-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Peterhead (PET)
Peterhead (PET)
Thành Lập:
1890
Sân VĐ:
Balmoor Stadium
Thành Lập:
1890
Sân VĐ:
Balmoor Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Peterhead
Tên ngắn gọn
PET
2025-01-01
O. Colloty

Chưa xác định
2024-08-01
C. Smith

Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
B. Armour

Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
J. McKee

Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
M. Hewitt

Chưa xác định
2022-09-30
M. Hewitt

Cho mượn
2022-06-11
P. Dixon

Chưa xác định
2022-05-01
S. Want

Chưa xác định
2022-02-25
S. Want

Cho mượn
2022-01-17
J. Mulligan

Chưa xác định
2021-08-13
J. Mulligan

Cho mượn
2021-07-01
B. Armour

Chưa xác định
2021-07-01
S. Boyd

Chưa xác định
2021-07-01
J. Mulligan

Chưa xác định
2021-07-01
L. Cameron

Cho mượn
2021-01-13
L. Cameron

Chưa xác định
2020-11-20
J. Mulligan

Chưa xác định
2020-10-06
L. Cameron

Cho mượn
2020-10-05
J. Mulligan

Cho mượn
2020-08-04
Gary MacKenzie

Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
S. Boyd

Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
A. McCarthy

Chưa xác định
2019-08-29
D. Ferguson

Chưa xác định
2019-07-09
B. Armour

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Mason Robertson

Chưa xác định
2017-07-01
Mason Robertson

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Comrie

Chưa xác định
2017-07-01
Craig Reid

Chưa xác định
2017-07-01
L. McIntosh

Chưa xác định
2017-05-21
L. Gordon

Chưa xác định
2017-03-01
Craig Reid

Chưa xác định
2017-01-05
L. Gordon

Cho mượn
2016-07-01
F. Kelleher

Cho mượn
2016-05-08
A. Gilchrist

Chưa xác định
2016-01-04
A. Gilchrist

Cho mượn
2015-08-21
C. Kerr

Cho mượn
2015-07-15
A. Gilchrist

Cho mượn
2015-07-01
L. McIntosh

Chuyển nhượng tự do
2015-06-01
C. Kerr

Chưa xác định
2014-11-06
C. Kerr

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Hai - 07.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Hai - 07.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |