-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Hegelmann Litauen (HEG)
Hegelmann Litauen (HEG)
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
LFF Kauno treniruočių centras
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
LFF Kauno treniruočių centras
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hegelmann Litauen
Tên ngắn gọn
HEG
2024-07-05
S. Odeyobo

€ 100K
Chuyển nhượng
2024-03-01
L. Čerkauskas

Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
F. Dangubić

Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
D. Antanavičius

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
G. Thompson

Chuyển nhượng tự do
2024-01-23
L. Sajčić

Chuyển nhượng
2024-01-12
Rodrigo Josviaki

Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
A. Levšin

Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
T. Švedkauskas

Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
M. Vareika

Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
G. Matulevičius

Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
U. Oduenyi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
V. Šarkauskas

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
V. Armanavičius

Chuyển nhượng tự do
2023-01-21
G. Matulevičius

Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
D. Lutumba-Pitah

Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
T. Švedkauskas

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Cissé

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
R. Rasimavičius

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
F. Dangubić

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
I. Plūkas

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
M. Dedura

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Levšin

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Matheus Marcondele

Chuyển nhượng tự do
2022-11-03
J. Mosquera

Chưa xác định
2022-02-08
S. Odeyobo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
S. Cissé

Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
L. Matcharashvili

Chưa xác định
2022-01-01
Rodrigo Josviaki

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
L. Sajčić

Chưa xác định
2022-01-01
R. Lipnevičius

Chuyển nhượng tự do
2021-12-07
Matheus Marcondele

Chuyển nhượng tự do
2021-12-03
Hugo Figueiredo

Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
R. Krušnauskas

Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
M. Vasiliauskas

Chưa xác định
2021-03-11
R. Krušnauskas

Chuyển nhượng tự do
2021-03-09
J. Mosquera
Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
L. Čerkauskas

Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
L. Matcharashvili

Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
M. Vasiliauskas

Chưa xác định
2021-01-08
G. Thompson

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Nemanja Bjelan

Chưa xác định
2021-01-01
Matas Daskus

Chưa xác định
2021-01-01
I. Plūkas

Chuyển nhượng tự do
2020-02-24
Mantas Fridrikas

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Ignas Dedura

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Dedura

Chưa xác định
2020-01-01
Matas Daskus

Chưa xác định
2020-01-01
R. Rasimavičius

Chưa xác định
2020-01-01
V. Armanavičius

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Nemanja Bjelan

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Gabrielius Zagurskas

Chưa xác định
2020-01-01
R. Lipnevičius

Chưa xác định
2020-01-01
K. Upstas

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |