh
89’
C. McManaman L. Robinson
90’ +4
T. Sibbick O. Dale
725748e30ef0655ba851547c56ce1090.png Cầu thủ dự bị
37 Maleace Asamoah
Tiền đạo
2 Jon Mellish
Hậu vệ
20 Callum McManaman
Tiền vệ
17 Toby Sibbick
Hậu vệ
12 Tom Watson
Thủ môn
3 Luke Chambers
Hậu vệ
44 Joseph Hungbo
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45