-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Metalist 1925 Kharkiv ()
Metalist 1925 Kharkiv ()
Thành Lập:
2016
Sân VĐ:
Stadion Livyi Bereh
Thành Lập:
2016
Sân VĐ:
Stadion Livyi Bereh
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Metalist 1925 Kharkiv
Tên ngắn gọn
2024-09-04
V. Bugay

Cho mượn
2024-09-03
M. Bezuglyi

Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
I. Snurnitsyn

Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
V. Kalitvintsev

Chuyển nhượng tự do
2024-08-20
A. Remenyuk

Chuyển nhượng tự do
2024-08-20
I. Lytvynenko

Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
A. Gabelok

Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
I. Kogut

Chuyển nhượng tự do
2024-07-14
Y. Pasich

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
V. Kravets

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
V. Churko

Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
Y. Martynyuk

Cho mượn
2024-02-15
M. Imerekov

Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
D. Garmash

Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
V. Yurchenko

Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
A. Boryachuk

Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
V. Ponomar

Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
D. Yusov

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Shershen

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Boryachuk

Chưa xác định
2022-08-26
A. Boryachuk

Cho mượn
2022-08-15
V. Ermakov

Chuyển nhượng tự do
2022-08-15
Y. Martynyuk

Chuyển nhượng tự do
2022-08-09
Amar Kvakić

Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
Y. Batyushin

Chưa xác định
2022-07-23
D. Shelikhov

Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
M. Zaderaka

Chuyển nhượng tự do
2022-07-10
I. Kurilo

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Amar Kvakić

Chưa xác định
2022-04-07
Marlyson

Chưa xác định
2022-04-06
S. Kvirkvelia

Chuyển nhượng tự do
2022-03-17
Fabinho

Cho mượn
2022-01-31
Amar Kvakić

Cho mượn
2022-01-26
Artur Zapadnya

Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
Y. Protasov

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Bezuglyi

Chuyển nhượng tự do
2021-10-14
S. Kvirkvelia

Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
Marlyson

Cho mượn
2021-07-29
Yaroslav Yampol

Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
A. Remenyuk

Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
Denys Dyakov

Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
A. Savitskyi

Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
M. Tsvirenko

Chuyển nhượng tự do
2021-07-10
Fabinho

Chuyển nhượng tự do
2021-07-10
Amar Kvakić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
V. Ermakov

Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
D. Shelikhov

Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
Y. Protasov

Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
R. Rusyn

Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
M. Zaderaka

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
V. Koltsov

Chuyển nhượng tự do
2021-02-28
A. Gabelok

Chuyển nhượng tự do
2021-02-23
R. Tolochko

Chuyển nhượng tự do
2021-02-05
M. Ermolenko

Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
V. Ponomar

Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
Oleh Golodyuk

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Artur Zapadnya

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Y. Batyushin

Chuyển nhượng tự do
2020-09-09
Vadym Zhuk

Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
D. Kravchenko

Chưa xác định
2020-08-28
R. Tolochko

Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
Vitalii Goshkoderya

Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
M. Zhychykov

Chuyển nhượng tự do
2020-08-26
D. Pospelov

Chuyển nhượng tự do
2020-08-22
S. Romanov

Chuyển nhượng tự do
2020-08-22
Serhii Davydov

Chuyển nhượng tự do
2020-06-19
Vladyslav Kravchenko

Chuyển nhượng tự do
2020-02-27
Oleksandr Zhdanov

Chuyển nhượng tự do
2020-02-04
S. Petrov

Chuyển nhượng tự do
2019-09-10
I. Koshman

Chuyển nhượng tự do
2019-08-30
S. Petrov

Chuyển nhượng tự do
2019-08-10
L. Koberidze

Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Y. Bilokin

Cho mượn
2019-07-26
Fabinho

Chưa xác định
2019-07-26
V. Koltsov

Chuyển nhượng tự do
2019-07-26
Luiz Fernando De Oliveira Baia Ferreira

Chưa xác định
2019-07-24
A. Ralyuchenko

Chưa xác định
2019-07-17
Andrii Fayuk

Chuyển nhượng tự do
2019-07-11
M. Shershen

Chưa xác định
2019-07-07
Nazar Melnychuk

Chuyển nhượng tự do
2019-07-05
Dmytro Sydorenko

Chuyển nhượng tự do
2019-07-05
O. Osman

Cho mượn
2019-07-01
E. Kovalenko

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
O. Synytsia

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Danylo Kanevtsev

Chưa xác định
2019-04-12
I. Koshman

Chưa xác định
2019-04-12
L. Koberidze

Chưa xác định
2019-02-28
D. Klimakov

Chưa xác định
2019-02-05
Dmytro Grankin

Chuyển nhượng tự do
2019-02-05
Dmytro Sydorenko

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Andrii Fayuk

Chuyển nhượng tự do
2019-01-30
Vladyslav Kravchenko

Chuyển nhượng tự do
2019-01-30
Yaroslav Yampol

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Nazarii Shevchenko

Chưa xác định
2018-08-06
Danylo Kanevtsev

Cho mượn
2018-07-02
Vadym Zhuk

Chưa xác định
2018-07-02
Nazarii Shevchenko

Cho mượn
2018-07-02
D. Klimakov

Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
D. Pospelov

Chưa xác định
2018-07-02
Egor Chegurko

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |