-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Kızılcabölükspor (KIZ)
Kızılcabölükspor (KIZ)
Thành Lập:
1982
Sân VĐ:
Kızılcabölük Semt Stadyumu
Thành Lập:
1982
Sân VĐ:
Kızılcabölük Semt Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kızılcabölükspor
Tên ngắn gọn
KIZ
2023-01-24
Ömer Özleyen

Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Enes Akgün

Chuyển nhượng tự do
2022-09-07
Cihan Özkaymak

Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
V. Saygı

Chuyển nhượng tự do
2022-08-09
F. Çetinkaya

Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
A. Aydın

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ömer Özleyen

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Kocabaş

Chưa xác định
2022-06-23
M. Türkmen

Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
M. Kocabaş

Cho mượn
2022-01-25
Yiğit Kadıoğlu

Chưa xác định
2022-01-20
Cihan Özkaymak

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
K. Salihoğlu

Chuyển nhượng tự do
2021-11-13
Abdullah Altıntaş

Chuyển nhượng tự do
2021-10-27
Asil Kaan Eryılmaz
Chuyển nhượng tự do
2021-09-04
F. Çetinkaya

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
O. Şamiloğlu

Chuyển nhượng tự do
2021-08-25
M. Türkmen

Chuyển nhượng tự do
2021-08-25
Yiğit Kadıoğlu

Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
Enes Akgün

Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
V. Saygı

Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
A. Aydın

Chuyển nhượng tự do
2021-03-12
Semih Durmuş

Chưa xác định
2020-10-05
A. Güler

Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
Berkan Afşarlı

Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
K. Salihoğlu

Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
O. Şamiloğlu

Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
K. Çalışkan

Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
Asil Kaan Eryılmaz

Chuyển nhượng tự do
2020-01-07
Semih Durmuş

Chuyển nhượng tự do
2019-08-26
Mehmet Eray Karadağ

Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
Abdullah Altıntaş

Chưa xác định
2019-07-31
K. Çalışkan

Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
A. Ayaloğlu

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Duruk

Chưa xác định
2017-08-21
A. Duruk

Cho mượn
2017-08-21
A. Ayaloğlu

Chuyển nhượng tự do
2017-08-18
E. Sayar

Chuyển nhượng tự do
2017-01-10
Alperen Yazıcı

Chưa xác định
2016-08-30
K. Salihoğlu

Chuyển nhượng tự do
2016-08-29
Ö. Taştemur

Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
S. Olgun

Chuyển nhượng tự do
2016-07-15
N. Candoğan

Chưa xác định
2016-07-01
S. Ceylan

Chưa xác định
2016-02-01
Alperen Yazıcı

Cho mượn
2015-08-12
S. Ceylan

Cho mượn
2015-07-25
S. Olgun

Chưa xác định
2015-07-01
A. Güler

Chưa xác định
2015-01-12
K. Salihoğlu

Chuyển nhượng tự do
2014-08-18
T. Kaçar

Chuyển nhượng tự do
2014-01-13
Gökhan Sürücü

Cho mượn
2013-09-01
A. Güler

Cho mượn
2013-08-26
T. Kaçar

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Tư - 16.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Tư - 16.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |