-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Cheonan City (CHE)
Cheonan City (CHE)
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Cheonan Baekseok Stadium
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Cheonan Baekseok Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Cheonan City
Tên ngắn gọn
CHE
2024-08-01
Paulo

Chuyển nhượng
2024-07-31
Park Ju-Won

Chuyển nhượng
2024-07-23
Yu Yong-Hyeon

Chuyển nhượng tự do
2024-07-20
Myung Jun-Jae

Chuyển nhượng
2024-07-03
Han Seok-Hee

Chuyển nhượng
2024-02-07
Jang Seong-Jai

Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
D. Šovšić

Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
Kim Sung-Joon

Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
Lee Min-Soo

Chuyển nhượng
2024-01-15
Lee Kwang-Jin

Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
Kim Ryun-Do

Chuyển nhượng
2024-01-03
Sang-Hoon Ma
Chuyển nhượng
2024-01-03
Goo Dae-Young

Chuyển nhượng
2024-01-02
Kim Dae-Jung

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Lee Woong-Hee

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Jerry van Wolfgang

Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
Shin Hyung-Min

Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
Jung Seok-Hwa

Chuyển nhượng tự do
2023-03-24
Park Joon-Kang

Chuyển nhượng tự do
2023-03-11
Kim Se-Yun

Chuyển nhượng tự do
2023-02-25
Jang Baek-Gyu

Chưa xác định
2023-02-17
Lim Min-Hyeok

Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
D. Šovšić

Chuyển nhượng tự do
2023-01-10
Han Seok-Hee

Chuyển nhượng tự do
2023-01-06
Kim Chang-Soo

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Lee Kwang-Jun

Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
Jae-Hun Hwang

Chuyển nhượng
2022-06-23
Rodolfo

Chuyển nhượng tự do
2022-06-23
Kim Chan-Hee

Chưa xác định
2022-02-22
Jun-Hyuk Park

Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
Lee Yeong-Chang

Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
Eom Seung-Min

Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
Jae-Hun Hwang

Chuyển nhượng
2022-01-05
Kim Chan-Hee

Chưa xác định
2022-01-01
Gam Han-Sol

Chưa xác định
2021-07-20
Yoon Yong-Ho

Chưa xác định
2021-03-01
Park Sun-Ju

Chưa xác định
2021-01-01
Gam Han-Sol

Chưa xác định
2021-01-01
Lee Min-Soo

Chưa xác định
2021-01-01
Jae-Cheol Jo

Chưa xác định
2021-01-01
Lee Yeong-Chang

Chưa xác định
2020-07-03
Park Sun-Ju

Chưa xác định
2020-07-01
Sung-Hyun Jung

Chưa xác định
2020-03-13
Jerry van Wolfgang

Chưa xác định
2020-01-07
Eom Seung-Min

Chưa xác định
2020-01-06
Seung-Ho Choe

Chưa xác định
2020-01-06
Sin-Cheol Kim

Chưa xác định
2020-01-01
Seung-Ho Choe

Chưa xác định
2020-01-01
Joon-Gi Choi

Chưa xác định
2019-07-04
Seung-Ho Choe

Cho mượn
2019-07-04
Chang-Hun Kim

Chưa xác định
2015-07-01
Tae-Ho Lee

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |