Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
League One League One
21:00 05/04/2025
Kết thúc
Exeter City Exeter City
Exeter City
( EXE )
0 - 2 H1: 0 - 2 H2: 0 - 0
Stockport County Stockport County
Stockport County
( STO )
  • (22') K. Wootton
  • (2') K. Wootton
home logo away logo
whistle Icon
2’
22’
24’
26’
28’
31’
46’
46’
51’
55’
60’
65’
66’
66’
82’
82’
Exeter City home logo
away logo Stockport County
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
2’
K. Wootton
22’
K. Wootton I. Olaofe
C. Watts
24’
B. Purrington
26’
R. Woods B. Purrington
28’
31’
W. Collar O. Moxon
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
R. Cole E. Francis
46’
P. Jones T. Yogane
46’
I. Niskanen
51’
V. Harper P. Jones
55’
60’
I. Olaofe
S. Cox E. Turns
65’
66’
O. Bailey I. Olaofe
66’
K. Knoyle J. Fevrier
82’
S. Cosgrove K. Wootton
82’
N. Powell J. Diamond
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Exeter City home logo
away logo Stockport County
Số lần dứt điểm trúng đích
2
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
3
Tổng số cú dứt điểm
8
11
Số lần dứt điểm bị chặn
4
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
1
Số lỗi
13
12
Số quả phạt góc
3
1
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
480
415
Số đường chuyền chính xác
395
313
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
75
Exeter City Exeter City
3-4-2-1
27 Josh Magennis
17 Caleb Watts
30 Tony Yogane
14 Ilmari Niskanen
8 Edward Francis
2 Jack McMillan
3 Ben Purrington
20 Ed Turns
25 Angus MacDonald
4 Alex Hartridge
1 Joe Whitworth
Stockport County Stockport County
4-2-2-2
9 Isaac Olaofe
19 Kyle Wootton
10 Jayden Fevrier
7 Jack Diamond
26 Oliver Norwood
21 Owen Moxon
33 Brad Hills
6 Fraser Horsfall
15 Ethan Pye
3 Ibou Touray
34 Corey Addai
580f8f917be37f733439409cab789f1e.png Đội hình ra sân
1 Joe Whitworth
Thủ môn
20 Ed Turns
Hậu vệ
25 Angus MacDonald
Hậu vệ
4 Alex Hartridge
Hậu vệ
14 Ilmari Niskanen
Tiền vệ
8 Edward Francis
Tiền vệ
2 Jack McMillan
Tiền vệ
3 Ben Purrington
Tiền vệ
17 Caleb Watts
Tiền đạo
30 Tony Yogane
Tiền đạo
27 Josh Magennis
Tiền đạo
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Đội hình ra sân
34 Corey Addai
Thủ môn
33 Brad Hills
Hậu vệ
6 Fraser Horsfall
Hậu vệ
15 Ethan Pye
Hậu vệ
3 Ibou Touray
Hậu vệ
26 Oliver Norwood
Tiền vệ
21 Owen Moxon
Tiền vệ
10 Jayden Fevrier
Tiền vệ
7 Jack Diamond
Tiền vệ
9 Isaac Olaofe
Tiền đạo
19 Kyle Wootton
Tiền đạo
580f8f917be37f733439409cab789f1e.png Thay người 84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png
28’
R. Woods B. Purrington
W. Collar O. Moxon
31’
46’
R. Cole E. Francis
46’
P. Jones T. Yogane
55’
V. Harper P. Jones
65’
S. Cox E. Turns
O. Bailey I. Olaofe
66’
K. Knoyle J. Fevrier
66’
S. Cosgrove K. Wootton
82’
N. Powell J. Diamond
82’
580f8f917be37f733439409cab789f1e.png Cầu thủ dự bị
6 Ryan Woods
Tiền vệ
12 Reece Cole
Tiền vệ
16 Patrick Jones
Tiền đạo
18 Vincent Harper
Hậu vệ
19 Sonny Cox
Tiền đạo
28 Kevin McDonald
Tiền vệ
23 Joel Colwill
Tiền vệ
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Cầu thủ dự bị
14 Will Collar
Tiền vệ
2 Kyle Knoyle
Hậu vệ
27 Odin Bailey
Tiền vệ
11 Nick Powell
Tiền vệ
24 Sam Cosgrove
Tiền đạo
32 Andrew Wogan
Thủ môn
16 Callum Connolly
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Exeter City Exeter City
3-4-2-1
27 Josh Magennis
17 Caleb Watts
30 Tony Yogane
14 Ilmari Niskanen
8 Edward Francis
2 Jack McMillan
3 Ben Purrington
20 Ed Turns
25 Angus MacDonald
4 Alex Hartridge
1 Joe Whitworth
580f8f917be37f733439409cab789f1e.png Đội hình ra sân
1 Joe Whitworth
Thủ môn
20 Ed Turns
Hậu vệ
25 Angus MacDonald
Hậu vệ
4 Alex Hartridge
Hậu vệ
14 Ilmari Niskanen
Tiền vệ
8 Edward Francis
Tiền vệ
2 Jack McMillan
Tiền vệ
3 Ben Purrington
Tiền vệ
17 Caleb Watts
Tiền đạo
30 Tony Yogane
Tiền đạo
27 Josh Magennis
Tiền đạo
580f8f917be37f733439409cab789f1e.png Thay người
28’
R. Woods B. Purrington
46’
R. Cole E. Francis
46’
P. Jones T. Yogane
55’
V. Harper P. Jones
65’
S. Cox E. Turns
580f8f917be37f733439409cab789f1e.png Cầu thủ dự bị
6 Ryan Woods
Tiền vệ
12 Reece Cole
Tiền vệ
16 Patrick Jones
Tiền đạo
18 Vincent Harper
Hậu vệ
19 Sonny Cox
Tiền đạo
28 Kevin McDonald
Tiền vệ
23 Joel Colwill
Tiền vệ
Stockport County Stockport County
4-2-2-2
9 Isaac Olaofe
19 Kyle Wootton
10 Jayden Fevrier
7 Jack Diamond
26 Oliver Norwood
21 Owen Moxon
33 Brad Hills
6 Fraser Horsfall
15 Ethan Pye
3 Ibou Touray
34 Corey Addai
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Đội hình ra sân
34 Corey Addai
Thủ môn
33 Brad Hills
Hậu vệ
6 Fraser Horsfall
Hậu vệ
15 Ethan Pye
Hậu vệ
3 Ibou Touray
Hậu vệ
26 Oliver Norwood
Tiền vệ
21 Owen Moxon
Tiền vệ
10 Jayden Fevrier
Tiền vệ
7 Jack Diamond
Tiền vệ
9 Isaac Olaofe
Tiền đạo
19 Kyle Wootton
Tiền đạo
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Thay người
31’
W. Collar O. Moxon
66’
O. Bailey I. Olaofe
66’
K. Knoyle J. Fevrier
82’
S. Cosgrove K. Wootton
82’
N. Powell J. Diamond
84f67d8bf003a5cce96fad14d089e5ae.png Cầu thủ dự bị
14 Will Collar
Tiền vệ
2 Kyle Knoyle
Hậu vệ
27 Odin Bailey
Tiền vệ
11 Nick Powell
Tiền vệ
24 Sam Cosgrove
Tiền đạo
32 Andrew Wogan
Thủ môn
16 Callum Connolly
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45