-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Alexandria ()
Alexandria ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadionul Municipal
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadionul Municipal
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Alexandria
Tên ngắn gọn
2024-08-25
D. Golda

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
V. Danale

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Balauru

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Dodoi

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Ș. Cană

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Crețu

Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
N. Lumbu

Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
M. Stancu

Chuyển nhượng tự do
2024-02-13
A. Băican

Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
N. Lumbu

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
M. Pérez

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
I. Brînză

Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
O. Horșia

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Leandro Luis Desábato

Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
G. Dodoi

Chuyển nhượng tự do
2023-08-16
A. Băican

Chuyển nhượng tự do
2023-08-14
C. Borțoneanu

Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
I. Brînză

Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
M. Bueno

Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
O. Horșia

Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
Ș. Cană

Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
C. Borțoneanu

Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
A. Nicola

Chưa xác định
2022-07-01
M. Stancu

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
G. Preoteasa

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
V. Georgescu

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
S. Răducu

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
S. Răducu

Chuyển nhượng tự do
2013-02-20
Alexandru Cătălin Bădăuţă

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |