-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Skeid (SKE)
Skeid (SKE)
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Nordre Åsen kunstgress
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Nordre Åsen kunstgress
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Skeid
Tên ngắn gọn
SKE
2024-02-06
H. Yousef

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
T. Lange

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
D. Hickson

Chưa xác định
2023-07-27
K. Hoven

Chưa xác định
2023-02-22
K. Hoven

Chưa xác định
2023-02-03
M. Andersen

Chưa xác định
2023-01-20
F. Berglie

Chưa xác định
2023-01-17
H. Tønsberg Andresen

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Pálmi Rafn Arinbjörnsson

Chưa xác định
2023-01-01
K. Hoven

Chưa xác định
2022-09-01
Pálmi Rafn Arinbjörnsson

Cho mượn
2022-08-31
K. Hoven

Cho mượn
2022-08-12
P. Steiring

Chưa xác định
2022-08-02
G. Andersen

Chưa xác định
2022-03-07
S. Bojang

Chưa xác định
2022-01-12
A. Agouda

Chưa xác định
2022-01-08
M. Renå Olsen

Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
E. Fiskvik

Chưa xác định
2021-06-13
A. Agouda

Chuyển nhượng tự do
2021-04-17
H. Yousef

Chưa xác định
2021-03-01
G. Andersen

Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
H. Tønsberg Andresen

Chưa xác định
2021-01-01
T. Ismaheel

Chưa xác định
2020-10-04
Øystein Vestvatn

Chưa xác định
2020-07-24
A. Aleesami

Chưa xác định
2020-06-30
F. Anthonessen

Chưa xác định
2020-06-26
Daniel Omoya Braaten

Chưa xác định
2020-06-15
M. Mahnin

Chưa xác định
2020-06-10
M. Can

Chưa xác định
2020-01-09
J. Hummelvoll-Nuñez

Chưa xác định
2020-01-01
E. Sandberg

Chưa xác định
2020-01-01
P. Michael

Chưa xác định
2020-01-01
O. Opsahl

Chưa xác định
2019-09-01
P. Michael

Cho mượn
2019-08-26
D. Tavakoli

Chưa xác định
2019-08-03
M. Abelsen

Chưa xác định
2019-08-01
C. Ezeh

Cho mượn
2019-07-31
E. Sandberg

Chưa xác định
2019-07-24
O. Opsahl

Cho mượn
2019-03-24
A. El Amrani

Chuyển nhượng tự do
2019-01-26
M. Abelsen

Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
I. Lysgård

Chuyển nhượng tự do
2018-08-15
J. Buduson

Chuyển nhượng tự do
2018-08-13
S. Bojang

Chưa xác định
2018-08-08
I. Lysgård

Cho mượn
2018-01-12
M. Can

Chưa xác định
2018-01-12
M. Mahnin

Chưa xác định
2018-01-12
Jonas Bergersen

Chưa xác định
2018-01-12
K. Skogsrud

Chuyển nhượng tự do
2017-07-29
Sander Flåte

Chưa xác định
2017-01-12
T. Skogsrud

Chưa xác định
2015-04-01
Mustafa Ahmed Hassan

Chưa xác định
2012-08-05
H. Aleesami

Chưa xác định
2005-07-01
Alexander Banor Tettey

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |