-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Resovia Rzeszów ()
Resovia Rzeszów ()
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Stadion Stal
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Stadion Stal
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Resovia Rzeszów
Tên ngắn gọn
2024-07-10
M. Hebel

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Lempereur

Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
B. Pindroch

Chuyển nhượng
2024-06-21
A. Łyszczarz

Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
D. Lempereur

Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
A. Łyszczarz

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Mazek

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Urynowicz

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Gliwa

Chưa xác định
2023-07-01
K. Osyra

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Ł. Seweryn

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
H. Bukhal

Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
M. Mróz

Chưa xác định
2023-06-19
A. Komor

Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
R. Kanach

Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
Ł. Seweryn

Cho mượn
2023-01-23
B. Kwiecień

Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
Bruno Garcia

Cho mượn
2022-07-05
J. Šoljić

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Jaroch

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Kałahur

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Strózik

Chưa xác định
2022-07-01
D. Hilbrycht

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Wróbel

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Morys

Chuyển nhượng tự do
2022-06-24
M. Górski

Chuyển nhượng tự do
2022-02-23
B. Kwiecień

Chưa xác định
2022-02-01
B. Gvozdenović

Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
O. Podhorín

Chưa xác định
2022-01-01
M. Hebel

Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
M. Mróz

Chưa xác định
2021-07-06
K. Słaby

Chưa xác định
2021-07-01
A. Komor

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Dybowski

Chưa xác định
2021-07-01
B. Pindroch

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Strózik

Cho mượn
2021-07-01
D. Hilbrycht

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Gvozdenović

Chưa xác định
2021-01-25
M. Zapytowski

Chuyển nhượng tự do
2021-01-23
Nemanja Marković

Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
B. Jaroch

Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
O. Podhorín

Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
K. Słaby

Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
J. Wróbel

Chưa xác định
2021-01-14
K. Dybowski

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
J. Šoljić

Chuyển nhượng tự do
2020-10-23
Miłosz Przybecki

Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
S. Krykun

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
David Andronic

Chưa xác định
2020-02-21
K. Gancarczyk

Chuyển nhượng tự do
2020-02-05
Miłosz Przybecki

Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
David Andronic

Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
M. Hebel

Chưa xác định
2020-01-02
M. Zapytowski

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Michal Puzon

Cho mượn
2019-07-01
S. Krykun

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Gancarczyk

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |