-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Pinzgau Saalfelden ()
Pinzgau Saalfelden ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
1508 SaalfeldenArena
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
1508 SaalfeldenArena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Pinzgau Saalfelden
Tên ngắn gọn
2024-07-01
K. Schröcker

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Domagoj Galešić

Chuyển nhượng
2024-07-01
Luan

Chuyển nhượng
2024-06-23
D. Kahrimanović

Chuyển nhượng
2024-06-23
S. Gvozdjar

Chuyển nhượng
2024-01-08
M. Noggler

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Noggler

Chưa xác định
2022-06-24
M. Čolić

Chưa xác định
2022-01-01
A. Ocampo-Chávez

Chưa xác định
2022-01-01
Volkan Akyıldız

Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
A. Ocampo-Chávez

Cho mượn
2021-07-11
Volkan Akyıldız

Chuyển nhượng tự do
2021-07-11
F. Adjei

Chưa xác định
2021-07-01
João Pedro

Chưa xác định
2021-07-01
K. Schröcker

Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
D. Kirschner

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Brody

Chưa xác định
2020-07-01
D. Raischl

Chưa xác định
2020-02-05
C. Adams

Chưa xác định
2020-01-01
D. Kirschner

Chưa xác định
2020-01-01
P. Ruiz

Chưa xác định
2020-01-01
S. Gvozdjar

Chưa xác định
2019-07-12
P. Ruiz

Cho mượn
2019-07-12
A. Brody

Cho mượn
2019-07-01
C. Adams

Chưa xác định
2019-07-01
D. Kahrimanović

Chưa xác định
2018-07-01
S. Gvozdjar

Chưa xác định
2013-07-01
Mladen Jutrić

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |