-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Petro de Luanda (PET)
Petro de Luanda (PET)
Thành Lập:
1980
Sân VĐ:
Estádio 11 de Novembro
Thành Lập:
1980
Sân VĐ:
Estádio 11 de Novembro
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Petro de Luanda
Tên ngắn gọn
PET
2024-09-13
Erivaldo

Chưa xác định
2024-08-21
Inácio Miguel

Chuyển nhượng
2024-07-31
Alexandre Guedes

Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
B. Róchez

Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
Valter Zacarias

Chuyển nhượng
2024-07-01
Carlinhos

Chuyển nhượng
2024-01-01
Anderson Cruz

Chuyển nhượng
2023-08-01
Erivaldo

Chuyển nhượng tự do
2023-07-30
Alex Soares

Chưa xác định
2023-07-17
Vanilson

Chưa xác định
2023-07-01
J. Toro

Chưa xác định
2023-01-10
Inácio Miguel

Chưa xác định
2022-12-25
Alex Soares

Chưa xác định
2022-08-17
Hugo Marques

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Carlinhos

Chưa xác định
2022-06-10
José Matuwila

Chưa xác định
2022-01-13
Anderson Cruz

Cho mượn
2022-01-01
Gerson Bruno da Costa Barros

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Gleison

Chưa xác định
2021-07-01
Danilson

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Soares

Chưa xác định
2020-09-11
José Matuwila

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Jacques Tuyisenge

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Maikon Leite

Chưa xác định
2020-07-01
Herenilson

Chưa xác định
2020-06-18
Nymi António Signori Dominique

Chưa xác định
2020-01-31
Dolly Menga

Chưa xác định
2019-09-03
Dolly Menga

Cho mượn
2019-07-31
Vá

Chưa xác định
2018-10-01
Vá

Chưa xác định
2013-07-11
Bartolomeu Jacinto Quissanga

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |