Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Championship Championship
21:00 05/04/2025
Kết thúc
Oxford United Oxford United
Oxford United
( OXF )
  • (38') S. Dembele
1 - 0 H1: 1 - 0 H2: 0 - 0
Sheffield Utd Sheffield Utd
Sheffield Utd
( SHE )
home logo away logo
whistle Icon
38’
52’
59’
59’
60’
67’
68’
74’
76’
77’
81’
81’
87’
87’
90’ +4
90’ +6
Oxford United home logo
away logo Sheffield Utd
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
S. Dembele
38’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
H. ter Avest
52’
59’
J. Rak-Sakyi B. Brereton Diaz
59’
Vini Souza H. Choudhury
60’
A. Ahmedhodzic
A. Matos O. ter Haar Romeny
67’
68’
K. Moore T. Campbell
P. Placheta
74’
76’
T. Cannon S. Peck
77’
C. O'Hare R. Brewster
J. Bennett S. Dembele
81’
T. Goodrham P. Placheta
81’
I. El Mizouni C. Brannagan
87’
T. Bradshaw M. Harris
87’
90’ +4
J. Robinson
90’ +6
G. Hamer
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Oxford United home logo
away logo Sheffield Utd
Số lần dứt điểm trúng đích
3
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
3
Tổng số cú dứt điểm
9
15
Số lần dứt điểm bị chặn
3
8
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
6
8
Số quả phạt góc
2
10
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
27
73
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
177
483
Số đường chuyền chính xác
99
380
Tỉ lệ chuyền chính xác
56
79
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.09
1.11
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Oxford United Oxford United
4-2-3-1
9 Mark Harris
7 Przemysław Płacheta
11 Ole Romeny
23 Siriki Dembélé
8 Cameron Brannagan
4 Will Vaulks
24 Hidde ter Avest
16 Benjamin Nelson
47 Michał Helik
3 Ciaron Brown
1 Jamie Cumming
Sheffield Utd Sheffield Utd
4-2-3-1
23 Tyrese Campbell
20 Ben Brereton Díaz
7 Rhian Brewster
8 Gustavo Hamer
24 Hamza Choudhury
42 Sydie Peck
38 Femi Seriki
15 Anel Ahmedhodžić
19 Jack Robinson
14 Harrison Burrows
1 Michael Cooper
35a2abf952d9e6dcd8a82f19b1278f82.png Đội hình ra sân
1 Jamie Cumming
Thủ môn
24 Hidde ter Avest
Hậu vệ
16 Benjamin Nelson
Hậu vệ
47 Michał Helik
Hậu vệ
3 Ciaron Brown
Hậu vệ
8 Cameron Brannagan
Tiền vệ
4 Will Vaulks
Tiền vệ
7 Przemysław Płacheta
Tiền vệ
11 Ole Romeny
Tiền vệ
23 Siriki Dembélé
Tiền vệ
9 Mark Harris
Tiền đạo
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Đội hình ra sân
1 Michael Cooper
Thủ môn
38 Femi Seriki
Hậu vệ
15 Anel Ahmedhodžić
Hậu vệ
19 Jack Robinson
Hậu vệ
14 Harrison Burrows
Hậu vệ
24 Hamza Choudhury
Tiền vệ
42 Sydie Peck
Tiền vệ
20 Ben Brereton Díaz
Tiền vệ
7 Rhian Brewster
Tiền vệ
8 Gustavo Hamer
Tiền vệ
23 Tyrese Campbell
Tiền đạo
35a2abf952d9e6dcd8a82f19b1278f82.png Thay người cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png
J. Rak-Sakyi B. Brereton Diaz
59’
Vini Souza H. Choudhury
59’
67’
A. Matos O. ter Haar Romeny
K. Moore T. Campbell
68’
T. Cannon S. Peck
76’
C. O'Hare R. Brewster
77’
81’
J. Bennett S. Dembele
81’
T. Goodrham P. Placheta
87’
I. El Mizouni C. Brannagan
87’
T. Bradshaw M. Harris
35a2abf952d9e6dcd8a82f19b1278f82.png Cầu thủ dự bị
18 Alex Matos
Tiền đạo
12 Joe Bennett
Hậu vệ
19 Tyler Goodrham
Tiền đạo
15 Idris El Mizouni
Tiền vệ
50 Tom Bradshaw
Tiền đạo
21 Matt Ingram
Thủ môn
2 Sam Long
Hậu vệ
44 Stanley Mills
Tiền vệ
20 Rúben Rodrigues
Tiền đạo
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Cầu thủ dự bị
11 Jesurun Rak-Sakyi
Tiền vệ
21 Vinícius Souza
Tiền vệ
9 Kieffer Moore
Tiền đạo
28 Thomas Cannon
Tiền đạo
10 Callum O'Hare
Tiền vệ
17 Adam Davies
Thủ môn
5 Rob Holding
Hậu vệ
2 Alfie Gilchrist
Hậu vệ
3 Sam McCallum
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Oxford United Oxford United
4-2-3-1
9 Mark Harris
7 Przemysław Płacheta
11 Ole Romeny
23 Siriki Dembélé
8 Cameron Brannagan
4 Will Vaulks
24 Hidde ter Avest
16 Benjamin Nelson
47 Michał Helik
3 Ciaron Brown
1 Jamie Cumming
35a2abf952d9e6dcd8a82f19b1278f82.png Đội hình ra sân
1 Jamie Cumming
Thủ môn
24 Hidde ter Avest
Hậu vệ
16 Benjamin Nelson
Hậu vệ
47 Michał Helik
Hậu vệ
3 Ciaron Brown
Hậu vệ
8 Cameron Brannagan
Tiền vệ
4 Will Vaulks
Tiền vệ
7 Przemysław Płacheta
Tiền vệ
11 Ole Romeny
Tiền vệ
23 Siriki Dembélé
Tiền vệ
9 Mark Harris
Tiền đạo
35a2abf952d9e6dcd8a82f19b1278f82.png Thay người
67’
A. Matos O. ter Haar Romeny
81’
J. Bennett S. Dembele
81’
T. Goodrham P. Placheta
87’
I. El Mizouni C. Brannagan
87’
T. Bradshaw M. Harris
35a2abf952d9e6dcd8a82f19b1278f82.png Cầu thủ dự bị
18 Alex Matos
Tiền đạo
12 Joe Bennett
Hậu vệ
19 Tyler Goodrham
Tiền đạo
15 Idris El Mizouni
Tiền vệ
50 Tom Bradshaw
Tiền đạo
21 Matt Ingram
Thủ môn
2 Sam Long
Hậu vệ
44 Stanley Mills
Tiền vệ
20 Rúben Rodrigues
Tiền đạo
Sheffield Utd Sheffield Utd
4-2-3-1
23 Tyrese Campbell
20 Ben Brereton Díaz
7 Rhian Brewster
8 Gustavo Hamer
24 Hamza Choudhury
42 Sydie Peck
38 Femi Seriki
15 Anel Ahmedhodžić
19 Jack Robinson
14 Harrison Burrows
1 Michael Cooper
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Đội hình ra sân
1 Michael Cooper
Thủ môn
38 Femi Seriki
Hậu vệ
15 Anel Ahmedhodžić
Hậu vệ
19 Jack Robinson
Hậu vệ
14 Harrison Burrows
Hậu vệ
24 Hamza Choudhury
Tiền vệ
42 Sydie Peck
Tiền vệ
20 Ben Brereton Díaz
Tiền vệ
7 Rhian Brewster
Tiền vệ
8 Gustavo Hamer
Tiền vệ
23 Tyrese Campbell
Tiền đạo
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Thay người
59’
J. Rak-Sakyi B. Brereton Diaz
59’
Vini Souza H. Choudhury
68’
K. Moore T. Campbell
76’
T. Cannon S. Peck
77’
C. O'Hare R. Brewster
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Cầu thủ dự bị
11 Jesurun Rak-Sakyi
Tiền vệ
21 Vinícius Souza
Tiền vệ
9 Kieffer Moore
Tiền đạo
28 Thomas Cannon
Tiền đạo
10 Callum O'Hare
Tiền vệ
17 Adam Davies
Thủ môn
5 Rob Holding
Hậu vệ
2 Alfie Gilchrist
Hậu vệ
3 Sam McCallum
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45