-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Mardin BB ()
Mardin BB ()
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
21 Kasım Şehir Stadyumu
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
21 Kasım Şehir Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Mardin BB
Tên ngắn gọn
2024-10-03
C. Yılmaz

Chuyển nhượng tự do
2024-09-08
K. Tekin

Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
E. Özyaşar

Chuyển nhượng
2024-08-29
V. Geyik

Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
M. Beşir

Chuyển nhượng tự do
2024-08-10
S. Polat

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Karadağ

Chuyển nhượng
2024-07-01
T. Fındıkcı

Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
T. Fındıkcı

Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
N. Tiryakioğlu

Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
V. Geyik

Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
E. Karadağ

Cho mượn
2023-09-03
M. Beşir

Chuyển nhượng tự do
2023-08-29
E. Özyaşar

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Erten

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Emre Uğur Uruç

Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
C. Yılmaz

Chưa xác định
2023-01-01
K. Tekin

Chưa xác định
2022-08-26
İlksen Kuttekin

Chuyển nhượng tự do
2022-08-18
M. Demircan

Chuyển nhượng tự do
2022-08-18
M. Özvardar

Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
A. Gürbüz

Chuyển nhượng tự do
2022-08-08
Ö. Kazar

Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
A. Sezgin

Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
Sefa Korkmaz

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Kayalı

Chưa xác định
2022-01-14
M. Özvardar

Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
H. Alan

Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
A. Köroğlu

Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
N. Özer

Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
B. Taşdemir

Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Sefa Korkmaz

Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
A. Sezgin

Chuyển nhượng tự do
2021-10-27
Ahmet Önal

Chưa xác định
2021-08-09
N. Özer

Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
A. Gürbüz

Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
K. Kayalı

Cho mượn
2021-08-01
H. Alan

Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
B. Taşdemir

Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
A. Köroğlu

Chuyển nhượng tự do
2021-04-29
Mustafa Söylemez

Chưa xác định
2021-02-01
Ahmet Arı

Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
Ahmet Önal

Chuyển nhượng tự do
2020-09-30
Ö. Kazar

Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Ahmet Arı

Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Doruk Ekin Fırat

Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
Mustafa Söylemez

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 18.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Sáu - 18.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |