-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

21:00
05/04/2025
Kết thúc



Millwall
( MIL )
( MIL )
- (88') M. Ivanovic
- (57') M. Ivanovic
2 - 1
H1: 0 - 0
H2: 2 - 1



Portsmouth
( POR )
( POR )
- (80') A. Dozzell


29’
43’
57’
59’
67’
69’
69’
69’
80’
82’
82’
83’
88’
89’
90’ +1
Millwall


29’
T. Devlin
R. Leonard
J. Tanganga
43’
M. Ivanovic
G. Honeyman
57’
59’
C. Bishop
67’
M. Ritchie
69’
C. Saydee
J. Williams
69’
M. Pack
C. Bramall
69’
H. Blair
M. Ritchie
80’
A. Dozzell
A. Emakhu
A. Connolly
82’
B. Mitchell
G. Saville
82’
M. Langstaff
J. Coburn
83’
M. Ivanovic
C. De Norre
88’
89’
T. Waddingham
T. Devlin
90’ +1
M. Pack
Millwall


Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
1
Tổng số cú dứt điểm
14
6
Số lần dứt điểm bị chặn
6
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
20
13
Số quả phạt góc
11
4
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
0
4
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
262
294
Số đường chuyền chính xác
163
188
Tỉ lệ chuyền chính xác
62
64
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.53
0.63
Số bàn thắng ngăn cản
0
0

4-2-3-1
21
Josh Coburn
39
George Honeyman
26
Mihailo Ivanović
9
Aaron Connolly
23
George Saville
24
Casper De Norre
52
Tristan Crama
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
1
Lukas Jensen

4-2-3-1
9
Colby Bishop
30
Matt Ritchie
24
Terry Devlin
23
Josh Murphy
8
Freddie Potts
21
Andre Dozzell
2
Jordan Williams
5
Regan Poole
3
Connor Ogilvie
18
Cohen Bramall
13
Nicolas Schmid

1
Lukas Jensen
Thủ môn
52
Tristan Crama
Hậu vệ
6
Japhet Tanganga
Hậu vệ
5
Jake Cooper
Hậu vệ
15
Joe Bryan
Hậu vệ
23
George Saville
Tiền vệ
24
Casper De Norre
Tiền vệ
39
George Honeyman
Tiền vệ
26
Mihailo Ivanović
Tiền vệ
9
Aaron Connolly
Tiền vệ
21
Josh Coburn
Tiền đạo

13
Nicolas Schmid
Thủ môn
2
Jordan Williams
Hậu vệ
5
Regan Poole
Hậu vệ
3
Connor Ogilvie
Hậu vệ
18
Cohen Bramall
Hậu vệ
8
Freddie Potts
Tiền vệ
21
Andre Dozzell
Tiền vệ
30
Matt Ritchie
Tiền vệ
24
Terry Devlin
Tiền vệ
23
Josh Murphy
Tiền vệ
9
Colby Bishop
Tiền đạo


43’
R. Leonard
J. Tanganga
C. Saydee
J. Williams
69’
M. Pack
C. Bramall
69’
H. Blair
M. Ritchie
69’
82’
A. Emakhu
A. Connolly
82’
B. Mitchell
G. Saville
83’
M. Langstaff
J. Coburn
T. Waddingham
T. Devlin
89’

18
Ryan Leonard
Tiền vệ
8
Billy Mitchell
Tiền vệ
17
Macaulay Langstaff
Tiền đạo
22
Aidomo Emakhu
Tiền đạo
41
George Evans
Thủ môn
3
Murray Wallace
Hậu vệ
45
Wes Harding
Hậu vệ
25
Luke Cundle
Tiền vệ
14
Ryan Wintle
Tiền vệ

7
Marlon Pack
Tiền vệ
15
Christian Saydee
Tiền đạo
29
Harvey Blair
Tiền đạo
20
Thomas Waddingham
Tiền đạo
31
Jordan Archer
Thủ môn
37
Alexander Milošević
Hậu vệ
17
Adil Aouchiche
Tiền vệ
45
Isaac Hayden
Tiền vệ
14
Kaide Gordon
Tiền đạo

4-2-3-1
21
Josh Coburn
39
George Honeyman
26
Mihailo Ivanović
9
Aaron Connolly
23
George Saville
24
Casper De Norre
52
Tristan Crama
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
1
Lukas Jensen

1
Lukas Jensen
Thủ môn
52
Tristan Crama
Hậu vệ
6
Japhet Tanganga
Hậu vệ
5
Jake Cooper
Hậu vệ
15
Joe Bryan
Hậu vệ
23
George Saville
Tiền vệ
24
Casper De Norre
Tiền vệ
39
George Honeyman
Tiền vệ
26
Mihailo Ivanović
Tiền vệ
9
Aaron Connolly
Tiền vệ
21
Josh Coburn
Tiền đạo

43’
R. Leonard
J. Tanganga
82’
A. Emakhu
A. Connolly
82’
B. Mitchell
G. Saville
83’
M. Langstaff
J. Coburn

18
Ryan Leonard
Tiền vệ
8
Billy Mitchell
Tiền vệ
17
Macaulay Langstaff
Tiền đạo
22
Aidomo Emakhu
Tiền đạo
41
George Evans
Thủ môn
3
Murray Wallace
Hậu vệ
45
Wes Harding
Hậu vệ
25
Luke Cundle
Tiền vệ
14
Ryan Wintle
Tiền vệ

4-2-3-1
9
Colby Bishop
30
Matt Ritchie
24
Terry Devlin
23
Josh Murphy
8
Freddie Potts
21
Andre Dozzell
2
Jordan Williams
5
Regan Poole
3
Connor Ogilvie
18
Cohen Bramall
13
Nicolas Schmid

13
Nicolas Schmid
Thủ môn
2
Jordan Williams
Hậu vệ
5
Regan Poole
Hậu vệ
3
Connor Ogilvie
Hậu vệ
18
Cohen Bramall
Hậu vệ
8
Freddie Potts
Tiền vệ
21
Andre Dozzell
Tiền vệ
30
Matt Ritchie
Tiền vệ
24
Terry Devlin
Tiền vệ
23
Josh Murphy
Tiền vệ
9
Colby Bishop
Tiền đạo

69’
C. Saydee
J. Williams
69’
M. Pack
C. Bramall
69’
H. Blair
M. Ritchie
89’
T. Waddingham
T. Devlin

7
Marlon Pack
Tiền vệ
15
Christian Saydee
Tiền đạo
29
Harvey Blair
Tiền đạo
20
Thomas Waddingham
Tiền đạo
31
Jordan Archer
Thủ môn
37
Alexander Milošević
Hậu vệ
17
Adil Aouchiche
Tiền vệ
45
Isaac Hayden
Tiền vệ
14
Kaide Gordon
Tiền đạo
Không có thông tin
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |