-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Lokomotiv (TAS)
Lokomotiv (TAS)
Thành Lập:
2002
Sân VĐ:
Stadion Lokomotiv
Thành Lập:
2002
Sân VĐ:
Stadion Lokomotiv
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lokomotiv
Tên ngắn gọn
TAS
2024-07-23
K. Bazelyuk

Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
D. Krajišnik

Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
M. Gashchenkov

Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
R. Khalnazarov

Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
V. Kichin

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
I. Bulatović

Chuyển nhượng tự do
2024-02-11
Z. Safaev

Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
I. Bulatović

Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
D. Krajišnik

Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
Š. Žužul

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Khakimov

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
O. Zoteev

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Kodirkulov

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
I. Rogač

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Sultanov

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
M. Hasanov

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Sindarov

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Ismailov

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Tursunov

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
I. Kobilov

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
I. Abdullaev

Chuyển nhượng tự do
2023-02-15
I. Solovjev

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Mukhtarov

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Jasurbek Jaloliddinov

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Salimov

Chưa xác định
2023-01-01
J. Alijanov

Chưa xác định
2023-01-01
B. Najdenov

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
G. Gulyamov

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
M. Bikmaev

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Z. Safaev

Chưa xác định
2023-01-01
Š. Žužul

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
O. Zoteev

Chuyển nhượng tự do
2022-07-30
D. Turopov

Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
M. Hasanov

Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
I. Nagaev

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Jasurbek Jaloliddinov

Chưa xác định
2022-06-17
S. Fayziev

Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
M. Hasanov

Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
J. Ilyosov

Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
M. Bikmaev

Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
T. Abdukholikov

Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
S. Muhammadiyev

Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
A. Omonov

Chuyển nhượng tự do
2022-02-09
A. Amonov

Chưa xác định
2022-02-06
Jasurbek Jaloliddinov

Cho mượn
2022-01-05
A. Salimov

Chưa xác định
2022-01-01
J. Sidikov

Chưa xác định
2021-07-24
Jasurbek Jaloliddinov

Chưa xác định
2021-07-23
D. Bardanca

Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
F. Ibragimov

Chưa xác định
2021-03-12
Bek Abdullaev

Chưa xác định
2021-03-07
Abdul Aziz Yusupov

Chuyển nhượng tự do
2021-02-25
Vadim Afonin

Chuyển nhượng tự do
2021-02-20
S. Shaymanov

Chuyển nhượng tự do
2021-02-05
S. Damjanović

Chưa xác định
2021-02-01
A. Ulmasaliev

Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
D. Bardanca

Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
I. Rashidkhanov

Chưa xác định
2021-01-05
K. Saidazimov

Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
K. Mukhtarov

Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
Sadriddin Abdullaev

Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
I. Kobilov

Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
S. Kodirkulov

Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
J. Sidikov

Cho mượn
2021-01-04
A. Abdujalilov

Chưa xác định
2021-01-04
Davronbek Umirov

Cho mượn
2021-01-01
Bek Abdullaev

Chưa xác định
2020-08-31
G. Gulyamov

Chưa xác định
2020-08-31
Saveliy Abramov

Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
J. Abdumuminov

Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
A. Amonov

Chưa xác định
2020-08-10
D. Khashimov

Chưa xác định
2020-08-10
Oybek Kilichev

Chưa xác định
2020-06-25
O. Zoteev

Chưa xác định
2020-03-02
Vadim Afonin

Chuyển nhượng tự do
2020-03-01
Vladislav Fomin

Chưa xác định
2020-03-01
Khurmatbek Yuldashov

Chưa xác định
2020-02-23
Igor Jelić

Chưa xác định
2020-02-10
O. O'runov

€ 200K
Chuyển nhượng
2020-02-09
S. Mirzaev

Chưa xác định
2020-02-01
J. Đokić

Chưa xác định
2020-02-01
Sherzodbek Karimov

Chưa xác định
2020-02-01
A. Amanow

Chưa xác định
2020-02-01
Oybek Kilichev

Chưa xác định
2020-02-01
A. Amonov

Cho mượn
2020-02-01
Bek Abdullaev

Cho mượn
2020-01-20
J. Iskanderov

Chưa xác định
2020-01-13
T. Abdukholikov

Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
Kirill Pogrebnyak

Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
S. Damjanović

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Abdul Aziz Yusupov

Chưa xác định
2020-01-01
A. Akhrorov

Chưa xác định
2020-01-01
K. Makharadze

Chưa xác định
2020-01-01
J. Esonkulov

Chưa xác định
2020-01-01
A. Ismailov

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Bikmaev

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Davronbek Umirov

Chưa xác định
2020-01-01
K. Saidazimov

Chưa xác định
2020-01-01
S. Fayziev

Chưa xác định
2020-01-01
S. Shaymanov

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Tư - 16.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Tư - 16.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |